CTCP Thép Mê Lin (mel)

6.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV170,372177,361183,643179,775130,067670,847774,293694,880974,9601,076,2721,024,3251,222,3361,065,122
Giá vốn hàng bán159,838165,396172,513168,456117,294623,658730,161579,003917,6341,013,963943,6591,140,957996,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,53511,94311,13111,32012,77347,16643,590108,52857,15261,73880,66681,37968,516
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,5355011,0291,3212,3295,1806,82478,41210,7408,49025,10128,70218,899
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5356021,1191,4052,4435,5707,12878,43810,6528,69418,12328,20919,050
Lợi nhuận sau thuế 1,2284818951,1161,9544,4465,67663,0168,3466,87314,20324,82319,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2284818951,1161,9544,4465,67663,0168,3466,87314,20324,82319,050
Tổng tài sản ngắn hạn616,864572,079551,895521,265592,940572,079559,588618,508481,262521,282575,573577,795588,816
Tiền mặt7,3498,1562,6113,7415,8998,15615,4077,31911,44917,27623,5198,56638,888
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,500
Hàng tồn kho523,758480,524474,537444,298494,783480,524454,606494,235393,791397,138396,853316,624309,867
Tài sản dài hạn74,67476,41878,22080,10381,87476,41883,86488,484122,111127,733135,962148,083105,790
Tài sản cố định63,84065,44166,40268,00369,60864,80171,21877,89384,17488,90577,338100,31894,714
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản691,538648,497630,115601,367674,814648,497643,452706,992603,373649,015711,535725,878694,606
Tổng nợ439,116397,302379,401351,549426,111397,302393,498450,920410,316464,304533,697547,243540,795
Vốn chủ sở hữu252,423251,195250,714249,818248,703251,195246,748256,072193,057184,711177,838178,635153,812

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.25K0.30K0.38K4.20K0.56K0.46K0.95K1.65K1.27K-0.75K
Giá cuối kỳ6.50K6.40K7.70K15.38K7.87K7.96K7.87K7.74KKK
Giá / EPS (PE)26.21 (lần)21.59 (lần)20.35 (lần)3.66 (lần)14.14 (lần)17.37 (lần)8.31 (lần)4.68 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.83K16.75K16.45K17.07K12.87K12.31K11.86K11.91K10.25K6.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.38 (lần)0.47 (lần)0.90 (lần)0.61 (lần)0.65 (lần)0.66 (lần)0.65 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.20%88.22%86.97%87.48%79.76%80.32%80.89%79.60%84.77%82.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.80%11.78%13.03%12.52%20.24%19.68%19.11%20.40%15.23%17.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.50%61.27%61.15%63.78%68%71.54%75.01%75.39%77.86%83.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu173.96%158.16%159.47%176.09%212.54%251.37%300.10%306.35%351.59%503.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.50%38.73%38.35%36.22%32%28.46%24.99%24.61%22.14%16.57%
6/ Thanh toán hiện hành141.33%144.96%142.21%137.99%117.97%112.75%108.15%105.58%108.88%98.77%
7/ Thanh toán nhanh21.33%23.20%26.68%27.73%21.44%26.85%33.58%47.72%51.58%35.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.68%2.07%3.92%1.63%2.81%3.74%4.42%1.57%7.19%5.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.84%103.45%120.33%98.29%161.58%165.83%143.96%168.39%153.34%51.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn115.28%117.26%138.37%112.35%202.58%206.47%177.97%211.55%180.89%62.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu281.73%267.06%313.80%271.36%505.01%582.68%575.99%684.26%692.48%311.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho127.20%129.79%160.61%117.15%233.03%255.32%237.79%360.35%321.59%96.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.52%0.66%0.73%9.07%0.86%0.64%1.39%2.03%1.79%-3.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.54%0.69%0.88%8.91%1.38%1.06%2%3.42%2.74%-1.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.47%1.77%2.30%24.61%4.32%3.72%7.99%13.90%12.39%-10.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%11%1%1%2%2%2%-4%
Tăng trưởng doanh thu%-13.36%11.43%-28.73%-9.41%5.07%-16.20%14.76%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-21.67%-90.99%655.04%21.43%-51.61%-42.78%30.30%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%0.97%-12.73%9.90%-11.63%-13%-2.48%1.19%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%1.80%-3.64%32.64%4.52%3.86%-0.45%16.14%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%0.78%-8.99%17.17%-7.03%-8.79%-1.98%4.50%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |