CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh (dtv)

35
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV630,339591,010556,681519,324492,802
Giá vốn hàng bán526,598503,465475,044445,555419,586
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV103,74287,54581,63673,76973,217
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh41,54535,51632,16328,47227,490
Tổng lợi nhuận trước thuế41,42935,48632,16428,49626,006
Lợi nhuận sau thuế 32,51228,25225,67422,66620,447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,51228,25225,67422,66620,447
Tổng tài sản ngắn hạn100,57883,35585,22971,96365,919100,57883,35585,22971,96365,91955,82755,64761,85457,59066,062
Tiền mặt20,54212,46511,4115,91710,31420,54212,46511,4115,91710,3144,1311,1168,8862,086584
Đầu tư tài chính ngắn hạn1424,6214,37014,1164,1071424,6214,37014,1164,10710013,15912,26921,93329,731
Hàng tồn kho18,54712,73414,0607,2767,98518,54712,73414,0607,2767,98510,8325,9028,6086,7176,858
Tài sản dài hạn79,05855,38740,97340,91941,69879,05855,38740,97340,91941,69844,13445,45043,91042,55231,507
Tài sản cố định53,76939,57333,74532,14830,48353,76939,57333,74532,14830,48331,20031,42931,55030,91426,947
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản179,636138,742126,202112,882107,616179,636138,742126,202112,882107,61699,961101,097105,764100,14297,570
Tổng nợ64,53414,84013,5608,8229,43164,53414,84013,5608,8229,4317,5099,72723,94623,31818,472
Vốn chủ sở hữu115,102123,902112,642104,06098,186115,102123,902112,642104,06098,18692,45291,37081,81876,82479,098

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.16K5.35K4.86K4.29K3.87K
Giá cuối kỳ28.37K28.08K20.70K17.63K10.72K
Giá / EPS (PE)4.61 (lần)5.25 (lần)4.26 (lần)4.11 (lần)2.77 (lần)
Giá sổ sách21.80K23.47K21.33K19.71K18.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.30 (lần)1.20 (lần)0.97 (lần)0.89 (lần)0.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.99%60.08%67.53%63.75%61.25%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.01%39.92%32.47%36.25%38.75%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.92%10.70%10.74%7.82%8.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.07%11.98%12.04%8.48%9.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.08%89.30%89.26%92.18%91.24%
6/ Thanh toán hiện hành163.10%561.69%628.53%815.72%698.96%
7/ Thanh toán nhanh133.03%475.88%524.85%733.25%614.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.31%84%84.15%67.07%109.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản350.90%425.98%441.10%460.06%457.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn626.72%709.03%653.16%721.65%747.59%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu547.64%477%494.20%499.06%501.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,839.26%3,953.71%3,378.69%6,123.63%5,254.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.16%4.78%4.61%4.36%4.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.10%20.36%20.34%20.08%19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)28.25%22.80%22.79%21.78%20.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%5%5%5%
Tăng trưởng doanh thu6.65%6.17%7.19%5.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.08%10.04%13.27%10.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả334.87%9.44%53.71%-6.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.10%10%8.25%5.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản29.47%9.94%11.80%4.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |