CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (sid)

12.20
0.20
(1.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,38827,08217,72417,87923,80986,49474,35373,42086,670108,992202,785231,114127,922244,556164,959
Giá vốn hàng bán7,4043,7256,1447,1257,20424,19825,70323,76827,51749,467110,068140,27179,301196,517137,203
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,98323,35711,57910,75416,60562,29648,65049,65159,15359,52692,71790,84348,61048,03927,756
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,51015,93126,98426,86428,48298,26275,92235,44669,83971,72678,06863,29238,797106,562147,806
Tổng lợi nhuận trước thuế25,02516,753-54,59426,92027,78716,86676,69235,20770,12470,23180,32969,05042,340111,488147,699
Lợi nhuận sau thuế 23,76115,280-55,72625,62426,69911,87773,02932,48266,27966,25875,27059,78039,99797,500121,408
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,76115,280-55,72625,62326,69911,87672,60732,52566,25666,12172,13556,20939,80897,500121,408
Tổng tài sản ngắn hạn537,380574,857546,650536,817440,869574,857438,923419,880435,115405,365631,364656,351778,642830,740412,560
Tiền mặt96,558107,288103,021174,52067,020107,28877,543293,061241,720195,424148,530197,498678,479427,310232,586
Đầu tư tài chính ngắn hạn360,784352,063355,399285,173300,047352,063302,68612,85935,69113,81416,810125,5408,9252,533
Hàng tồn kho1,3028289789411,0928281,3911,27266789482967992660
Tài sản dài hạn1,964,8181,910,6801,928,3741,989,7952,062,0941,910,6802,043,7751,985,7851,939,8281,907,9231,741,6001,677,4591,629,0541,458,6021,778,112
Tài sản cố định60,06361,30562,62664,04665,54461,30567,11773,00980,07586,20095,851141,976212,7775,58294,650
Đầu tư tài chính dài hạn1,257,7041,240,7741,241,8451,221,5641,290,4881,240,7741,268,6001,202,6771,232,4621,189,9281,007,872896,725878,598914,025887,294
Tổng tài sản2,502,1982,485,5372,475,0242,526,6122,502,9622,485,5372,482,6982,405,6652,374,9432,313,2882,372,9642,333,8092,407,6962,289,3422,190,672
Tổng nợ140,823138,738143,505139,367137,229138,738143,664136,199136,265139,120196,153237,985290,543220,090158,236
Vốn chủ sở hữu2,361,3752,346,7992,331,5192,387,2452,365,7342,346,7992,339,0342,269,4662,238,6792,174,1682,176,8112,095,8252,117,1532,069,2512,032,437

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09K0.12K0.73K0.33K0.66K0.66K0.72K0.56K0.40K0.98K1.21K
Giá cuối kỳ13.20K12.60K7.40K18.80K15.90K11.70K19.25K20.82KKKK
Giá / EPS (PE)147.68 (lần)106.10 (lần)10.19 (lần)57.80 (lần)24 (lần)17.69 (lần)26.69 (lần)37.04 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách23.61K23.47K23.39K22.69K22.39K21.74K21.77K20.96K21.17K20.69K20.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.54 (lần)0.32 (lần)0.83 (lần)0.71 (lần)0.54 (lần)0.88 (lần)0.99 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.48%23.13%17.68%17.45%18.32%17.52%26.61%28.12%32.34%36.29%18.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.52%76.87%82.32%82.55%81.68%82.48%73.39%71.88%67.66%63.71%81.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.63%5.58%5.79%5.66%5.74%6.01%8.27%10.20%12.07%9.61%7.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu5.96%5.91%6.14%6%6.09%6.40%9.01%11.36%13.72%10.64%7.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.37%94.42%94.21%94.34%94.26%93.99%91.73%89.80%87.93%90.39%92.78%
6/ Thanh toán hiện hành1,935.39%2,107.25%1,413.92%2,169.92%2,105.46%1,467.23%746.41%774.69%601.63%831.30%639.93%
7/ Thanh toán nhanh1,930.70%2,104.21%1,409.44%2,163.35%2,102.24%1,463.99%745.43%773.89%600.92%831.30%639.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn347.76%393.28%249.79%1,514.53%1,169.65%707.34%175.59%233.11%524.24%427.60%360.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.48%3.48%2.99%3.05%3.65%4.71%8.55%9.90%5.31%10.68%7.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn16.20%15.05%16.94%17.49%19.92%26.89%32.12%35.21%16.43%29.44%39.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu3.69%3.69%3.18%3.24%3.87%5.01%9.32%11.03%6.04%11.82%8.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,873.89%2,922.46%1,847.81%1,868.55%4,125.49%5,533.22%13,277.20%20,658.47%8,563.82%%228,671.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.26%13.73%97.65%44.30%76.45%60.67%35.57%24.32%31.12%39.87%73.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.36%0.48%2.92%1.35%2.79%2.86%3.04%2.41%1.65%4.26%5.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.38%0.51%3.10%1.43%2.96%3.04%3.31%2.68%1.88%4.71%5.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)37%49%282%137%241%134%66%40%50%50%88%
Tăng trưởng doanh thu11.42%16.33%1.27%-15.29%-20.48%-46.25%-12.26%80.67%-47.69%48.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-90.03%-83.64%123.23%-50.91%0.20%-8.34%28.33%41.20%-59.17%-19.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.62%-3.43%5.48%-0.05%-2.05%-29.08%-17.58%-18.09%32.01%39.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.18%0.33%3.07%1.38%2.97%-0.12%3.86%-1.01%2.31%1.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.03%0.11%3.20%1.29%2.67%-2.51%1.68%-3.07%5.17%4.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |