CTCP Đường Kon Tum (kts)

41.80
-0.20
(-0.48%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV86,06558,30815,403288,836153,441515,988261,391210,425192,517145,903537,586436,813235,088293,250190,855
Giá vốn hàng bán64,38348,20513,491259,841126,712448,248223,822187,865169,434130,717516,439389,477190,276255,050182,838
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,68110,1031,91228,99526,72967,74037,56822,56023,08215,18621,14647,33644,81237,9018,017
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,457-16860924,44613,02237,90912,4778,2165,3674,69411,10139,49442,44523,266-3,851
Tổng lợi nhuận trước thuế11,325-64145423,99712,79236,60111,5906,8233,9123,54211,05438,09340,07923,108-3,266
Lợi nhuận sau thuế 11,049-87844023,73412,44235,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992-3,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,049-87844023,73412,44235,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992-3,278
Tổng tài sản ngắn hạn297,203312,146272,799283,160262,092312,146252,741193,961178,75267,019103,326222,329110,273109,16396,972
Tiền mặt11,98871,5594,7694,2045,12371,55936,18313,05211,3952,0387,32516,82056157,79413,120
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,170
Hàng tồn kho180,36848,67930,00230,455116,97548,67961,46034,76728,72935,99021,40710,58423,2759,50657,565
Tài sản dài hạn198,853199,808196,054198,352197,329199,808203,655220,321233,145249,940238,754167,67057,17045,00842,830
Tài sản cố định179,486188,009191,157195,629194,863188,009199,365214,160230,32744,78049,94549,44452,70241,30836,588
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản496,056511,955468,852481,512459,421511,955456,396414,283411,897316,959342,080389,999167,443154,171139,802
Tổng nợ287,054313,085265,086277,643278,085313,085285,893251,206251,475159,221187,095244,79350,06624,58924,709
Vốn chủ sở hữu209,002198,870203,766203,869181,336198,870170,503163,077160,423157,738154,985145,206117,377129,583115,093

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.77K7.05K1.82K0.95K0.58K0.65K2.11K7.07K7.81K4.53KK2.60K7.12K17.15K11.14K4.06K1.37K
Giá cuối kỳ48K46.50K14.39K21.93K13.71K8.71K16.45K28.10K41.61K12.90K10.21K11.16K10.76K17.95K9.43K41K41K
Giá / EPS (PE)7.09 (lần)6.60 (lần)7.92 (lần)23.05 (lần)23.65 (lần)13.35 (lần)7.81 (lần)3.97 (lần)5.33 (lần)2.84 (lần) (lần)4.29 (lần)1.51 (lần)1.05 (lần)0.85 (lần)10.09 (lần)29.96 (lần)
Giá sổ sách41.22K39.22K33.63K32.17K31.64K31.11K30.57K28.64K23.15K25.56K22.70K25.18K32.17K28.30K22.72K13.82K11.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.16 (lần)1.19 (lần)0.43 (lần)0.68 (lần)0.43 (lần)0.28 (lần)0.54 (lần)0.98 (lần)1.80 (lần)0.50 (lần)0.45 (lần)0.44 (lần)0.33 (lần)0.63 (lần)0.42 (lần)2.97 (lần)3.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.91%60.97%55.38%46.82%43.40%21.14%30.21%57.01%65.86%70.81%69.36%71.09%73.09%77.70%82.99%80.78%74.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.09%39.03%44.62%53.18%56.60%78.86%69.79%42.99%34.14%29.19%30.64%28.91%26.91%22.30%17.01%19.22%25.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.87%61.15%62.64%60.64%61.05%50.23%54.69%62.77%29.90%15.95%17.67%22.30%31.16%37.46%37.96%57.44%63.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu137.35%157.43%167.68%154.04%156.76%100.94%120.72%168.58%42.65%18.98%21.47%28.70%45.26%59.90%61.18%134.94%173.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.13%38.85%37.36%39.36%38.95%49.77%45.31%37.23%70.10%84.05%82.33%77.70%68.84%62.54%62.04%42.56%36.55%
6/ Thanh toán hiện hành115.77%111.38%103.98%97.77%94.75%60.16%85.21%127.36%220.26%443.95%392.46%318.81%234.60%217.27%259.03%216.57%367.08%
7/ Thanh toán nhanh45.51%94.01%78.70%80.25%79.53%27.86%67.55%121.30%173.77%405.29%159.48%159.36%103.59%132.05%157.41%136.13%181.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.67%25.53%14.89%6.58%6.04%1.83%6.04%9.64%1.12%235.04%53.10%77.50%8.90%84.56%123.10%92.66%107.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản90.44%100.79%57.27%50.79%46.74%46.03%157.15%112%140.40%190.21%136.52%179.82%172.15%178.22%140.57%111.44%50.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn150.94%165.30%103.42%108.49%107.70%217.70%520.28%196.47%213.19%268.63%196.81%252.94%235.51%229.36%169.39%137.96%68.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu214.64%259.46%153.31%129.03%120.01%92.50%346.86%300.82%200.28%226.30%165.83%231.42%250.06%284.97%226.57%261.81%138.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho213.96%920.82%364.18%540.35%589.77%363.20%2,412.48%3,679.87%817.51%2,683.04%317.62%447.60%349.37%409.79%287.04%289.77%117.22%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.66%6.93%3.52%2.29%1.53%2.27%1.99%8.21%16.85%7.84%-1.72%4.47%8.85%21.27%21.64%11.23%8.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.92%6.98%2.02%1.16%0.71%1.04%3.12%9.19%23.65%14.91%%8.03%15.23%37.91%30.42%12.52%4.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.43%17.97%5.40%2.96%1.83%2.10%6.89%24.69%33.74%17.74%%10.33%22.12%60.61%49.03%29.41%11.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%8%4%3%2%3%2%9%21%9%-2%5%11%30%33%14%10%
Tăng trưởng doanh thu46.70%97.40%24.22%9.30%31.95%-72.86%23.07%85.81%-19.83%53.65%-35.41%-5.81%-0.25%103.66%42.26%126.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận93.44%287.92%91.02%64.10%-11.18%-69.01%-70.21%-9.49%72.26%-801.40%-124.84%-52.45%-58.51%100.16%174.08%196.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.23%9.51%13.81%-0.11%57.94%-14.90%-23.57%388.94%103.61%-0.49%-32.56%-35.47%-14.11%58.54%-25.47%-7.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.26%16.64%4.55%1.65%1.70%1.78%6.73%23.71%-9.42%12.59%-9.86%1.77%13.68%61.93%64.38%19.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.97%12.17%10.17%0.58%29.95%-7.34%-12.29%132.91%8.61%10.28%-14.92%-9.83%3.27%60.64%12.78%2.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |