(pap)

15.60
-2
(-11.36%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,495-1,835-1,658-1,825-1,426-6,745-1,974-1,52011,89124,641-6,333
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,495-1,835-1,658-1,825-1,481-6,799-4,267-2,01513,94124,641-6,321
Lợi nhuận sau thuế -1,495-1,835-1,658-1,825-1,481-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,495-1,835-1,658-1,825-1,481-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Tổng tài sản ngắn hạn527,598538,432572,534693,137830,115537,649768,04161,11853,082885,530493,126
Tiền mặt74,716103,24888,04196,204110,133103,248635,54956,62846,752879,831487,551
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn4,113,3603,898,4023,691,0733,308,8302,753,8673,899,1862,397,9611,532,1141,223,387241,768612,362
Tài sản cố định4,7284,9715,2685,5655,8624,9716,1605,0612,1042,7933,483
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản4,640,9584,436,8354,263,6074,001,9683,583,9824,436,8353,166,0021,593,2331,276,4691,127,2981,105,488
Tổng nợ2,553,1762,347,5572,172,4941,909,1971,489,3872,347,5571,069,82672,790165,94520,01721,518
Vốn chủ sở hữu2,087,7822,089,2772,091,1132,092,7712,094,5962,089,2772,096,1761,520,4431,110,5241,107,2821,083,970

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.09K0.16KK0.07K
Giá cuối kỳ22K14.50K12.70K16.20K10.10K10.10K10.10KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)108.67 (lần)64.99 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.44K10.45K10.48K10.14K7.40K7.38K7.23K7.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.11 (lần)1.39 (lần)1.21 (lần)1.60 (lần)1.36 (lần)1.37 (lần)1.40 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản11.37%12.12%24.26%3.84%4.16%78.55%44.61%17.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản88.63%87.88%75.74%96.16%95.84%21.45%55.39%82.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.01%52.91%33.79%4.57%13%1.78%1.95%1.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu122.29%112.36%51.04%4.79%14.94%1.81%1.99%1.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.99%47.09%66.21%95.43%87%98.22%98.05%98.43%
6/ Thanh toán hiện hành42.79%44.82%71.79%83.96%31.99%4,423.89%2,291.69%1,094.73%
7/ Thanh toán nhanh42.79%44.82%71.79%83.96%31.99%4,423.89%2,291.69%1,094.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.06%8.61%59.41%77.80%28.17%4,395.42%2,265.78%1,064.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%%%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%1.09%2.07%%0.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%1.26%2.11%%0.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-100%-100%-100%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.06%59.34%111.76%-114.45%-40.20%-404.10%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả71.42%119.43%1,369.74%-56.14%729.02%-6.98%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.33%-0.33%37.87%36.91%0.29%2.15%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản29.49%40.14%98.72%24.82%13.23%1.97%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |