CTCP VIWACO (vav)

41.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV223,800248,950232,392184,991163,647838,631675,530656,933639,423627,657590,925575,740511,061459,453
Giá vốn hàng bán160,692197,847169,968161,789131,140660,612533,306530,917524,351496,179458,963431,869379,174367,600
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV63,10751,10362,42323,20132,507178,019142,223126,016115,072131,478131,961143,872131,88891,853
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh49,68339,84544,98510,10322,392126,88296,39987,15474,70086,97092,752108,69196,39863,907
Tổng lợi nhuận trước thuế49,69939,51144,98510,17322,356127,38899,50289,90876,94289,18293,935109,58097,12065,213
Lợi nhuận sau thuế 39,75934,15440,4878,51420,078108,22587,24974,18072,80283,18587,411102,77290,77560,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,75934,15440,4878,51420,078108,22587,24974,18072,80283,18587,411102,77290,77560,059
Tổng tài sản ngắn hạn384,218342,369331,952278,649279,131348,424246,958212,539202,001165,869143,073142,227120,589138,484
Tiền mặt254,382263,825249,169193,726201,887212,825165,032103,14093,52267,29075,574103,50884,99895,417
Đầu tư tài chính ngắn hạn93,00042,00042,00042,00042,00093,00042,0002,0002,000100
Hàng tồn kho17,12915,67116,50918,42017,94515,66319,30016,40433,95928,11135,48921,39519,71823,821
Tài sản dài hạn523,085524,995523,150526,634530,876524,164539,320546,940558,902563,028515,566501,355343,647255,165
Tài sản cố định500,254505,256498,609505,168511,896512,660515,490529,372500,473446,390454,308437,680246,493192,461
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản907,303867,363855,102805,283810,006872,588786,278759,480760,903728,897658,638643,582464,236393,649
Tổng nợ346,050350,862372,754363,422338,259351,094334,609353,059386,662385,458316,885336,846250,692228,206
Vốn chủ sở hữu561,253516,502482,348441,861471,747521,494451,669406,420374,241343,439341,754306,735213,544165,443

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.84K3.38K2.73K2.32K4.55K5.20K5.46K12.85K11.35K7.51K4.57K
Giá cuối kỳ41.10K37.10K24.32K29.40K23.08K17.67K18.70K11.57K60.60K60.60KK
Giá / EPS (PE)10.70 (lần)10.97 (lần)8.92 (lần)12.68 (lần)5.07 (lần)3.40 (lần)3.42 (lần)0.90 (lần)5.34 (lần)8.07 (lần) (lần)
Giá sổ sách17.54K16.30K14.11K12.70K23.39K21.46K21.36K38.34K26.69K20.68K16.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.34 (lần)2.28 (lần)1.72 (lần)2.31 (lần)0.99 (lần)0.82 (lần)0.88 (lần)0.30 (lần)2.27 (lần)2.93 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.35%39.93%31.41%27.98%26.55%22.76%21.72%22.10%25.98%35.18%41.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.65%60.07%68.59%72.02%73.45%77.24%78.28%77.90%74.02%64.82%58.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.14%40.24%42.56%46.49%50.82%52.88%48.11%52.34%54%57.97%63.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.66%67.32%74.08%86.87%103.32%112.23%92.72%109.82%117.40%137.94%173.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.86%59.76%57.44%53.51%49.18%47.12%51.89%47.66%46%42.03%36.58%
6/ Thanh toán hiện hành164.70%146.20%135.11%111.46%89.40%77.71%91.63%85.77%73.70%104.65%112.81%
7/ Thanh toán nhanh157.36%139.62%124.55%102.86%74.37%64.54%68.90%72.87%61.65%86.65%95.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn109.04%89.30%90.29%54.09%41.39%31.53%48.40%62.42%51.95%72.11%83.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản98.11%96.11%85.91%86.50%84.03%86.11%89.72%89.46%110.09%116.72%94.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn231.67%240.69%273.54%309.09%316.54%378.41%413.02%404.80%423.80%331.77%231.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu158.60%160.81%149.56%161.64%170.86%182.76%172.91%187.70%239.32%277.71%259.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,029.98%4,217.66%2,763.24%3,236.51%1,544.07%1,765.07%1,293.25%2,018.55%1,922.98%1,543.18%1,272.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.81%12.90%12.92%11.29%11.39%13.25%14.79%17.85%17.76%13.07%10.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.55%12.40%11.10%9.77%9.57%11.41%13.27%15.97%19.55%15.26%9.93%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.90%20.75%19.32%18.25%19.45%24.22%25.58%33.51%42.51%36.30%27.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%16%16%14%14%17%19%24%24%16%13%
Tăng trưởng doanh thu27.25%24.14%2.83%2.74%1.87%6.22%2.64%12.66%11.23%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận33.07%24.04%17.62%1.89%-12.48%-4.83%-14.95%13.22%51.14%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.30%4.93%-5.23%-8.69%0.31%21.64%-5.93%34.37%9.85%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.97%15.46%11.13%8.60%8.97%0.49%11.42%43.64%29.07%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.01%10.98%3.53%-0.19%4.39%10.67%2.34%38.63%17.93%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |