Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam (gex)

20.80
0.50
(2.46%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ8,176,5487,523,2518,032,0026,437,7937,408,216
Giá vốn hàng bán6,946,1936,092,4556,308,1215,141,2966,050,266
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ1,158,9901,394,7121,687,6261,268,7011,311,155
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,130389,757887,639145,950267,262
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế9,931374,009870,358143,801326,309
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-79,581258,233651,78734,316247,425
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ-19,861122,031321,135-92,28484,004

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN20,260,81420,590,97719,878,02620,196,22819,831,788
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,120,2122,812,1833,225,0982,422,5452,520,704
Hàng tồn kho8,324,6368,488,9278,230,7778,410,2759,132,781
TÀI SẢN DÀI HẠN34,815,34133,692,76632,530,19732,422,35132,569,100
Tài sản cố định18,799,44818,418,24717,945,67717,622,93816,953,518
Đầu tư tài chính dài hạn2,683,3872,686,5251,973,6251,609,7891,817,887
TỔNG CỘNG TÀI SẢN55,076,15554,283,74452,408,22352,618,57952,400,888
NỢ PHẢI TRẢ33,851,52532,666,34131,005,47031,588,29531,338,852
VỐN CHỦ SỞ HỮU21,224,63021,617,40221,402,75321,030,28421,062,036
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN55,076,15554,283,74452,408,22352,618,57952,400,888

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.86%37.80%48.71%48.14%39.42%46.99%53.54%72.04%63.00%67.32%67.64%68.65%67.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.14%62.20%51.29%51.86%60.58%53.01%46.46%27.96%37.00%32.68%32.36%31.35%32.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.47%59.83%66.50%69.74%59.19%53.82%54.67%62.70%39.13%46.76%46.51%50.20%41.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu159.51%148.94%198.52%230.51%145.04%116.53%120.59%168.11%64.28%87.85%105.78%100.80%72.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.53%40.17%33.50%30.26%40.81%46.18%45.33%37.30%60.87%53.24%43.97%49.80%58.10%
6/ Thanh toán hiện hành109.19%114.61%129.72%120.68%109.50%118.71%156.32%186.86%172.06%155.03%154.51%145.24%174.34%
7/ Thanh toán nhanh64.42%61.88%79.52%90.80%74.50%87.79%117.38%141.38%111.58%93.36%92.23%92.47%96.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.82%18.27%21.35%14.40%12.03%13.53%23.04%85.99%28.80%34.48%23.84%32.60%40.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.47%61.26%46.70%66.10%72.03%79.43%86.16%83.06%170.47%169.66%155.97%135.54%148.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn147.78%162.06%95.89%137.32%182.71%169.04%160.91%115.30%270.57%252.00%230.59%197.43%219.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu141.34%152.49%139.42%218.48%176.50%171.99%190.05%222.69%280.05%318.70%354.76%272.16%256.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho294.21%281.32%209.87%473.43%469.44%543.95%539.01%410.84%668.17%542.49%490.01%458.69%409.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.09%1.14%3.61%4.43%4.11%6.82%9.34%6.23%3.72%3.42%4.18%6.21%4.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.60%0.70%1.70%2.95%2.99%5.46%8.12%5.26%6.53%6.18%6.54%8.43%7.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.56%1.75%5.07%9.76%7.31%11.83%17.92%14.09%10.73%11.62%14.86%16.93%12.58%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1.00%1.00%4.00%5.00%5.00%8.00%11.00%7.00%4.00%4.00%5.00%7.00%6.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-6.09%12.17%59.03%17.14%11.65%14.34%63.24%-14.15%-7.37%25.96%19.87%6.89%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.45%-64.48%29.56%26.32%-32.66%-16.59%144.69%43.79%0.84%2.87%-19.28%35.72%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.01%-22.98%114.88%50.47%35.59%22.06%38.04%186.27%-20.08%9.30%-3.50%40.92%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.86%2.66%149.51%-5.32%8.94%26.31%92.44%9.47%9.21%31.61%-8.04%0.83%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.14%-14.39%125.36%27.70%23.28%23.99%58.33%78.65%-4.49%8.69%4.17%17.62%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |