Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP (hug)

36.70
1.80
(5.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.90
36.70
36.70
35.80
1,100
14.0K
3.3K
10.6x
2.5x
11% # 23%
2.0
681 Bi
20 Mi
212
37.5 - 27.6
311 Bi
273 Bi
114.0%
46.74%
76 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.00 300 36.60 100
30.80 200 36.70 500
30.70 100 36.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 36.70 1.80 100 100
14:23 36.70 1.80 1,000 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.67) 0% 60 (0.11) 0%
2019 550 (0.71) 0% 65 (0.10) 0%
2020 0 (0.68) 0% 0 (0.07) 0%
2021 515 (0.82) 0% 0.02 (0.08) 553%
2022 750 (0.94) 0% 0 (0.12) 0%
2023 750 (0.19) 0% 0.02 (0.01) 74%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV199,607144,761166,779138,391716,283936,635818,835676,465713,395673,105578,423528,106540,822613,313
Tổng lợi nhuận trước thuế22,08714,46113,55123,62881,477134,32599,23879,037115,916126,898106,76093,580101,623113,160
Lợi nhuận sau thuế 18,14412,89410,86622,12773,432115,54683,03570,392101,364110,66491,94782,17088,64797,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,14412,89410,86622,12775,958113,48781,91070,10898,097108,56390,52180,96684,72089,204
Tổng tài sản583,615559,550553,868600,537640,650771,548718,384649,961695,475655,352605,523570,881527,383518,431
Tổng nợ310,837293,406272,624301,640329,173360,723346,219298,412291,992270,327254,090244,211215,253225,190
Vốn chủ sở hữu272,778266,144281,244298,897311,477410,825372,165351,549403,484385,024351,433326,669312,130293,241


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |