CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc (tet)

28.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,1865,8806,7105,4305,96923,98922,99822,59322,68324,85538,85836,41040,10041,29142,716
Giá vốn hàng bán3,2643,2703,1552,7222,30412,7858,4026,98110,01312,38714,54914,48319,96723,90214,712
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,9222,6103,5552,7073,66411,20414,59615,61212,67012,46824,30821,92720,13317,38928,004
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,1945,3161,7634,7452,31012,80212,74713,45710,2668,53922,20618,9894,2624,19319,206
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0995,2571,7186,3712,11614,12912,49713,36110,0348,72523,49825,9125,06717,66222,335
Lợi nhuận sau thuế 1,6274,1521,3204,9571,62010,9839,75711,3408,4676,67318,70520,5183,62013,68717,344
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6274,1521,3204,9571,62010,9839,75711,3408,4676,67318,70520,5183,62013,68717,344
Tổng tài sản ngắn hạn88,75287,29483,82280,37882,44685,96279,39373,09366,17830,69955,74537,72017,45918,74021,125
Tiền mặt27,10276,24323,27620,12425,12776,24375,86670,38865,39929,42655,25836,3992,30915,65518,060
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,960
Hàng tồn kho2,5301,620824442,53014269188
Tài sản dài hạn33,90734,77635,62436,50334,47534,77635,12537,72540,35569,47549,21854,20257,24261,29667,479
Tài sản cố định31,89632,53433,17733,82634,47532,53435,12537,72540,35543,06245,91648,83655,49552,16055,087
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản122,659122,070119,446116,880116,921120,737114,517110,818106,533100,174104,96391,92274,70180,03688,604
Tổng nợ5,4365,4096,9365,6916,2925,1425,5085,2996,3746,1047,0003,8236,2496,93015,126
Vốn chủ sở hữu117,223116,661112,509111,189110,630115,595109,010105,519100,15994,07097,96388,09968,45273,10673,477

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.11K1.93K1.71K1.99K1.48K1.17K3.28K3.60K0.63K2.40K3.04K0.48K1.62K4.73K1.66K1.51K1.05K1.54K0.72K
Giá cuối kỳ28.90K28.90K28.59K28.87K26.52K26.52K29.50K24.23K25.04K14.71K13.50K6.35K9.98K12.36K14.28K35.50K35.50K35.50K35.50K
Giá / EPS (PE)13.67 (lần)15.01 (lần)16.71 (lần)14.52 (lần)17.86 (lần)22.66 (lần)8.99 (lần)6.73 (lần)39.45 (lần)6.13 (lần)4.44 (lần)13.32 (lần)6.17 (lần)2.61 (lần)8.59 (lần)23.54 (lần)33.85 (lần)23.04 (lần)49.43 (lần)
Giá sổ sách20.55K20.27K19.11K18.50K17.56K16.50K17.18K15.45K12K12.82K12.88K11.71K12.43K15.36K12.05K11.66K8.42K5.63K4.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.41 (lần)1.43 (lần)1.50 (lần)1.56 (lần)1.51 (lần)1.61 (lần)1.72 (lần)1.57 (lần)2.09 (lần)1.15 (lần)1.05 (lần)0.54 (lần)0.80 (lần)0.80 (lần)1.19 (lần)3.04 (lần)4.22 (lần)6.30 (lần)8.45 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.36%71.20%69.33%65.96%62.12%30.65%53.11%41.03%23.37%23.41%23.84%32.30%27.18%39.81%14.36%19.04%24.42%36.04%49.25%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.64%28.80%30.67%34.04%37.88%69.35%46.89%58.97%76.63%76.59%76.16%67.70%72.82%60.19%85.64%80.96%75.58%63.96%50.75%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn4.43%4.26%4.81%4.78%5.98%6.09%6.67%4.16%8.37%8.66%17.07%22.93%13.98%15.24%13.83%19.78%36.54%47.54%50.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu4.64%4.45%5.05%5.02%6.36%6.49%7.15%4.34%9.13%9.48%20.59%29.76%16.25%17.98%16.05%24.66%57.57%90.62%102.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn95.57%95.74%95.19%95.22%94.02%93.91%93.33%95.84%91.63%91.34%82.93%77.07%86.02%84.76%86.17%80.22%63.46%52.46%49.38%
6/ Thanh toán hiện hành1,632.67%1,671.76%1,441.41%1,379.37%1,038.25%502.93%796.36%986.66%285%275.30%139.73%141.46%194.87%264.55%126.06%96.78%105.88%76.78%102.04%
7/ Thanh toán nhanh1,632.67%1,622.56%1,441.16%1,379.37%1,038.25%502.93%796.36%986.66%285%271.35%138.49%132.09%174.66%250.22%107.15%57.88%68.74%76.78%102.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn498.57%1,482.75%1,377.38%1,328.33%1,026.03%482.08%789.40%952.11%37.69%229.98%119.46%107.46%156.69%76.56%30.47%8.48%6.27%12.38%19.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.55%19.87%20.08%20.39%21.29%24.81%37.02%39.61%53.68%51.59%48.21%60.49%58.14%49.15%59.15%65.85%94.27%161.11%189.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn28.40%27.91%28.97%30.91%34.28%80.96%69.71%96.53%229.68%220.34%202.21%187.27%213.87%123.45%411.89%345.90%385.99%447.07%384.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21.50%20.75%21.10%21.41%22.65%26.42%39.67%41.33%58.58%56.48%58.14%78.49%67.58%57.99%68.64%82.09%148.55%307.10%383.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%505.34%60,014.29%%%%%%%8,885.50%7,825.53%1,595.52%1,210.25%1,201.21%1,664.90%629.12%910.75%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần47.83%45.78%42.43%50.19%37.33%26.85%48.14%56.35%9.03%33.15%40.60%5.19%19.28%53.06%20.09%15.76%8.39%8.91%4.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.83%9.10%8.52%10.23%7.95%6.66%17.82%22.32%4.85%17.10%19.57%3.14%11.21%26.08%11.89%10.38%7.91%14.35%8.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.28%9.50%8.95%10.75%8.45%7.09%19.09%23.29%5.29%18.72%23.60%4.07%13.03%30.77%13.79%12.94%12.46%27.35%17.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)97%86%116%162%85%54%129%142%18%57%118%9%33%101%33%22%10%10%5%
Tăng trưởng doanh thu8.59%4.31%1.79%-0.40%-8.74%-36.04%6.72%-9.20%-2.88%-3.34%-18.51%9.45%-5.72%7.72%-13.60%-23.45%-27.74%7.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận25.86%12.57%-13.96%33.93%26.88%-64.33%-8.84%466.80%-73.55%-21.09%538.12%-70.56%-65.75%184.44%10.17%43.82%-31.94%114.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.60%-6.64%3.94%-16.87%4.42%-12.80%83.10%-38.82%-9.83%-54.18%-23.89%72.61%-26.91%42.85%-32.74%-40.68%-5.08%18.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.96%6.04%3.31%5.35%6.47%-3.97%11.20%28.70%-6.37%-0.50%10.02%-5.76%-19.11%27.51%3.33%38.51%49.40%34.04%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.91%5.43%3.34%4.02%6.35%-4.56%14.19%23.05%-6.67%-9.67%2.25%5.19%-20.29%29.63%-3.81%9.58%23.50%26.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |