CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (pvy)

2.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.50
2.50
2.50
0
0k
0.0k
62.5 lần
0%
-1%
1.4
149 tỷ
59 triệu
3,669
3.2 - 1.1
1,574 tỷ
-430 tỷ
-366.5%
-37.53%
40 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.20 (3.20) 15.6%
VGI 68.70 (-0.90) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 237.00 (-1.10) 2.9%
FOX 78.40 (4.30) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.50 (0.10) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.20 (0.40) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.80 (2.30) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 564.75 (0.36) 0% -57.09 (-0.07) 0%
2019 400 (0.34) 0% -48.54 (-0.05) 0%
2020 389 (0.36) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 389.78 (0.37) 0% 0 (-0.05) 0%
2022 422.21 (0.31) 0% -48.87 (-0.12) 0%
2023 349.50 (0.24) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV333,924410,593344,399175,816993,546314,816369,654364,874344,714363,495352,7951,472,7722,289,5771,049,107
Tổng lợi nhuận trước thuế2,424-6,88520,381-13,668-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-410,49640,74723,138
Lợi nhuận sau thuế 2,424-6,88520,381-13,668-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-413,77038,68420,198
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,424-6,88520,381-13,668-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-413,77038,68420,198
Tổng tài sản1,144,4881,004,8231,039,190833,7991,002,913683,680758,930800,498744,548862,228990,6661,844,5982,230,7512,553,654
Tổng nợ1,574,0211,434,9091,462,3911,277,3811,434,8701,091,5481,051,3181,044,012937,1271,006,0981,046,7581,764,4751,760,5162,129,411
Vốn chủ sở hữu-429,533-430,085-423,200-443,581-431,957-407,868-292,388-243,514-192,579-143,870-56,09280,124470,236424,243


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |