CTCP Sông Đà 11 (sje)

17.80
0.10
(0.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.70
17.90
17.90
17.70
8,200
35.3K
5.5K
3.2x
0.5x
5% # 16%
1.7
428 Bi
24 Mi
53,353
28.1 - 17.7
2,008 Bi
853 Bi
235.4%
29.82%
267 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.70 500 17.80 12,000
17.60 2,200 18.20 300
17.50 3,000 18.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.10 (-0.30) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.45 (0.90) 9.5%
PC1 22.05 (0.40) 6.6%
CTD 71.80 (1.00) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.50 (0.70) 4.4%
BCG 5.78 (0.08) 4.3%
CII 13.60 (0.35) 3.6%
DPG 45.20 (1.30) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.35 (0.40) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.32 (0.04) 1.2%
L18 37.70 (0.70) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17.90 0 5,000 5,000
09:21 17.70 -0.20 1,000 6,000
09:24 17.70 -0.20 500 6,500
09:37 17.80 -0.10 800 7,300
09:51 17.80 -0.10 200 7,500
10:46 17.80 -0.10 500 8,000
11:12 17.80 -0.10 200 8,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.70) 0% 24.68 (0.08) 0%
2018 645.18 (0.62) 0% 63.93 (0.04) 0%
2019 682.27 (0.68) 0% 61.80 (0.07) 0%
2020 459.90 (0.69) 0% 65.75 (0.02) 0%
2021 472.74 (0.71) 0% 35 (0.06) 0%
2022 480 (0.91) 0% 38 (0.07) 0%
2023 800.91 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV598,064900,412165,404266,985696,152907,408710,517690,731677,920617,844702,425968,8751,134,6301,344,830
Tổng lợi nhuận trước thuế12,75174,23935,76938,26198,62086,23263,26528,41475,66449,436100,48245,214117,08857,589
Lợi nhuận sau thuế 9,72871,60733,12234,40789,04371,51556,40022,38271,43143,58984,86437,76495,22344,977
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,74169,16731,61429,84976,70153,42842,97212,02061,59429,69174,98132,18091,72444,977
Tổng tài sản2,861,6602,806,9352,416,0671,917,4891,917,8971,918,6482,128,5312,166,6342,268,5051,758,8671,466,0321,456,1271,364,233918,186
Tổng nợ2,008,3521,960,4571,642,0431,167,1851,166,6001,236,8321,468,6531,538,2491,631,3871,255,820970,4461,032,266946,559628,185
Vốn chủ sở hữu853,308846,479774,024750,304751,297681,816659,878628,385637,118503,047495,586423,861417,674290,001


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |