CTCP Cơ khí Điện lực (pec)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.6
0 tỷ
3 triệu
708
9 - 7.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.05 (-0.10) 19.4%
DNH 48.00 (5.00) 15.4%
VSH 47.70 (0.00) 8.3%
DTK 11.40 (0.00) 5.9%
HND 15.50 (0.00) 5.7%
QTP 16.80 (0.00) 5.4%
NT2 22.15 (-0.10) 4.8%
PPC 15.20 (-0.30) 3.7%
TMP 69.00 (-0.90) 3.4%
CHP 30.95 (0.25) 3.3%
PGD 36.90 (-0.40) 2.7%
SHP 33.90 (0.25) 2.5%
VPD 25.80 (-0.10) 2.1%
TBC 39.50 (0.50) 1.8%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
SEB 48.50 (0.00) 1.2%
PGS 32.80 (0.00) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 252.84 (0.23) 0% 2.15 (-0.01) -0%
2018 236.67 (0.22) 0% 0 (0.00) 0%
2019 235.69 (0.17) 0% 11.78 (0.00) 0%
2020 221.37 (0.11) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 82.90 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 13.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 9.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV7,25127,320114,450170,826224,152
Tổng lợi nhuận trước thuế-48,395-247-5,9961,376656
Lợi nhuận sau thuế -48,395-247-5,9961,068330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-48,395-247-5,9961,068330
Tổng tài sản106,854207,748247,592247,912106,854207,748247,592247,912322,398342,450416,104392,264474,538550,658
Tổng nợ96,809149,308188,906183,23196,809149,308188,906183,231258,784302,148361,277335,443411,871492,843
Vốn chủ sở hữu10,04558,43958,68664,68210,04558,43958,68664,68263,61340,30254,82756,82062,66757,814


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |