CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí (pbt)

9
-0.40
(-4.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9
9
9
100
10.9K
1.0K
9.7x
0.9x
6% # 9%
2.1
165 Bi
18 Mi
520
12.4 - 6.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.80 600
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 9 -0.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 573.22 (0.56) 0% 12.01 (0.02) 0%
2019 253.03 (0.34) 0% 13.92 (0.01) 0%
2020 257,000 (0.35) 0% 14,240 (0.01) 0%
2022 860 (0.82) 0% 15 (0.01) 0%
2023 7,000 (0.14) 0% 400 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV217,116163,883192,997201,200727,302819,324859,543353,869337,056556,908605,962632,370600,765682,678
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4495,5565,6683,04518,04415,89918,20816,59716,98315,43114,81814,89214,25213,176
Lợi nhuận sau thuế 4,0404,7325,1083,06016,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,8319,987
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0404,7325,1083,06016,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,8319,987
Tổng tài sản308,264321,600307,956294,689294,689300,403336,242234,276226,255248,467239,976252,699281,408
Tổng nợ118,102123,543111,058102,899102,899109,830143,53343,61234,45560,19849,35463,09493,378
Vốn chủ sở hữu190,162198,057196,898191,790191,790190,572192,709190,664191,800188,268190,622189,605188,030


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |