CTCP MT Gas (mtg)

11.50
-2
(-14.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
11.50
11.50
11.50
500
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.7
0 tỷ
10 triệu
32,094
9.9 - 3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 11.50 1,900
0 12.80 500
0.00 0 12.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:28 11.50 -2 100 100
13:10 11.50 -2 200 300
13:57 11.50 -2 200 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 245.40 (0.23) 0% 2.50 (-0.02) -1%
2018 433 (0.29) 0% 12.50 (-0.00) -0%
2019 237 (0.19) 0% 3.60 (0.00) 0%
2020 120 (0.15) 0% 1.50 (-0.00) -0%
2021 200 (0.19) 0% 3.50 (0.00) 0%
2022 220 (0.17) 0% 3.50 (0.03) 1%
2023 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV758,047169,713193,456154,830190,307292,745225,021280,437308,635463,997
Tổng lợi nhuận trước thuế1,86438,9801,119-3,5481,493-872-21,8444,0012,838-34,111
Lợi nhuận sau thuế 1,37631,2031,119-3,5481,493-3,122-19,5944,0012,101-34,424
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,37631,2031,119-3,5481,493-3,122-19,5944,0012,101-34,424
Tổng tài sản291,152122,11172,31067,027291,152122,11172,31067,02780,93392,058124,019245,092256,916264,298
Tổng nợ222,05254,38635,78931,623222,05254,38635,78931,62341,98254,59983,439126,531142,206150,785
Vốn chủ sở hữu69,10167,72536,52235,40369,10167,72536,52235,40338,95137,45940,580118,562114,709113,513


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |