CTCP Cơ khí Điện lực (pec)

9
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV7,25127,320114,450170,826224,152
Giá vốn hàng bán27,73924,738105,692154,996195,632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-20,7882,5828,75815,83028,520
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-51,807-4,018-5,988115869
Tổng lợi nhuận trước thuế-48,395-247-5,9961,376656
Lợi nhuận sau thuế -48,395-247-5,9961,068330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-48,395-247-5,9961,068330
Tổng tài sản ngắn hạn103,688170,911209,934209,940233,492103,688170,911209,934209,940233,492263,392350,393325,412397,539461,022
Tiền mặt48802195194839488021951948392,16120,1795,5286,7505,808
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,0003,0002,0003,0006,130
Hàng tồn kho60,76681,06390,998124,077125,81560,76681,06390,998124,077125,815168,897189,252175,332237,369267,773
Tài sản dài hạn3,16636,83637,65937,97388,9063,16636,83637,65937,97388,90679,05865,71166,85177,00089,635
Tài sản cố định2,0632,6583,4671,37836,6112,0632,6583,4671,37836,61139,84854,48062,19972,53144,679
Đầu tư tài chính dài hạn1,10231,56731,56732,05946,0881,10231,56731,56732,05946,08832,4882,5402,5202,50010,500
Tổng tài sản106,854207,748247,592247,912322,398106,854207,748247,592247,912322,398342,450416,104392,264474,538550,658
Tổng nợ96,809149,308188,906183,231258,78496,809149,308188,906183,231258,784302,148361,277335,443411,871492,843
Vốn chủ sở hữu10,04558,43958,68664,68263,61310,04558,43958,68664,68263,61340,30254,82756,82062,66757,814

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.34K0.11K
Giá cuối kỳ8K6.90K7K15.20K8K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)44.34 (lần)75.53 (lần)
Giá sổ sách3.22K18.76K18.84K20.76K20.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.48 (lần)0.37 (lần)0.37 (lần)0.73 (lần)0.39 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.04%82.27%84.79%84.68%72.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.96%17.73%15.21%15.32%27.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.60%71.87%76.30%73.91%80.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu963.75%255.49%321.89%283.28%406.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.40%28.13%23.70%26.09%19.73%
6/ Thanh toán hiện hành117.70%123.47%121.17%124.41%101.30%
7/ Thanh toán nhanh48.72%64.91%68.65%50.88%46.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.05%0.58%0.11%0.11%0.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.79%13.15%46.23%68.91%69.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn6.99%15.98%54.52%81.37%96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu72.19%46.75%195.02%264.10%352.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho45.65%30.52%116.15%124.92%155.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-667.43%-0.90%-5.24%0.63%0.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.43%0.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%1.65%0.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-174%-1%-6%1%%
Tăng trưởng doanh thu-73.46%-76.13%-33%-23.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19,493.12%-95.88%-661.42%223.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-35.16%-20.96%3.10%-29.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-82.81%-0.42%-9.27%1.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-48.57%-16.09%-0.13%-23.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |