Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (pch)

11.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV37,60545,73833,92427,12917,860124,650151,963125,605128,910
Giá vốn hàng bán31,52935,70929,18223,38615,147103,423121,84598,892101,150
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,07610,0304,7423,7422,71321,22830,11826,71327,760
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,69810,5652,3501,14259614,66918,11815,12014,378
Tổng lợi nhuận trước thuế2,69810,7072,4921,22259515,03318,10414,95714,318
Lợi nhuận sau thuế 2,0509,1561,88587036912,29814,18312,55112,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9708,8921,79979633111,83813,85712,51611,814
Tổng tài sản ngắn hạn122,96597,796100,925104,909138,56297,796130,377125,898100,618105,124
Tiền mặt18,92823,91712,77410,47215,67123,91736,69118,49011,88610,810
Đầu tư tài chính ngắn hạn28,44022,01637,50037,50042,50022,01620,50020,50015,000
Hàng tồn kho70,82047,73543,73351,54063,36347,73568,32978,38462,08272,621
Tài sản dài hạn171,424172,526148,416150,266125,286172,543126,858107,758113,13187,230
Tài sản cố định73,69874,18875,15176,14677,10874,18878,10881,04683,82554,700
Đầu tư tài chính dài hạn76,50976,49350,65050,65076,509
Tổng tài sản294,389270,323249,341255,174263,848270,339257,235233,656213,749192,355
Tổng nợ42,95420,5158,68916,36125,60420,51319,36039,08723,58239,784
Vốn chủ sở hữu251,435249,807240,651238,814238,243249,826237,875194,569190,167152,571

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.61K0.54K0.69K0.63K0.59K
Giá cuối kỳ10.50K9.90K4.64K8.36KK
Giá / EPS (PE)17.17 (lần)18.40 (lần)6.70 (lần)13.36 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.43K11.36K11.89K9.73K9.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)0.87 (lần)0.39 (lần)0.86 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.77%36.18%50.68%53.88%47.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.23%63.82%49.32%46.12%52.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.59%7.59%7.53%16.73%11.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.08%8.21%8.14%20.09%12.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.41%92.41%92.47%83.27%88.97%
6/ Thanh toán hiện hành287.61%481.45%680.46%323.75%426.67%
7/ Thanh toán nhanh121.97%246.45%323.84%122.18%163.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.27%117.74%191.50%47.55%50.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản49.05%46.11%59.08%53.76%60.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn117.43%127.46%116.56%99.77%128.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu57.43%49.89%63.88%64.56%67.79%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho169.17%216.66%178.32%126.16%162.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.32%9.50%9.12%9.96%9.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.57%4.38%5.39%5.36%5.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.35%4.74%5.83%6.43%6.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%11%11%13%12%
Tăng trưởng doanh thu5.48%-17.97%20.98%-2.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.56%-14.57%10.71%5.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả67.76%5.96%-50.47%65.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.54%5.02%22.26%2.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.58%5.09%10.09%9.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |