Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP (hug)

34.60
-1.70
(-4.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.30
34.50
34.60
34.50
600
14.4k
3.8k
9.5 lần
13%
27%
0.5
708 tỷ
20 triệu
245
44.9 - 28.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.90 (3.90) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 147.50 (0.40) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 238.00 (-0.10) 2.9%
FOX 78.90 (4.80) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.80 (1.30) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.30 100 36.00 700
34.20 100 36.10 900
31.00 300 36.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 34.50 -1.80 300 300
10:10 34.50 -1.80 200 500
11:11 34.60 -1.70 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.67) 0% 60 (0.11) 0%
2019 550 (0.71) 0% 65 (0.10) 0%
2020 0 (0.68) 0% 0 (0.07) 0%
2021 515 (0.82) 0% 0.02 (0.08) 553%
2022 750 (0.94) 0% 0 (0.12) 0%
2023 750 (0.19) 0% 0.02 (0.01) 74%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV166,779138,391175,701210,303690,526936,635818,835676,465713,395673,105578,423528,106540,822613,313
Tổng lợi nhuận trước thuế13,55123,62826,90219,87984,639134,32599,23879,037115,916126,898106,76093,580101,623113,160
Lợi nhuận sau thuế 10,86622,12721,53019,29376,594115,54683,03570,392101,364110,66491,94782,17088,64797,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,86622,12721,53020,12476,594113,48781,91070,10898,097108,56390,52180,96684,72089,204
Tổng tài sản553,868600,537600,281638,355599,551771,548718,384649,961695,475655,352605,523570,881527,383518,431
Tổng nợ272,624301,640323,485340,630329,173360,723346,219298,412291,992270,327254,090244,211215,253225,190
Vốn chủ sở hữu281,244298,897276,796297,725270,378410,825372,165351,549403,484385,024351,433326,669312,130293,241


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |