CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (pvy)

2.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV333,924410,593344,399175,81662,739993,546314,816369,654364,874344,714363,495352,7951,472,7722,289,5771,049,107
Giá vốn hàng bán319,400380,340314,458174,05765,686934,541356,853357,438353,789342,320378,308376,7401,784,9522,095,995930,865
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,52430,25329,9401,759-2,94759,005-42,03712,21511,0852,393-14,812-23,945-312,180193,582116,587
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,31115820,344-13,691-22,090-17,151-115,715-49,448-50,969-59,620-75,842-96,930-398,41446,60635,052
Tổng lợi nhuận trước thuế2,424-6,88520,381-13,668-22,045-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-410,49640,74723,138
Lợi nhuận sau thuế 2,424-6,88520,381-13,668-22,045-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-413,77038,68420,198
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,424-6,88520,381-13,668-22,045-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-413,77038,68420,198
Tổng tài sản ngắn hạn742,270591,774614,588395,236251,387590,650221,001275,553268,034195,114289,763386,7051,187,2511,548,5281,728,209
Tiền mặt40,14883,278128,548132,00323,35559,60038,34057,93013,98349,68928,35844,027194,601479,4401,013,572
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,33417,70512,70516,70516,70518,4914,75514,96111,51517,50027,98114,052914
Hàng tồn kho237,124152,42299,36585,21380,346149,52766,24962,31865,23583,87385,82881,200108,940811,659188,153
Tài sản dài hạn402,218413,050424,602438,564450,066412,264462,679483,377532,465549,434572,464603,962657,348682,223825,446
Tài sản cố định273,741281,488291,399302,645311,034281,488319,424350,691383,116399,385437,435482,498530,161545,355681,067
Đầu tư tài chính dài hạn2,5903,3763,3763,3762,5902,5902,5902,5902,590
Tổng tài sản1,144,4881,004,8231,039,190833,799701,4531,002,913683,680758,930800,498744,548862,228990,6661,844,5982,230,7512,553,654
Tổng nợ1,574,0211,434,9091,462,3911,277,3811,131,3661,434,8701,091,5481,051,3181,044,012937,1271,006,0981,046,7581,764,4751,760,5162,129,411
Vốn chủ sở hữu-429,533-430,085-423,200-443,581-429,913-431,957-407,868-292,388-243,514-192,579-143,870-56,09280,124470,236424,243

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.04KKKKKKKKK0.65K0.34KK
Giá cuối kỳ2.50K3.10K1.20K4.70K1.70K2.10K2K3K3K3K3K3K
Giá / EPS (PE)66.04 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)4.61 (lần)8.84 (lần) (lần)
Giá sổ sách-7.22K-7.26K-6.86K-4.91K-4.09K-3.24K-2.42K-0.94K1.35K7.90K7.13K6.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.35 (lần)-0.43 (lần)-0.18 (lần)-0.96 (lần)-0.42 (lần)-0.65 (lần)-0.83 (lần)-3.18 (lần)2.23 (lần)0.38 (lần)0.42 (lần)0.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.86%58.89%32.33%36.31%33.48%26.21%33.61%39.03%64.36%69.42%67.68%49.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.14%41.11%67.67%63.69%66.52%73.79%66.39%60.97%35.64%30.58%32.32%50.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn137.53%143.07%159.66%138.53%130.42%125.87%116.69%105.66%95.66%78.92%83.39%78.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-366.45%-332.18%-267.62%-359.56%-428.73%-486.62%-699.31%-1,866.14%2,202.18%374.39%501.93%360.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-37.53%-43.07%-59.66%-38.53%-30.42%-25.87%-16.69%-5.66%4.34%21.08%16.61%21.72%
6/ Thanh toán hiện hành47.58%41.58%21.43%29.53%31.62%29.44%44.40%62.99%94.56%131.86%117.93%114.46%
7/ Thanh toán nhanh32.38%31.05%15.01%22.85%23.93%16.79%31.25%49.77%85.88%62.74%105.09%111.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.57%4.20%3.72%6.21%1.65%7.50%4.35%7.17%15.50%40.82%69.17%94.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản110.51%99.07%46.05%48.71%45.58%46.30%42.16%35.61%79.84%102.64%41.08%14.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn170.39%168.21%142.45%134.15%136.13%176.67%125.45%91.23%124.05%147.86%60.70%28.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-294.44%-230.01%-77.19%-126.43%-149.84%-179%-252.66%-628.96%1,838.12%486.90%247.29%65.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho501.11%625%538.65%573.57%542.33%408.14%440.77%463.97%1,638.47%258.24%494.74%1,143.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.18%-2.42%-36.68%-13.22%-13.96%-14.76%-18.02%-26.11%-28.09%1.69%1.93%-78.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.20%%%%%%%%%1.73%0.79%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-0.52%%%%%%%%%8.23%4.76%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-3%-32%-14%-14%-15%-17%-24%-23%2%2%-83%
Tăng trưởng doanh thu276.30%215.60%-14.83%1.31%5.85%-5.17%3.03%-76.05%-35.67%118.24%294.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-102.05%-79.14%136.28%-4.05%0.09%-22.31%-28.89%-77.74%-1,169.62%91.52%-109.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả39.13%31.45%3.83%0.70%11.41%-6.86%-3.88%-40.68%0.22%-17.32%44.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.09%5.91%39.50%20.07%26.45%33.86%156.49%-170.01%-82.96%10.84%3.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản63.16%46.69%-9.92%-5.19%7.51%-13.65%-12.96%-46.29%-17.31%-12.64%35.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |