CTCP Sông Đà 11 (sje)

20.80
-0.30
(-1.42%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV165,404266,985135,492152,773140,902696,152907,408710,517690,731677,920617,844702,425968,8751,134,6301,344,830
Giá vốn hàng bán101,261210,20177,99790,43088,127466,647667,239474,687489,483447,716470,546525,801823,616940,8811,125,086
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV64,14256,78457,49562,34352,774229,505240,169235,830201,248230,203147,298176,624145,260193,620219,359
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,40040,88031,27619,25918,297108,60772,01257,54713,49972,93735,70073,63223,261118,14566,737
Tổng lợi nhuận trước thuế35,76938,26129,36312,90718,20098,62086,23263,26528,41475,66449,436100,48245,214117,08857,589
Lợi nhuận sau thuế 33,12234,40726,95210,70915,98289,04371,51556,40022,38271,43143,58984,86437,76495,22344,977
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,61429,84921,5009,59014,76076,70153,42842,97212,02061,59429,69174,98132,18091,72444,977
Tổng tài sản ngắn hạn1,076,391596,834499,961509,559505,612622,617548,990695,183674,087732,161851,073758,480777,887747,515755,012
Tiền mặt95,75672,74125,29117,53861,16472,74166,36478,78647,39784,668206,793163,081240,010209,014110,418
Đầu tư tài chính ngắn hạn757575751,872751,8721,8726925,7401,25055115,88714,31817,566
Hàng tồn kho465,767127,997122,748131,663143,228127,997165,319195,546169,902192,048164,944131,684159,306129,202173,778
Tài sản dài hạn1,339,6761,320,6561,310,4211,326,8041,352,1511,295,2811,369,6581,433,3481,492,5481,536,344907,794707,552678,241616,718163,174
Tài sản cố định1,235,2601,234,1011,248,0591,263,1271,278,5031,234,4491,292,4431,356,7561,417,7931,461,818770,463644,165618,126445,611119,036
Đầu tư tài chính dài hạn46,3971,7971,7971,7972,2051,000
Tổng tài sản2,416,0671,917,4891,810,3811,836,3631,857,7631,917,8971,918,6482,128,5312,166,6342,268,5051,758,8671,466,0321,456,1271,364,233918,186
Tổng nợ1,642,0431,167,1851,094,1631,147,0861,170,6511,166,6001,236,8321,468,6531,538,2491,631,3871,255,820970,4461,032,266946,559628,185
Vốn chủ sở hữu774,024750,304716,219689,277687,112751,297681,816659,878628,385637,118503,047495,586423,861417,674290,001

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.83K3.17K2.43K1.96K0.55K3.36K2.57K6.49K2.79K7.94K3.89K1.41K3.14K2.57K2.72K4.74K4.05K2.14K4.34K3.43K
Giá cuối kỳ21.10K21K23.55K25.28K16.47K11.58K14.67K11.19K12.10K11.74K6.56K5.95K2.61K1.60K4.65K7.68K2.84K11.46K2.97KK
Giá / EPS (PE)5.51 (lần)6.62 (lần)9.68 (lần)12.93 (lần)30.11 (lần)3.44 (lần)5.71 (lần)1.72 (lần)4.34 (lần)1.48 (lần)1.69 (lần)4.21 (lần)0.83 (lần)0.62 (lần)1.71 (lần)1.62 (lần)0.70 (lần)5.36 (lần)0.68 (lần) (lần)
Giá sổ sách32.03K31.09K31.03K30.03K28.60K34.80K43.54K42.90K36.69K36.15K25.10K22.95K31.13K28.94K28.23K36.95K22.59K20.34K18.56K15.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.68 (lần)0.76 (lần)0.84 (lần)0.58 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.26 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.56 (lần)0.16 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)18 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.55%32.46%28.61%32.66%31.11%32.28%48.39%51.74%53.42%54.79%82.23%81.32%77.91%74.35%71.02%77.96%63.67%68.84%60.54%71.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.45%67.54%71.39%67.34%68.89%67.72%51.61%48.26%46.58%45.21%17.77%18.68%22.09%25.65%28.98%22.04%36.33%31.16%39.46%28.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.96%60.83%64.46%69%71%71.91%71.40%66.20%70.89%69.38%68.42%72.04%71.03%72.34%70.86%76.80%69.25%71.51%86.40%84.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu212.14%155.28%181.40%222.56%244.79%256.06%249.64%195.82%243.54%226.63%216.61%257.69%245.23%261.51%243.23%331%225.17%250.95%635.12%564.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.04%39.17%35.54%31%29%28.09%28.60%33.80%29.11%30.62%31.58%27.96%28.97%27.66%29.14%23.20%30.75%28.49%13.60%15.05%
6/ Thanh toán hiện hành101.04%108.16%100.34%105.37%102.56%107.48%127.31%138.45%111.74%114.44%134.11%122.12%119.47%111.13%114.19%113.74%123.67%133.93%112.17%125.39%
7/ Thanh toán nhanh57.32%85.93%70.12%75.73%76.71%79.29%102.64%114.41%88.86%94.66%103.24%88.37%88.18%73.71%83.43%77.89%87.92%92.27%77.58%82.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.99%12.64%12.13%11.94%7.21%12.43%30.93%29.77%34.48%32%19.61%12.81%9.42%7.17%7.39%19.03%18.82%31.23%19.87%16.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.83%36.30%47.29%33.38%31.88%29.88%35.13%47.91%66.54%83.17%146.47%97.63%101.88%87.55%96.56%68.10%88.52%67.76%93.50%77.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn66.95%111.81%165.29%102.21%102.47%92.59%72.60%92.61%124.55%151.79%178.12%120.06%130.76%117.76%135.97%87.36%139.03%98.43%154.44%108.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu93.10%92.66%133.09%107.67%109.92%106.40%122.82%141.74%228.58%271.65%463.73%349.23%351.71%316.51%331.42%293.52%287.85%237.81%687.33%514.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho103.03%364.58%403.61%242.75%288.10%233.13%285.28%399.29%517%728.22%647.43%376.95%430.41%296.73%441.16%233.69%391.55%259.83%425.57%261.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.84%11.02%5.89%6.05%1.74%9.09%4.81%10.67%3.32%8.08%3.34%1.76%2.87%2.81%2.91%4.37%6.23%4.42%3.40%4.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.83%4%2.78%2.02%0.55%2.72%1.69%5.11%2.21%6.72%4.90%1.72%2.92%2.46%2.81%2.98%5.52%2.99%3.18%3.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.96%10.21%7.84%6.51%1.91%9.67%5.90%15.13%7.59%21.96%15.51%6.16%10.09%8.88%9.63%12.84%17.94%10.51%23.36%22.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%16%8%9%2%14%6%14%4%10%4%2%3%3%3%5%8%5%4%5%
Tăng trưởng doanh thu-14.55%-23.28%27.71%2.86%1.89%9.72%-12.04%-27.50%-14.61%-15.63%54.43%-0.42%19.52%-2.09%37.96%68.12%33.25%-5.23%62.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận84.59%43.56%24.33%257.50%-80.49%107.45%-60.40%133%-64.92%103.94%192.69%-38.75%22.20%-5.48%-8.33%18%87.92%23.24%26.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả40.27%-5.68%-15.78%-4.52%-5.71%29.91%29.41%-5.99%9.05%50.68%-2.24%5.39%0.86%10.22%-10.22%142.37%-1.22%8.23%36.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.65%10.19%3.32%5.01%-1.37%26.65%1.51%16.92%1.48%44.03%16.30%0.29%7.56%2.52%22.18%64.87%10.09%173.91%21.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.05%-0.04%-9.86%-1.76%-4.49%28.98%19.97%0.68%6.74%48.58%2.94%3.91%2.72%7.98%-2.70%118.53%2%30.77%34.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |