CTCP MT Gas (mtg)

10.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV758,047169,713193,456154,830190,307292,745225,021280,437308,635463,997
Giá vốn hàng bán673,629153,363162,438129,552145,572257,656191,658245,188267,037451,758
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,94212,25318,33713,62920,81415,70416,80424,93425,736-2,482
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,805-1,6073,699-3,9211,264-3,531-2,5463,6251,912-34,510
Tổng lợi nhuận trước thuế1,86438,9801,119-3,5481,493-872-21,8444,0012,838-34,111
Lợi nhuận sau thuế 1,37631,2031,119-3,5481,493-3,122-19,5944,0012,101-34,424
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,37631,2031,119-3,5481,493-3,122-19,5944,0012,101-34,424
Tổng tài sản ngắn hạn168,17190,57624,70112,14512,699168,17190,57624,70112,14512,69919,28534,76164,32969,06464,522
Tiền mặt5,5441,8684144541,2895,5441,8684144541,2892,4152,4625,0868,7676,816
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,2001,20010,05711,03816,67110,393
Hàng tồn kho4,6807,8374,7302,8343,0994,6807,8374,7302,8343,0992,06711,58015,7549,52019,675
Tài sản dài hạn122,98131,53547,61054,88268,234122,98131,53547,61054,88268,23472,77389,258180,763187,852199,776
Tài sản cố định50,0666,35415,70618,39121,98350,0666,35415,70618,39121,98325,45629,60434,05237,28541,695
Đầu tư tài chính dài hạn10,07812,39412,222
Tổng tài sản291,152122,11172,31067,02780,933291,152122,11172,31067,02780,93392,058124,019245,092256,916264,298
Tổng nợ222,05254,38635,78931,62341,982222,05254,38635,78931,62341,98254,59983,439126,531142,206150,785
Vốn chủ sở hữu69,10167,72536,52235,40338,95169,10167,72536,52235,40338,95137,45940,580118,562114,709113,513

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17K3.90K0.14KK0.19KKK0.50K0.26KK0.29K0.36K0.38K0.18K1.18KK1.59K0.38KK
Giá cuối kỳ8.90K8.90K8K4.30K2.20K3.60K3.90K3.70K1.90K3.80K4.40K2.97K2.77K8.10K10.57KK17K17K17K
Giá / EPS (PE)51.74 (lần)2.28 (lần)57.19 (lần) (lần)11.79 (lần) (lần) (lần)7.40 (lần)7.23 (lần) (lần)15 (lần)8.20 (lần)7.32 (lần)46.25 (lần)8.94 (lần) (lần)10.69 (lần)44.16 (lần)6,476.19 (lần)
Giá sổ sách8.64K8.47K4.57K4.43K4.87K4.68K5.07K14.82K14.34K14.19K18.73K18.48K18.40K18.54K18.43K17.25K19.22K1.48K0.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)1.05 (lần)1.75 (lần)0.97 (lần)0.45 (lần)0.77 (lần)0.77 (lần)0.25 (lần)0.13 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.44 (lần)0.57 (lần) (lần)0.88 (lần)11.46 (lần)73.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.76%74.18%34.16%18.12%15.69%20.95%28.03%26.25%26.88%24.41%39.07%51.30%48.24%50.83%52.44%40.01%34.62%43.79%10.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.24%25.82%65.84%81.88%84.31%79.05%71.97%73.75%73.12%75.59%60.93%48.70%51.76%49.17%47.56%59.99%65.38%56.21%89.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.27%44.54%49.49%47.18%51.87%59.31%67.28%51.63%55.35%57.05%59.52%55.28%52.68%46.90%29.48%24.51%45.89%78.51%92.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu321.34%80.30%97.99%89.32%107.78%145.76%205.62%106.72%123.97%132.84%147.01%123.61%111.33%88.32%41.81%32.47%84.81%365.36%1,276.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.73%55.46%50.51%52.82%48.13%40.69%32.72%48.37%44.65%42.95%40.48%44.72%47.32%53.10%70.52%75.49%54.11%21.49%7.27%
6/ Thanh toán hiện hành115.19%198.51%95.22%60.38%51.43%52.93%58.41%65.97%60.72%54.33%79.34%115.83%116.12%137.36%201.09%187.45%81.20%82.03%37.95%
7/ Thanh toán nhanh111.99%181.34%76.99%46.29%38.88%47.26%38.95%49.81%52.35%37.76%55.72%100.26%111.23%112.88%189.42%184.13%81.11%41.30%35.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.80%4.09%1.60%2.26%5.22%6.63%4.14%5.22%7.71%5.74%8.57%5.01%2.20%9.65%6.12%3.04%0.99%5.23%3%
9/ Vòng quay Tổng tài sản260.36%138.98%267.54%231%235.14%318%181.44%114.42%120.13%175.56%189.18%111.57%139.29%146.97%91.86%72.82%36.26%81.37%60.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn450.76%187.37%783.19%1,274.85%1,498.60%1,517.99%647.34%435.94%446.88%719.13%484.24%217.51%288.75%289.15%175.16%182.02%104.74%185.84%580.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,097.01%250.59%529.70%437.34%488.58%781.51%554.51%236.53%269.06%408.76%467.29%249.50%294.36%276.76%130.27%96.46%67.02%378.68%832.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho14,393.78%1,956.91%3,434.21%4,571.35%4,697.39%12,465.22%1,655.08%1,556.35%2,805.01%2,296.10%1,523.58%1,482.09%6,501.56%1,559.72%2,810.07%9,748.42%84,201.77%313.84%9,167.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.18%18.39%0.58%-2.29%0.78%-1.07%-8.71%1.43%0.68%-7.42%0.34%0.79%0.70%0.34%4.92%-11.70%12.34%6.86%0.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.47%25.55%1.55%%1.84%%%1.63%0.82%%0.63%0.88%0.97%0.50%4.52%%4.48%5.58%0.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.99%46.07%3.06%%3.83%%%3.37%1.83%%1.57%1.96%2.06%0.94%6.41%%8.27%25.96%1.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%20%1%-3%1%-1%-10%2%1%-8%%1%1%%5%-12%13%8%%
Tăng trưởng doanh thu346.66%-12.27%24.95%-18.64%-34.99%30.10%-19.76%-9.14%-33.48%-33.72%89.77%-14.85%5.53%113.69%44.30%29.22%129.32%191.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-95.59%2,688.47%-131.54%-337.64%-147.82%-84.07%-589.73%90.43%-106.10%-1,567.35%-18.99%-4.39%116.20%-85.18%-160.70%-222.48%312.89%14,566.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả308.29%51.96%13.17%-24.67%-23.11%-34.56%-34.06%-11.02%-5.69%-31.53%20.50%11.55%25.08%112.46%37.60%-65.63%200.79%83.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.03%85.44%3.16%-9.11%3.98%-7.69%-65.77%3.36%1.05%-24.23%1.32%0.46%-0.77%0.58%6.85%-10.22%1,195.75%539.91%%
Tăng trưởng Tổng tài sản138.43%68.87%7.88%-17.18%-12.08%-25.77%-49.40%-4.60%-2.79%-28.58%11.92%6.30%11.35%33.57%14.39%-35.65%414.60%116.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |