CTCP Bột Giặt Lix (lix)

72.80
1.80
(2.54%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV760,045766,880749,136687,601687,4592,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,1331,720,780
Giá vốn hàng bán570,002597,723552,297513,609524,2072,187,8362,175,1652,079,9902,162,9011,967,3931,862,3321,706,4971,549,2201,384,7121,364,233
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV159,504128,485165,335165,348153,555612,723639,977533,014739,292559,092446,599410,905404,084372,592341,500
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh55,05163,86265,23969,56155,092253,755262,385210,316296,315223,923186,935186,758179,100179,276103,750
Tổng lợi nhuận trước thuế55,04763,68165,31761,64955,396246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024104,234
Lợi nhuận sau thuế 44,03845,82052,20147,70444,317190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,03845,82052,20147,70444,317190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Tổng tài sản ngắn hạn796,469824,478838,298737,929736,641824,478761,512698,241557,215513,373405,457397,594418,998527,500411,015
Tiền mặt234,428269,585330,823220,100195,308269,585193,850140,95213,994127,82184,650130,669128,262245,600121,088
Đầu tư tài chính ngắn hạn35,000
Hàng tồn kho240,069241,124218,083251,450245,942241,124278,488310,691278,308181,499153,024136,312139,426146,631120,227
Tài sản dài hạn473,431481,558453,022461,930457,259481,558470,696469,403460,454383,326374,759379,095361,512264,602205,052
Tài sản cố định411,060418,690389,645399,249394,762418,690408,244410,307400,684324,136295,682300,222280,465187,880183,977
Đầu tư tài chính dài hạn55,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,000
Tổng tài sản1,269,9001,306,0371,291,3201,199,8591,193,9011,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102616,067
Tổng nợ375,927423,701450,870411,609350,043423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342250,249
Vốn chủ sở hữu893,973882,335840,450788,249843,857882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760365,817

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.87K6.58K5.16K7.10K5.52K4.56K4.56K4.86K8.40K3.74K3.18K5.54K7.27K7.99K11.04K3.32K1.76K1.32K
Giá cuối kỳ51.50K36.46K41.83K44.14K32.76K34.49K28.42K34.77K21.82K10.92K9.94K4.57K3.64K6.76K6.55KKKK
Giá / EPS (PE)8.78 (lần)5.54 (lần)8.11 (lần)6.22 (lần)5.94 (lần)7.57 (lần)6.23 (lần)7.16 (lần)2.60 (lần)2.92 (lần)3.12 (lần)0.83 (lần)0.50 (lần)0.85 (lần)0.59 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách27.23K26.18K23.12K19.68K17.14K14.58K14.59K13.92K20.96K16.94K15.02K25.71K27.62K25.99K22K11.29K7.57K6.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.89 (lần)1.39 (lần)1.81 (lần)2.24 (lần)1.91 (lần)2.37 (lần)1.95 (lần)2.50 (lần)1.04 (lần)0.64 (lần)0.66 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.26 (lần)0.30 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.13%61.80%59.80%54.75%57.25%51.97%51.19%53.68%66.59%66.72%67.44%70.93%73.12%86.72%83.10%89.02%82.61%77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.87%38.20%40.20%45.25%42.75%48.03%48.81%46.32%33.41%33.28%32.56%29.07%26.88%13.28%16.90%10.98%17.39%23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.44%31.17%35.85%37.36%38.08%39.47%39.14%42.20%42.84%40.62%38.99%39.29%38.88%33.19%33.12%44.50%55.24%54.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.02%45.28%55.87%59.64%61.51%65.20%64.30%73%74.95%68.41%63.92%64.73%63.61%49.67%49.53%80.19%123.42%118.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.56%68.83%64.15%62.64%61.92%60.53%60.86%57.80%57.16%59.38%61.01%60.71%61.12%66.81%66.88%55.50%44.76%45.78%
6/ Thanh toán hiện hành198.35%202%170.22%149.68%183.21%165.99%172.65%139.01%175%194.32%212.55%184.97%192.22%269.97%261.37%213.22%161.64%160.36%
7/ Thanh toán nhanh140.34%128.13%94.48%74.92%118.44%103.34%113.46%92.75%126.35%137.48%139.73%114.44%117.67%191.51%188.51%111.07%93.28%91.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn64.86%51.42%34.36%3.76%45.62%34.65%56.74%42.55%81.48%57.25%43.84%48.06%54.98%46.39%100.37%29.11%17.14%25.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản221.36%231.96%227.20%294%286.35%299.76%278.67%254.46%224.74%279.32%283.40%309.87%307.21%287.75%298.79%355.74%344.39%332.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn350.66%375.33%379.93%536.94%500.17%576.82%544.37%474%337.47%418.67%420.24%436.85%420.17%331.80%359.56%399.61%416.86%431.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu327.66%337%354.14%469.32%462.49%495.20%457.86%440.20%393.17%470.39%464.55%510.44%502.64%430.67%446.77%641.01%769.41%725.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho907.35%781.06%669.47%777.16%1,083.97%1,217.02%1,251.91%1,111.14%944.35%1,134.71%998.15%945.58%916.92%918.80%933.94%683.24%810.32%831.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.57%7.46%6.30%7.69%6.96%6.31%6.83%7.92%10.19%4.69%4.56%4.22%5.23%7.14%11.24%4.59%3.02%2.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.55%17.30%14.31%22.61%19.94%18.92%19.02%20.15%22.90%13.11%12.93%13.07%16.08%20.54%33.57%16.32%10.40%9.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.54%25.14%22.31%36.10%32.20%31.25%31.25%34.87%40.06%22.08%21.20%21.54%26.31%30.75%50.20%29.41%23.24%20.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%10%8%11%9%8%9%10%13%6%6%5%6%9%16%6%4%3%
Tăng trưởng doanh thu1.15%7.74%-11.33%16.52%9.79%8.06%8.98%11.57%3.45%14.21%6.33%13.41%24.03%13.89%35.84%24.26%26.57%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.86%27.55%-27.36%28.70%21.13%-0.10%-6.08%-13.27%124.56%17.47%15%-8.57%-9.08%-27.64%232.71%88.73%33.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.32%-8.24%10.09%11.32%10.90%1.30%-7.70%-2.95%35.60%20.71%15.37%13.63%36.11%18.49%20.37%-3.09%24.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.03%13.22%17.51%14.82%17.56%-0.09%4.78%-0.35%23.77%12.79%16.83%11.67%6.27%18.15%94.90%49.15%19.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.99%5.53%14.74%13.49%14.93%0.45%-0.49%-1.46%28.57%15.88%16.26%12.43%16.17%18.26%61.73%20.29%22.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |