CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh (dtv)

36
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36
36
36
36
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.3
0 tỷ
5 triệu
200
42.5 - 35

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.00 1,000 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 353 (0.38) 0% 14 (0.02) 0%
2018 413.48 (0.44) 0% 21.67 (0.02) 0%
2019 479.45 (0.49) 0% 28.30 (0.02) 0%
2020 524.22 (0.52) 0% 0 (0.02) 0%
2021 562 (0.56) 0% 0.02 (0.03) 129%
2022 596.50 (0) 0% 27.84 (0) 0%
2023 646.75 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV630,339591,010556,681519,324492,802
Tổng lợi nhuận trước thuế41,42935,48632,16428,49626,006
Lợi nhuận sau thuế 32,51228,25225,67422,66620,447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,51228,25225,67422,66620,447
Tổng tài sản179,636138,742126,202112,882179,636138,742126,202112,882107,61699,961101,097105,764100,14297,570
Tổng nợ64,53414,84013,5608,82264,53414,84013,5608,8229,4317,5099,72723,94623,31818,472
Vốn chủ sở hữu115,102123,902112,642104,060115,102123,902112,642104,06098,18692,45291,37081,81876,82479,098


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |