CTCP Licogi 13 (lig)

3.80
0.10
(2.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV564,9111,410,903938,612601,239370,8563,325,2022,968,7972,439,7782,341,5902,228,7951,714,2691,187,183862,2241,301,7341,405,590
Giá vốn hàng bán524,0731,373,727982,373555,553334,2093,239,5252,826,3522,368,7272,127,9242,042,1121,597,2261,103,143780,8061,195,3811,305,680
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV40,83735,957-43,76245,68533,93281,818139,81971,051210,389186,657117,04384,04081,418106,35399,910
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,2683,51311,0376091,35511,10718,44237,98927,10131,99627,68311,49022,85933,66625,562
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7824818,5353028124,21215,68059,49923,04231,88737,90612,71616,66148,55825,570
Lợi nhuận sau thuế 1,1881376,444666732,6079,02746,29411,03322,95127,3868,81912,37637,42018,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ714746,128-544452,9197,58351,1775,31116,88520,2534,7808,26633,16815,576
Tổng tài sản ngắn hạn4,186,3654,180,9233,885,4353,788,4083,981,9274,158,1293,899,1743,480,8363,206,2882,104,4182,454,8591,572,3931,328,5011,134,5641,192,461
Tiền mặt43,24140,94085,19827,92733,09640,94044,851158,949190,72234,37552,71390,952124,45831,04213,268
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,78637,90144,12454,37450,25573,83148,13126,4423,0002,725
Hàng tồn kho852,891808,038795,262923,939904,548825,125856,7731,087,063936,385452,992611,617437,386335,853374,152406,204
Tài sản dài hạn2,459,5062,411,7282,596,3642,355,7812,722,9412,425,9072,571,1871,711,9182,140,1111,966,181978,801486,316357,821285,780265,032
Tài sản cố định266,646279,273278,405285,677284,351279,273294,307197,6861,160,4001,202,060227,983232,097233,818249,153229,314
Đầu tư tài chính dài hạn235,396233,127228,250225,152291,140232,996165,10846,158317,512211,512164,0959,24214,9315,5222,731
Tổng tài sản6,645,8706,592,6506,481,8006,144,1896,704,8676,584,0366,470,3605,192,7555,346,3994,070,5993,433,6602,058,7091,686,3221,420,3441,457,493
Tổng nợ5,205,4455,185,0505,069,3044,738,1015,375,2565,183,5755,163,7924,307,9594,511,5513,490,6432,872,8081,548,0111,175,4131,111,4451,225,833
Vốn chủ sở hữu1,440,4261,407,6011,412,4951,406,0881,329,6121,400,4621,306,568884,795834,848579,956560,852510,699510,909308,899231,660

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.07K0.03K0.08K0.79K0.08K0.39K0.46K0.11K0.19K1.89K1.30K0.07K1.33K2.82K2.63K2.99K2.27K2.20K
Giá cuối kỳ4.10K4.30K3.70K18.48K5.90K3.69K3.27K3.52K3.69K8.16K4.89K4.20K4.05K4.65K9.36K50.80K50.80K50.80K
Giá / EPS (PE)56.81 (lần)140.07 (lần)46.39 (lần)23.43 (lần)72.10 (lần)9.53 (lần)7.04 (lần)32.11 (lần)19.46 (lần)4.32 (lần)3.77 (lần)59.29 (lần)3.04 (lần)1.65 (lần)3.56 (lần)16.98 (lần)22.33 (lần)23.13 (lần)
Giá sổ sách15.15K14.73K13.74K13.63K12.86K13.30K12.86K11.71K11.72K17.58K19.30K17.90K20.14K21.12K17.64K21.67K17.15K19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.27 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)1.36 (lần)0.46 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.31 (lần)0.46 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.53 (lần)2.34 (lần)2.96 (lần)2.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ95 (Mi)95 (Mi)95 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)18 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.99%63.15%60.26%67.03%59.97%51.70%71.49%76.38%78.78%79.88%81.82%82.37%78.68%75.96%71.07%70.06%66.16%77.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.01%36.85%39.74%32.97%40.03%48.30%28.51%23.62%21.22%20.12%18.18%17.63%21.32%24.04%28.93%29.94%33.84%22.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.33%78.73%79.81%82.96%84.38%85.75%83.67%75.19%69.70%78.25%84.11%82.97%79.66%77.74%76.73%78.84%74%66.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu361.38%370.13%395.22%486.89%540.40%601.88%512.22%303.12%230.06%359.81%529.15%487.17%391.72%349.27%329.81%372.54%284.68%200.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.67%21.27%20.19%17.04%15.62%14.25%16.33%24.81%30.30%21.75%15.89%17.03%20.34%22.26%23.27%21.16%26%33.22%
6/ Thanh toán hiện hành117.59%113.19%98.91%106.23%109.01%112.33%104.42%111.57%116.97%104.22%102.64%102.96%111.78%127.97%140.63%107.49%110.41%133.28%
7/ Thanh toán nhanh93.63%90.73%77.18%73.05%77.18%88.15%78.40%80.53%87.40%69.85%67.68%47.15%57.53%62.31%85.54%57.81%110.41%84.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.21%1.11%1.14%4.85%6.48%1.83%2.24%6.45%10.96%2.85%1.14%1.78%9.67%6.87%11%2.42%1.20%18.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.90%50.50%45.88%46.98%43.80%54.75%49.93%57.67%51.13%91.65%96.44%67.22%89.06%104.07%89.59%79.50%88.96%82.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn83.98%79.97%76.14%70.09%73.03%105.91%69.83%75.50%64.90%114.73%117.87%81.61%113.19%137.01%126.06%113.48%134.47%106.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu244.07%237.44%227.22%275.75%280.48%384.30%305.65%232.46%168.76%421.41%606.75%394.69%437.93%467.57%385.07%375.66%342.21%248.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho402.83%392.61%329.88%217.90%227.25%450.81%261.15%252.21%232.48%319.49%321.43%135.30%209.64%233.42%282.64%220.15%%262.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.20%0.09%0.26%2.10%0.23%0.76%1.18%0.40%0.96%2.55%1.11%0.10%1.51%2.86%3.87%3.68%3.88%4.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.10%0.04%0.12%0.99%0.10%0.41%0.59%0.23%0.49%2.34%1.07%0.07%1.35%2.98%3.47%2.92%3.45%3.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.48%0.21%0.58%5.78%0.64%2.91%3.61%0.94%1.62%10.74%6.72%0.40%6.62%13.37%14.91%13.81%13.26%11.56%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%2%%1%1%%1%3%1%%2%3%4%4%4%5%
Tăng trưởng doanh thu20.02%12.01%21.68%4.19%5.06%30.01%44.40%37.69%-33.76%-7.39%65.79%-19.88%-10.71%45.41%66.90%38.69%24.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2,936.28%-61.51%-85.18%863.60%-68.55%-16.63%323.70%-42.17%-75.08%112.94%1,732.47%-94.69%-52.78%7.42%75.76%31.56%3.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.16%0.38%19.87%-4.51%29.25%21.51%85.58%31.70%5.76%-9.33%17.14%10.55%6.93%26.82%44.15%65.33%27.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.33%7.19%47.67%5.98%43.95%3.41%9.82%-0.04%65.40%33.34%7.85%-11.11%-4.66%19.75%62.82%26.34%-9.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.88%1.76%24.60%-2.87%31.34%18.55%66.79%22.08%18.73%-2.55%15.56%6.15%4.35%25.18%48.10%55.20%15.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |