CTCP Thương mại Hóc Môn (htc)

19.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV281,905278,943252,515228,8251,042,1871,434,3411,364,7941,592,8601,875,1022,448,4891,639,1381,369,0241,253,297915,022
Giá vốn hàng bán245,682240,194219,870201,211907,3001,326,2481,279,7761,469,6101,750,4722,323,0421,528,2111,228,6501,163,345832,059
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,22438,74932,64527,614134,888108,09385,018123,250124,629125,444110,922140,36689,94182,946
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,57617,69413,35210,77256,94845,27441,77845,82848,43652,55945,59695,71644,63243,701
Tổng lợi nhuận trước thuế15,69317,56413,44010,77957,03045,23741,91649,43948,61852,25546,43589,49644,95349,870
Lợi nhuận sau thuế 13,08114,07910,6558,71146,16936,44234,71241,26638,92240,85336,88972,66534,85738,421
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,08114,07910,6558,71146,16936,44234,71241,26638,92240,85336,88972,66534,85738,421
Tổng tài sản ngắn hạn276,405285,924269,455240,686276,263238,617186,474138,897135,376218,357175,201192,576200,734319,021
Tiền mặt18,35731,43721,36519,58618,35735,43528,95927,15620,23544,17738,96745,468140,21696,724
Đầu tư tài chính ngắn hạn153,477159,781159,581153,769153,477146,369125,28092,02487,755100,141116,740135,78820,05024,307
Hàng tồn kho64,38658,93356,78435,85864,38627,9968,0175,7877,4665,9474,0395,7764,184184,237
Tài sản dài hạn320,182336,377356,166382,567320,560380,661407,114381,391341,278341,635291,395210,281188,506110,618
Tài sản cố định78,50769,13670,58565,71778,50766,66742,87542,94640,38824,09220,87723,27423,94223,816
Đầu tư tài chính dài hạn58,33957,65457,02056,93858,33856,29455,13252,50051,43649,38140,48841,42129,17136,104
Tổng tài sản596,587622,301625,620623,253596,823619,277593,588520,288476,654559,992466,596402,857389,240429,639
Tổng nợ286,938315,834328,896321,706287,532326,440307,240239,060214,106311,159234,948186,321214,804272,525
Vốn chủ sở hữu309,649306,467296,724301,548309,291292,837286,349281,228262,548248,833231,648216,537174,437157,115

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.80K2.21K3.16K3.75K3.54K3.71K3.35K6.92K6.64K7.32K4.59K4.55K4.86K6.84K8.30K8.77K1.80K
Giá cuối kỳ21.70K13.52K19.07K16.41K13.75K12.25K13.72K13.84K8.69K7.49K4.12K2.82K1.80K3.90KKKK
Giá / EPS (PE)7.76 (lần)6.12 (lần)6.04 (lần)4.37 (lần)3.89 (lần)3.30 (lần)4.09 (lần)2 (lần)1.31 (lần)1.02 (lần)0.90 (lần)0.62 (lần)0.37 (lần)0.57 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.74K17.75K26.03K25.57K23.87K22.62K21.06K20.62K33.23K29.93K28.50K26.01K24.40K33.05K30.43K25.54K15.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.16 (lần)0.76 (lần)0.73 (lần)0.64 (lần)0.58 (lần)0.54 (lần)0.65 (lần)0.67 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.29%38.53%31.41%26.70%28.40%38.99%37.55%47.80%51.57%74.25%66.96%66.26%46.15%61.92%64.82%63.54%73.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.71%61.47%68.59%73.30%71.60%61.01%62.45%52.20%48.43%25.75%33.04%33.74%53.85%38.08%35.18%36.46%26.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.18%52.71%51.76%45.95%44.92%55.56%50.35%46.25%55.19%63.43%58.02%57.54%58.64%58.79%61.31%63.14%72.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu92.96%111.47%107.30%85.01%81.55%125.05%101.42%86.05%123.14%173.46%138.20%135.53%141.78%142.68%158.44%171.28%270.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.82%47.29%48.24%54.05%55.08%44.44%49.65%53.75%44.81%36.57%41.98%42.46%41.36%41.21%38.69%36.86%27.01%
6/ Thanh toán hiện hành150.73%108.19%94.70%154.28%234.95%135.22%134.44%561.89%324.89%186.39%216.34%241.02%179.41%283.08%106.20%102.13%102.72%
7/ Thanh toán nhanh115.60%95.50%90.63%147.85%222%131.54%131.34%545.04%318.12%78.75%73.23%81.79%83.29%187.03%81.59%91.18%69.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.02%16.07%14.71%30.16%35.12%27.36%29.90%132.66%226.94%56.51%38.06%61.37%58.50%126.80%53.84%62.82%50.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản174.62%231.62%229.92%306.15%393.39%437.24%351.30%339.83%321.99%212.97%264.40%264.90%280.31%202.91%187.25%367.93%395.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn377.24%601.11%731.90%1,146.79%1,385.11%1,121.32%935.58%710.90%624.36%286.82%394.89%399.77%607.33%327.69%288.87%579.04%535.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu336.96%489.81%476.62%566.39%714.19%983.99%707.60%632.24%718.48%582.39%629.79%623.91%677.74%492.43%483.92%998.12%1,464.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,409.16%4,737.28%15,963.28%25,395.02%23,445.91%39,062.42%37,836.37%21,271.64%27,804.61%451.62%552.31%559.83%1,060.96%873.40%1,100.03%5,015.59%1,628.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.43%2.54%2.54%2.59%2.08%1.67%2.25%5.31%2.78%4.20%2.56%2.81%2.94%4.20%5.64%3.44%0.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.74%5.88%5.85%7.93%8.17%7.30%7.91%18.04%8.96%8.94%6.76%7.43%8.23%8.53%10.55%12.65%3.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.93%12.44%12.12%14.67%14.82%16.42%15.92%33.56%19.98%24.45%16.11%17.50%19.90%20.70%27.27%34.33%11.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%3%3%3%2%2%2%6%3%5%3%3%3%5%6%4%1%
Tăng trưởng doanh thu-27.34%5.10%-14.32%-15.05%-23.42%49.38%19.73%9.23%36.97%-2.90%10.59%-1.85%52.42%10.52%-42.25%15.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận26.69%4.98%-15.88%6.02%-4.73%10.75%-49.23%108.47%-9.28%59.43%0.82%-6.23%6.48%-17.57%-5.37%385.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.92%6.25%28.52%11.65%-31.19%32.44%26.10%-13.26%-21.18%31.80%11.72%1.92%10.05%-2.19%10.19%7.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.62%2.27%1.82%7.11%5.51%7.42%6.98%24.13%11.03%5.01%9.56%6.62%10.75%8.61%19.12%68.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.63%4.33%14.09%9.15%-14.88%20.02%15.82%3.50%-9.40%20.55%10.80%3.86%10.34%1.99%13.48%23.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |