CTCP Cao su Thống Nhất (tnc)

55.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,48432,73326,74324,48645,561129,52397,35870,19153,68659,54568,38276,53558,72183,40163,873
Giá vốn hàng bán33,38925,36823,31020,06739,385107,95075,25256,78349,05954,84560,85761,77755,95084,90464,229
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,0957,3653,4334,4206,17721,57322,10513,4084,6274,7007,52514,7572,771-1,503-355
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,6105,2464,75016,9375,40332,42342,51342,02146,88442,06621,08726,37721,235-6,2413,738
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9516,1125,21620,4615,28437,16157,56542,11657,11839,32530,31729,31723,64515,62021,373
Lợi nhuận sau thuế 4,0675,1074,23618,9984,47132,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,89217,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0675,1074,23618,9984,47132,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,89217,501
Tổng tài sản ngắn hạn194,955202,617218,392228,241239,943202,570242,318224,017208,457206,082175,274192,494183,816187,893204,606
Tiền mặt9,79910,62017,04521,88910,99510,6203,9832,90522,5141,25731,859118,324136,536154,471144,159
Đầu tư tài chính ngắn hạn146,100136,100156,100172,100182,000136,100165,000165,000147,000168,000115,00050,00020,00010,00010,000
Hàng tồn kho26,76242,65829,27420,65827,51642,65851,88439,48224,91225,51817,24818,47713,05419,46129,710
Tài sản dài hạn163,892164,159161,309158,241159,712164,159161,692161,702175,556147,802165,701143,024141,274133,186127,999
Tài sản cố định109,415111,828109,192111,62988,696111,82888,13287,89465,21660,81050,13647,96446,15543,64658,999
Đầu tư tài chính dài hạn31,61131,61130,51130,51130,51131,61130,51127,31157,31126,81146,81126,81126,81126,81126,811
Tổng tài sản358,847366,777379,701386,482399,655366,729404,010385,720384,012353,885340,975335,517325,090321,079332,605
Tổng nợ22,24634,26952,30063,31851,41134,19560,23747,05139,31827,84827,20423,24617,65718,64030,901
Vốn chủ sở hữu336,602332,507327,401323,164348,243332,534343,772338,668344,695326,037313,771312,271307,433302,439301,704

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.68K1.71K2.69K2.04K2.85K1.98K1.41K1.39K1.17K0.67K0.91K1.78K3.65K3.74K2.69K1.54K0.44K1.75K
Giá cuối kỳ61.90K64.30K66.48K34K28.44K14.08K8.78K8.31K7.09K6.15K7.19K7.62K7.51K5.12K6.33K5.17K2.84K12.04K
Giá / EPS (PE)36.77 (lần)37.69 (lần)24.71 (lần)16.67 (lần)9.97 (lần)7.12 (lần)6.22 (lần)5.98 (lần)6.05 (lần)9.18 (lần)7.91 (lần)4.29 (lần)2.06 (lần)1.37 (lần)2.35 (lần)3.37 (lần)6.51 (lần)6.88 (lần)
Giá sổ sách17.49K17.27K17.86K17.59K17.91K16.94K16.30K16.22K15.97K15.71K15.67K16.43K17.13K16.03K14.16K12.63K11.38K10.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.54 (lần)3.72 (lần)3.72 (lần)1.93 (lần)1.59 (lần)0.83 (lần)0.54 (lần)0.51 (lần)0.44 (lần)0.39 (lần)0.46 (lần)0.46 (lần)0.44 (lần)0.32 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần)0.25 (lần)1.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.33%55.24%59.98%58.08%54.28%58.23%51.40%57.37%56.54%58.52%61.52%62.90%66.27%61.20%53.62%48.90%46.44%49.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.67%44.76%40.02%41.92%45.72%41.77%48.60%42.63%43.46%41.48%38.48%37.10%33.73%38.80%46.38%51.10%53.56%50.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.20%9.32%14.91%12.20%10.24%7.87%7.98%6.93%5.43%5.81%9.29%9.15%13.21%10.22%11.61%9.42%17.68%23.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.61%10.28%17.52%13.89%11.41%8.54%8.67%7.44%5.74%6.16%10.24%10.07%15.23%11.38%13.14%10.40%21.48%30.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.80%90.68%85.09%87.80%89.76%92.13%92.02%93.07%94.57%94.19%90.71%90.85%86.79%89.78%88.39%90.58%82.32%76.57%
6/ Thanh toán hiện hành876.36%592.40%472.94%588.73%934.03%1,093.39%826.61%828.07%1,041.04%1,008.01%662.13%687.41%522.32%609.36%471.43%531.08%264.36%211.61%
7/ Thanh toán nhanh756.06%467.65%371.67%484.97%822.41%958%745.27%748.59%967.11%903.61%565.99%585.24%451.85%465.35%413.78%468.14%177.37%198.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.05%31.06%7.77%7.63%100.88%6.67%150.25%509.01%773.27%828.71%466.52%438.07%410.12%405.96%204.29%97.95%40.80%154.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.40%35.32%24.10%18.20%13.98%16.83%20.05%22.81%18.06%25.98%19.20%40.81%50.30%42.10%58.75%63.90%68.33%59.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn63.32%63.94%40.18%31.33%25.75%28.89%39.01%39.76%31.95%44.39%31.22%64.88%75.91%68.79%109.55%130.69%147.15%121.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.67%38.95%28.32%20.73%15.57%18.26%21.79%24.51%19.10%27.58%21.17%44.92%57.96%46.89%66.46%70.55%83.01%78.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho381.64%253.06%145.04%143.82%196.93%214.93%352.84%334.35%428.60%436.28%216.19%386.68%400.57%149.23%588.84%852.48%413.21%1,423.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần26.25%25.35%53.20%55.95%102.26%63.92%39.77%34.96%38.39%15.46%27.40%24.08%36.80%49.81%28.63%17.24%4.62%20.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.03%8.95%12.82%10.18%14.30%10.76%7.98%7.97%6.93%4.02%5.26%9.83%18.51%20.97%16.82%11.01%3.15%12.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.63%9.88%15.07%11.60%15.93%11.67%8.67%8.57%7.33%4.26%5.80%10.82%21.33%23.36%19.03%12.16%3.83%15.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)32%30%69%69%112%69%45%43%40%15%27%27%52%97%44%22%5%28%
Tăng trưởng doanh thu-3.69%33.04%38.70%30.74%-9.84%-12.92%-10.65%30.34%-29.59%30.57%-55.03%-25.66%32.09%-20.14%5.57%-5.61%9.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-38.99%-36.60%31.89%-28.47%44.23%39.97%1.65%18.67%74.87%-26.34%-48.84%-51.35%-2.40%38.91%75.39%252.37%-75.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-56.73%-43.23%28.02%19.67%41.19%2.37%17.03%31.65%-5.27%-39.68%-2.98%-36.55%42.94%-1.94%41.52%-46.20%-27.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.34%-3.27%1.51%-1.75%5.72%3.91%0.48%1.57%1.65%0.24%-4.59%-4.08%6.87%13.18%12.06%11.06%3.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.21%-9.23%4.74%0.44%8.51%3.79%1.63%3.21%1.25%-3.47%-4.44%-8.37%10.55%11.43%14.84%0.94%-3.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |