Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP (hug)

34.50
0.30
(0.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV166,779138,391175,701210,303191,889690,526936,635818,835676,465713,395673,105578,423528,106540,822613,313
Giá vốn hàng bán120,455117,084124,812174,796133,925537,093677,535562,306457,902444,586406,128357,765312,120319,712372,831
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV46,32421,30650,88935,50757,963153,432259,100256,529218,562268,810266,977220,658215,986221,110240,482
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,41723,09926,80819,74614,27984,191132,91197,72678,281115,577125,885106,39091,872101,012110,271
Tổng lợi nhuận trước thuế13,55123,62826,90219,87914,38484,639134,32599,23879,037115,916126,898106,76093,580101,623113,160
Lợi nhuận sau thuế 10,86622,12721,53019,29311,12176,594115,54683,03570,392101,364110,66491,94782,17088,64797,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,86622,12721,53020,12412,81576,594113,48781,91070,10898,097108,56390,52180,96684,72089,204
Tổng tài sản ngắn hạn389,568434,281434,247429,490441,463397,048432,702443,284428,827480,448457,683414,245378,723305,970301,990
Tiền mặt31,33828,83244,6088,62123,69828,90033,41031,92631,24626,62230,3696,27743,98277,247100,794
Đầu tư tài chính ngắn hạn236,253262,283256,700226,732277,726204,468217,749232,888249,383310,900298,200277,300224,000144,34192,000
Hàng tồn kho25,34356,98637,94863,24170,57456,68673,64065,00569,28447,94058,14239,60932,37120,12426,590
Tài sản dài hạn164,300166,257166,034208,865258,247202,504338,846275,100221,134215,027197,669191,278192,157221,412216,441
Tài sản cố định80,38182,71086,62589,432135,84182,710137,927106,448104,24193,13170,20958,64470,57875,72190,822
Đầu tư tài chính dài hạn70,75570,75570,755111,643112,030106,570189,742132,16898,03798,832110,471108,550108,25396,22092,649
Tổng tài sản553,868600,537600,281638,355699,711599,551771,548718,384649,961695,475655,352605,523570,881527,383518,431
Tổng nợ272,624301,640323,485340,630282,619329,173360,723346,219298,412291,992270,327254,090244,211215,253225,190
Vốn chủ sở hữu281,244298,897276,796297,725417,091270,378410,825372,165351,549403,484385,024351,433326,669312,130293,241

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.83K3.93K6.98K5.04K4.31K7.24K8.01K6.68K5.98K6.25K6.58K5.93K
Giá cuối kỳ36.70K39.20K33.26K25.33K22.38K15.55K11.59K7.66K28K28K28K28K
Giá / EPS (PE)9.59 (lần)9.99 (lần)4.77 (lần)5.03 (lần)5.19 (lần)2.15 (lần)1.45 (lần)1.15 (lần)4.69 (lần)4.48 (lần)4.25 (lần)4.72 (lần)
Giá sổ sách14.41K13.86K25.27K22.89K21.62K29.78K28.42K25.94K24.11K23.04K21.64K18.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.55 (lần)2.83 (lần)1.32 (lần)1.11 (lần)1.04 (lần)0.52 (lần)0.41 (lần)0.30 (lần)1.16 (lần)1.22 (lần)1.29 (lần)1.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.34%66.22%56.08%61.71%65.98%69.08%69.84%68.41%66.34%58.02%58.25%52.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.66%33.78%43.92%38.29%34.02%30.92%30.16%31.59%33.66%41.98%41.75%47.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.22%54.90%46.75%48.19%45.91%41.98%41.25%41.96%42.78%40.82%43.44%40.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu96.94%121.75%87.80%93.03%84.88%72.37%70.21%72.30%74.76%68.96%76.79%66.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.78%45.10%53.25%51.81%54.09%58.02%58.75%58.04%57.22%59.18%56.56%59.98%
6/ Thanh toán hiện hành142.90%120.62%119.95%128.04%144.16%165.02%169.76%163.42%155.28%142.14%135.04%131.87%
7/ Thanh toán nhanh133.60%103.40%99.54%109.26%120.87%148.56%148.19%147.79%142.01%132.80%123.15%106.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.49%8.78%9.26%9.22%10.50%9.14%11.26%2.48%18.03%35.89%45.07%47.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản124.79%115.17%121.40%113.98%104.08%102.58%102.71%95.52%92.51%102.55%118.30%120.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.42%173.91%216.46%184.72%157.75%148.49%147.07%139.63%139.44%176.76%203.09%229.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu245.76%255.39%227.99%220.02%192.42%176.81%174.82%164.59%161.66%173.27%209.15%201.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,119.51%947.49%920.06%865.02%660.91%927.38%698.51%903.24%964.20%1,588.71%1,402.15%701.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.80%11.09%12.12%10%10.36%13.75%16.13%15.65%15.33%15.67%14.54%15.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.48%12.78%14.71%11.40%10.79%14.11%16.57%14.95%14.18%16.06%17.21%19.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26.54%28.33%27.62%22.01%19.94%24.31%28.20%25.76%24.79%27.14%30.42%32.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%14%17%15%15%22%27%25%26%26%24%27%
Tăng trưởng doanh thu-25.27%-26.28%14.39%21.05%-5.18%5.99%16.37%9.53%-2.35%-11.82%21.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.98%-32.51%38.55%16.83%-28.53%-9.64%19.93%11.80%-4.43%-5.03%10.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.54%-8.75%4.19%16.02%2.20%8.01%6.39%4.05%13.45%-4.41%34.51%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-32.57%-34.19%10.39%5.86%-12.87%4.79%9.56%7.58%4.66%6.44%16.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-20.84%-22.29%7.40%10.53%-6.54%6.12%8.23%6.07%8.25%1.73%23.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |