CTCP Đường Kon Tum (kts)

42.80
-0.10
(-0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.90
41
42.90
41
8,400
41.2k
6.8k
6.3 lần
7%
16%
1.4
218 tỷ
5 triệu
4,046
38.1 - 12.2
287 tỷ
209 tỷ
137.4%
42.13%
12 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.60 (-1.30) 37.3%
MSN 71.40 (-0.90) 26.7%
SAB 57.60 (-1.30) 19.4%
KDC 64.20 (0.40) 4.4%
BHN 37.80 (0.55) 2.3%
SBT 11.20 (-0.10) 2.2%
DBC 28.90 (-0.40) 1.9%
VCF 217.10 (-2.90) 1.5%
PAN 22.40 (0.00) 1.3%
SLS 164.00 (0.50) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.90 (0.15) 0.3%
BCF 28.90 (0.00) 0.2%
NAF 18.30 (-0.30) 0.2%
BBC 51.00 (0.00) 0.2%
LSS 10.85 (-0.05) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.25 (-0.20) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.60 300 42.80 1,000
41.50 1,600 42.90 1,000
41.40 200 43.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 41 -1.80 1,700 1,700
09:20 41 -1.80 300 2,000
09:22 41 -1.80 1,000 3,000
09:31 42.10 -0.70 100 3,100
09:45 41.30 -1.50 1,800 4,900
09:52 42.60 -0.20 2,100 7,000
10:48 42.50 -0.30 200 7,200
10:51 42.90 0.10 200 7,400
13:32 41.10 -1.70 900 8,300
13:41 42.80 0 100 8,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 177.50 (0.24) 0% 20.49 (0.04) 0%
2017 1,573.05 (0.44) 0% 27.60 (0.04) 0%
2019 763.54 (0.15) 0% 6.64 (0.00) 0%
2020 486.52 (0.19) 0% 6.25 (0.00) 0%
2021 259.80 (0.21) 0% 2.70 (0.00) 0%
2022 364.13 (0.26) 0% 3.09 (0.01) 0%
2023 405.67 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV86,06558,30815,403288,836515,988261,391210,425192,517145,903537,586436,813235,088293,250190,855
Tổng lợi nhuận trước thuế11,325-64145423,99736,60111,5906,8233,9123,54211,05438,09340,07923,108-3,266
Lợi nhuận sau thuế 11,049-87844023,73435,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992-3,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,049-87844023,73435,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992-3,278
Tổng tài sản496,056511,955468,852481,512511,955456,396414,283411,897316,959342,080389,999167,443154,171139,802
Tổng nợ287,054313,085265,086277,643313,085285,893251,206251,475159,221187,095244,79350,06624,58924,709
Vốn chủ sở hữu209,002198,870203,766203,869198,870170,503163,077160,423157,738154,985145,206117,377129,583115,093


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |