(pap)

24.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.80
24.80
24.80
24.80
200
12.4K
0.0K
1,305x
2.1x
0% # 0%
5.7
5,220 Bi
200 Mi
1,027
30.4 - 14.5
4,212 Bi
2,480 Bi
169.9%
37.05%
164 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.80 200 26.50 500
24.40 100 27.00 500
24.30 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.30 (1.30) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.60 (0.10) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 24.80 -1.30 100 100
09:25 24.80 -1.30 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0.32 (0) 0% -1.91 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế9,916-1,924-1,495-1,835-6,799-4,267-2,01513,94124,641-6,321
Lợi nhuận sau thuế 9,916-1,924-1,495-1,835-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,916-1,924-1,495-1,835-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Tổng tài sản6,692,0245,778,7464,640,9584,436,8354,436,8353,166,0021,593,2331,276,4691,127,2981,105,488
Tổng nợ4,212,3043,692,8882,553,1762,347,5572,347,5571,069,82672,790165,94520,01721,518
Vốn chủ sở hữu2,479,7202,085,8582,087,7822,089,2772,089,2772,096,1761,520,4431,110,5241,107,2821,083,970


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |