(pap)

25.10
-0.10
(-0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.20
25.10
25.10
25.10
100
10.4k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.4
5,020 tỷ
200 triệu
1,929
18.9 - 9.2
2,553 tỷ
2,088 tỷ
122.3%
44.99%
75 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.50 200 28.90 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 25.10 -0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0.32 (0) 0% -1.91 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,495-1,835-1,658-1,825-6,799-4,267-2,01513,94124,641-6,321
Lợi nhuận sau thuế -1,495-1,835-1,658-1,825-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,495-1,835-1,658-1,825-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Tổng tài sản4,640,9584,436,8354,263,6074,001,9684,436,8353,166,0021,593,2331,276,4691,127,2981,105,488
Tổng nợ2,553,1762,347,5572,172,4941,909,1972,347,5571,069,82672,790165,94520,01721,518
Vốn chủ sở hữu2,087,7822,089,2772,091,1132,092,7712,089,2772,096,1761,520,4431,110,5241,107,2821,083,970


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |