CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu (sj1)

11.60
-0.20
(-1.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV422,525331,212425,812294,056404,5981,455,6781,314,0151,161,668994,0061,171,1891,034,745921,731788,470514,007435,676
Giá vốn hàng bán394,128304,524402,775267,423379,4751,354,1971,223,6591,069,126902,9541,062,142943,876839,177711,784464,975396,994
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,39526,30622,99326,63025,118101,04889,00291,76790,301108,82990,50581,43876,68648,34136,654
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,8205,4905,8173,6824,05619,04411,30217,77320,04634,52830,28321,43926,78213,6489,073
Tổng lợi nhuận trước thuế6,6064,9377,3843,6373,98619,94319,78216,75121,15534,79030,29325,62226,83320,20915,906
Lợi nhuận sau thuế 3,8543,8101,4162,8943,05311,17315,61413,23216,65527,83224,58420,88321,73116,22812,358
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8943,8541,4472,9453,09811,34415,61413,23216,65527,83224,89120,88321,73116,22812,358
Tổng tài sản ngắn hạn797,002751,911720,486743,907713,745751,911727,965635,579646,236687,194576,966496,582388,726239,332216,548
Tiền mặt17,42217,23514,4098,83930,74817,2359,80412,2302,55113,36210,8723,96913,41029,1595,682
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,89941,77940,51740,34140,34141,77940,34139,43224,57522,88320,39541,00014,00028,00019,000
Hàng tồn kho359,045359,531353,918365,491351,043359,531355,294295,359284,767272,205223,986171,216146,19684,42781,559
Tài sản dài hạn529,372524,593435,801431,801400,771524,593404,105343,402309,327340,462364,931390,696312,432164,10785,151
Tài sản cố định246,173245,546248,983237,815239,636245,546243,374253,409240,809249,667298,097314,150244,438108,71780,605
Đầu tư tài chính dài hạn31,07631,07631,97632,47632,47631,07632,47632,47634,47634,47616,71624,43124,62615,226226
Tổng tài sản1,326,3741,276,5041,156,2871,175,7081,114,5151,276,5041,132,070978,981955,5631,027,656941,897887,278701,157403,439301,699
Tổng nợ975,761929,423826,202843,996771,606929,423790,290684,382660,435736,524664,173619,325554,007263,218174,870
Vốn chủ sở hữu350,613347,081330,086331,713342,909347,081341,780294,599295,127291,132277,724267,953147,151140,221126,829

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.52K0.48K0.66K0.60K0.75K1.32K1.25K1.11K2.08K2.19K2.21K2.14K3.05K3.43K3.13K3.10K
Giá cuối kỳ12K12.80K14.93K13.63K15.43K17.40K10.15K9.35K10.52K7.21K6.22K5.24K4.20K5.24K3.94K3.43K
Giá / EPS (PE)23.21 (lần)26.50 (lần)22.46 (lần)22.82 (lần)20.53 (lần)13.19 (lần)8.12 (lần)8.41 (lần)5.06 (lần)3.29 (lần)2.81 (lần)2.45 (lần)1.38 (lần)1.53 (lần)1.26 (lần)1.11 (lần)
Giá sổ sách14.93K14.78K14.55K13.30K13.32K13.80K13.95K14.27K14.07K18.96K22.72K26.22K25.42K27.26K23.65K21.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.80 (lần)0.87 (lần)1.03 (lần)1.03 (lần)1.16 (lần)1.26 (lần)0.73 (lần)0.66 (lần)0.75 (lần)0.38 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)19 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.09%58.90%64.30%64.92%67.63%66.87%61.26%55.97%55.44%59.32%71.78%62.90%56.64%48.74%41.63%71.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.91%41.10%35.70%35.08%32.37%33.13%38.74%44.03%44.56%40.68%28.22%37.10%43.36%51.27%58.37%28.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.57%72.81%69.81%69.91%69.11%71.67%70.51%69.80%79.01%65.24%57.96%56.95%48.54%40.91%28.70%30.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu278.30%267.78%231.23%232.31%223.78%252.99%239.15%231.13%376.49%187.72%137.88%132.28%94.32%69.24%40.26%44.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.43%27.19%30.19%30.09%30.89%28.33%29.49%30.20%20.99%34.76%42.04%43.05%51.46%59.09%71.30%69.20%
6/ Thanh toán hiện hành104.18%104.55%108.52%104.49%111.02%110.61%110.18%106.54%100.29%108.74%123.83%110.46%116.69%119.49%145.03%262.24%
7/ Thanh toán nhanh57.25%54.56%55.56%55.93%62.10%66.80%67.41%69.81%62.57%70.38%77.19%67.91%63.05%51%87.73%215.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.28%2.40%1.46%2.01%0.44%2.15%2.08%0.85%3.46%13.25%3.25%1.43%1.19%9.97%17.71%152.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản111.10%114.04%116.07%118.66%104.02%113.97%109.86%103.88%112.45%127.41%144.41%160.31%173.59%156.79%176.26%148.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn184.89%193.60%180.51%182.77%153.81%170.43%179.34%185.62%202.83%214.77%201.19%254.84%306.47%321.72%423.43%208.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu420.29%419.41%384.46%394.32%336.81%402.29%372.58%343.99%535.82%366.57%343.51%372.36%337.31%265.36%247.22%215.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho381.25%376.66%344.41%361.98%317.09%390.20%421.40%490.13%486.87%550.74%486.76%600.60%594.23%487.70%940.25%1,032.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.82%0.78%1.19%1.14%1.68%2.38%2.41%2.27%2.76%3.16%2.84%2.19%3.56%4.74%5.36%6.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.92%0.89%1.38%1.35%1.74%2.71%2.64%2.35%3.10%4.02%4.10%3.51%6.18%7.43%9.44%9.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.46%3.27%4.57%4.49%5.64%9.56%8.96%7.79%14.77%11.57%9.74%8.14%12%12.58%13.24%14.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%2%3%3%2%3%3%3%2%4%5%6%7%
Tăng trưởng doanh thu4.29%10.78%13.11%16.87%-15.13%13.19%12.26%16.90%53.40%17.98%15.90%13.85%36.01%23.75%23.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.52%-27.35%18%-20.55%-40.16%11.82%19.19%-3.90%33.91%31.32%50.34%-30.04%2.10%9.52%1.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả26.46%17.61%15.47%3.63%-10.33%10.89%7.24%11.79%110.47%50.52%30.95%44.64%45.75%98.31%-2.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.25%1.55%16.02%-0.18%1.37%4.83%3.65%82.09%4.94%10.56%25.63%3.13%7%15.29%7.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.01%12.76%15.64%2.45%-7.02%9.10%6.16%26.54%73.80%33.72%28.66%23.28%22.85%39.12%4.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |