CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (sid)

11.70
-0.20
(-1.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.80
12
11.70
9,500
24.0K
0.8K
15.5x
0.5x
3% # 3%
2.4
1,190 Bi
100 Mi
5,263
16.5 - 11.1
146 Bi
2,397 Bi
6.1%
94.27%
161 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 100 12.10 100
11.80 3,500 12.20 1,400
11.70 1,300 12.30 5,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.50 (-1.00) 24.2%
MCH 225.40 (1.40) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.60 (-0.90) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 11.80 -0.20 2,000 2,000
10:10 11.70 -0.30 7,500 9,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.13) 0% 0 (0.04) 0%
2017 34 (0.23) 1% 18 (0.06) 0%
2018 75.20 (0.20) 0% 18.70 (0.08) 0%
2020 36.90 (0.09) 0% 0 (0.07) 0%
2021 44.25 (0.07) 0% 0 (0.03) 0%
2022 33.44 (0.07) 0% 53.83 (0.08) 0%
2023 110.20 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,70520,85524,38827,08287,31674,35373,42086,670108,992202,785231,114127,922244,556164,959
Tổng lợi nhuận trước thuế20,13920,72925,02516,7537,27576,69235,20770,12470,23180,32969,05042,340111,488147,699
Lợi nhuận sau thuế 18,50319,04223,76115,2802,67073,02932,48266,27966,25875,27059,78039,99797,500121,408
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,50319,04223,76115,2802,67072,60732,52566,25666,12172,13556,20939,80897,500121,408
Tổng tài sản2,542,9792,523,6242,502,1982,485,5372,482,8142,482,6982,405,6652,374,9432,313,2882,372,9642,333,8092,407,6962,289,3422,190,672
Tổng nợ145,658144,806140,823138,738145,200143,664136,199136,265139,120196,153237,985290,543220,090158,236
Vốn chủ sở hữu2,397,3202,378,8172,361,3752,346,7992,337,6142,339,0342,269,4662,238,6792,174,1682,176,8112,095,8252,117,1532,069,2512,032,437


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |