CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí (pbt)

8.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV192,997201,200202,533187,641135,928727,302819,324859,543353,869337,056556,908605,962632,370600,765682,678
Giá vốn hàng bán182,348190,760192,270177,260128,532688,821786,291823,831320,800300,873524,386573,884600,936571,022657,236
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,65010,44110,26310,3817,39638,48133,03335,71233,06936,17932,52032,07431,41629,68425,441
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,7002,8445,6365,9023,03717,41815,17617,77515,80216,95514,87114,82614,77113,86513,377
Tổng lợi nhuận trước thuế5,6683,0455,9965,9023,10218,04415,89918,20816,59716,98315,43114,81814,89214,25213,176
Lợi nhuận sau thuế 5,1083,0605,4575,2722,88416,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,8319,987
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1083,0605,4575,2722,88416,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,8319,987
Tổng tài sản ngắn hạn259,354244,474225,504241,056250,763244,474240,031261,602145,014132,179141,396116,867116,570130,501
Tiền mặt39,75657,05046,43629,73339,91757,05033,44430,69224,73332,29420,54012,88018,29523,131
Đầu tư tài chính ngắn hạn70,26669,66657,66670,26670,26669,66670,26687,56956,1662,0002,0002,0002,000
Hàng tồn kho39,59219,66923,35647,38726,41519,66929,77928,55824,32235,53428,46715,02719,98016,401
Tài sản dài hạn48,60250,21550,23453,24756,78450,21560,37174,64089,26294,076107,071123,109136,129150,907
Tài sản cố định44,64646,42247,13950,21453,35146,42256,43369,81381,75389,790102,986118,960132,938147,405
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản307,956294,689275,738294,303307,547294,689300,403336,242234,276226,255248,467239,976252,699281,408
Tổng nợ111,058102,89985,509109,530115,756102,899109,830143,53343,61234,45560,19849,35463,09493,378
Vốn chủ sở hữu196,898191,790190,229184,773191,791191,790190,572192,709190,664191,800188,268190,622189,605188,030

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.08K0.95K0.78K0.91K0.83K0.85K0.96K0.78K0.72K0.62K
Giá cuối kỳ7.40K7.50K7.01K8.84K6.19K17.50KK13.10K13.10K13.10K
Giá / EPS (PE)6.86 (lần)7.88 (lần)8.97 (lần)9.73 (lần)7.48 (lần)20.64 (lần) (lần)16.90 (lần)18.25 (lần)21.19 (lần)
Giá sổ sách11.24K10.95K10.88K11K10.88K10.95K10.74K10.88K10.82K10.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.69 (lần)0.64 (lần)0.80 (lần)0.57 (lần)1.60 (lần) (lần)1.20 (lần)1.21 (lần)1.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.22%82.96%79.90%77.80%61.90%58.42%56.91%48.70%46.13%46.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.78%17.04%20.10%22.20%38.10%41.58%43.09%51.30%53.87%53.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.06%34.92%36.56%42.69%18.62%15.23%24.23%20.57%24.97%33.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.40%53.65%57.63%74.48%22.87%17.96%31.97%25.89%33.28%49.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.94%65.08%63.44%57.31%81.38%84.77%75.77%79.43%75.03%66.82%
6/ Thanh toán hiện hành233.67%237.74%218.75%182.26%332.51%383.63%234.88%236.79%184.76%139.76%
7/ Thanh toán nhanh198%218.61%191.61%162.36%276.74%280.50%187.60%206.35%153.09%122.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.82%55.48%30.48%21.38%56.71%93.73%34.12%26.10%29%24.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản254.70%246.80%272.74%255.63%151.05%148.97%224.14%252.51%250.25%213.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn302.43%297.50%341.34%328.57%244.02%255%393.86%518.51%542.48%460.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu398.36%379.22%429.93%446.03%185.60%175.73%295.81%317.89%333.52%319.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,875.73%3,502.06%2,640.42%2,884.76%1,318.97%846.72%1,842.08%3,819.02%3,007.69%3,481.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.41%2.29%1.67%1.85%4.10%4.41%3.01%2.24%1.99%1.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.14%5.66%4.56%4.74%6.19%6.56%6.74%5.66%4.98%3.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.60%8.69%7.18%8.26%7.60%7.74%8.89%7.12%6.64%5.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%2%2%5%5%3%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu5.71%-11.23%-4.68%142.90%4.99%-39.48%-8.10%-4.18%5.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận34.53%21.79%-14.05%9.88%-2.41%-11.30%23.31%7.94%16.16%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.06%-6.31%-23.48%229.11%26.58%-42.76%21.97%-21.78%-32.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.66%0.64%-1.11%1.07%-0.59%1.88%-1.23%0.54%0.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.13%-1.90%-10.66%43.52%3.55%-8.94%3.54%-5.03%-10.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |