CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (tix)

34.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,49853,20552,11053,59353,563212,471232,147266,08247,832206,241214,708478,537260,753203,637326,179
Giá vốn hàng bán12,51013,18712,48510,73812,80649,21556,15478,5419,59456,53951,908302,779143,38975,739185,991
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,98840,01839,62642,85440,757163,255175,994187,54138,237148,862162,800175,747117,364127,897140,076
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh30,49628,69630,52630,81333,059123,095129,339152,44831,916109,406112,221136,28786,05194,04880,311
Tổng lợi nhuận trước thuế35,98530,62931,71730,76939,943133,058127,930153,07228,866107,874130,265136,64683,937114,20584,727
Lợi nhuận sau thuế 28,61125,57625,56525,44131,835108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,46067,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,61125,57625,56525,44131,835108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,46067,731
Tổng tài sản ngắn hạn422,950378,031395,806370,740376,802378,031342,886406,924262,696395,227420,313445,952688,320703,962543,177
Tiền mặt50,85052,33960,46694,61285,69152,33951,00369,90082,55953,945174,84091,31293,079107,018166,184
Đầu tư tài chính ngắn hạn322,945275,528286,429236,531250,051275,528238,677270,000156,500165,00096,000193,898211,600193,70094,170
Hàng tồn kho3,6543,3714,6783,6011,5483,3711,40911,4011,613110,877109,637101,042339,495292,818167,297
Tài sản dài hạn785,979818,198818,003813,385830,963818,198836,722778,500844,921699,922712,387578,774540,731537,577478,458
Tài sản cố định19,82714,28914,90815,73116,59914,28917,47420,26424,02821,63330,74841,49829,81532,40249,339
Đầu tư tài chính dài hạn254,264288,454281,246263,431270,787288,454271,945222,218266,728262,805290,268170,450159,718124,04770,520
Tổng tài sản1,208,9281,196,2291,213,8091,184,1251,207,7651,196,2291,179,6091,185,4241,107,6181,095,1491,132,7001,024,7261,229,0511,241,5391,021,635
Tổng nợ379,085364,968370,624368,324379,905364,968350,892367,265355,111335,613357,382333,396662,584624,891436,811
Vốn chủ sở hữu829,844831,261843,186815,801827,860831,261828,717818,159752,507759,536775,318691,330566,467616,649584,824

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.69K3.81K3.63K4.35K0.83K3.06K4.20K4.45K2.91K3.89K2.91K2.62K2.29K6.26K6.78K6.09K4.31K3.32K
Giá cuối kỳ35.18K32.29K31.07K28.62K22.65K21.08K17.69K22.22K23.08K13.46K10.83K8.36K7.70K6.32K7.60K9.72KKK
Giá / EPS (PE)9.53 (lần)8.49 (lần)8.56 (lần)6.57 (lần)27.29 (lần)6.88 (lần)4.22 (lần)4.99 (lần)7.92 (lần)3.46 (lần)3.72 (lần)3.19 (lần)3.36 (lần)1.01 (lần)1.12 (lần)1.60 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách29.13K29.18K29.09K28.72K26.41K26.66K31.15K27.77K24.37K26.53K25.16K24.26K24.11K23.80K41.35K36.49K32.84K17.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.21 (lần)1.11 (lần)1.07 (lần)1 (lần)0.86 (lần)0.79 (lần)0.57 (lần)0.80 (lần)0.95 (lần)0.51 (lần)0.43 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.18 (lần)0.27 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.99%31.60%29.07%34.33%23.72%36.09%37.11%43.52%56%56.70%53.17%50.78%56.56%60.66%54.85%48.75%39.81%40.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.01%68.40%70.93%65.67%76.28%63.91%62.89%56.48%44%43.30%46.83%49.22%43.44%39.34%45.15%51.25%60.19%59.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.36%30.51%29.75%30.98%32.06%30.65%31.55%32.54%53.91%50.33%42.76%41.50%44.17%50.23%57.76%57.67%66.44%81.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.68%43.91%42.34%44.89%47.19%44.19%46.09%48.23%116.97%101.34%74.69%70.95%79.13%100.94%136.77%136.26%198.01%446.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.64%69.49%70.25%69.02%67.94%69.35%68.45%67.46%46.09%49.67%57.24%58.50%55.83%49.77%42.24%42.33%33.56%18.30%
6/ Thanh toán hiện hành369%468.74%388.79%541.60%368.67%488.88%438.70%517.41%161.56%342.89%289.85%499.12%698.75%435.03%457.42%310.82%297.81%340.29%
7/ Thanh toán nhanh365.81%464.56%387.19%526.42%366.41%351.73%324.27%400.17%81.88%200.26%200.58%290.07%367.82%271.76%289.78%226.53%255.49%293.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.36%64.90%57.83%93.03%115.86%66.73%182.49%105.94%21.85%52.13%88.68%199.09%260.80%172.58%122.19%13.34%27.64%30.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.49%17.76%19.68%22.45%4.32%18.83%18.96%46.70%21.22%16.40%31.93%26.23%48.86%117.18%71.19%40.84%61.79%47.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn49.98%56.20%67.70%65.39%18.21%52.18%51.08%107.31%37.88%28.93%60.05%51.65%86.39%193.18%129.79%83.77%155.20%118.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu25.48%25.56%28.01%32.52%6.36%27.15%27.69%69.22%46.03%33.02%55.77%44.84%87.53%235.46%168.55%96.48%184.13%258.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,338.81%1,459.95%3,985.38%688.90%594.79%50.99%47.35%299.66%42.24%25.87%111.17%59.97%131.07%378.08%275.69%222.55%902.25%723.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần49.76%51.03%44.54%46.63%49.43%42.33%48.64%23.15%25.97%44.42%20.76%24.11%10.86%11.17%9.73%17.30%7.12%7.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.70%9.06%8.77%10.47%2.13%7.97%9.22%10.81%5.51%7.29%6.63%6.32%5.31%13.08%6.93%7.07%4.40%3.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.68%13.04%12.48%15.17%3.14%11.49%13.47%16.03%11.95%14.67%11.58%10.81%9.51%26.29%16.40%16.70%13.12%19.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)215%220%184%158%246%154%201%37%47%119%36%50%15%15%13%24%9%9%
Tăng trưởng doanh thu-0.85%-8.48%-12.75%456.28%-76.81%-3.94%-55.13%83.52%28.05%-37.57%29.01%-48.47%-63.52%60.79%97.99%-41.78%34.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.23%4.86%-16.67%424.77%-72.92%-16.41%-5.73%63.63%-25.15%33.56%11.09%14.43%-64.52%84.48%11.35%41.42%29.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.22%4.01%-4.46%3.42%5.81%-6.09%7.19%-49.68%6.03%43.06%9.17%-9.79%-23.07%-15.06%13.76%-23.54%-16.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.24%0.31%1.29%8.72%-0.93%-2.04%12.15%22.04%-8.14%5.44%3.71%0.60%-1.86%15.10%13.34%11.11%88.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.10%1.41%-0.49%7.02%1.14%-3.32%10.54%-16.62%-1.01%21.52%5.98%-3.99%-12.52%-2.32%13.58%-11.91%2.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |