CTCP VIWACO (vav)

41.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.50
41.50
41.50
41.50
0
17.5k
3.8k
10.8 lần
14%
22%
0.5
1,328 tỷ
32 triệu
1,258
33.1 - 20.2
346 tỷ
561 tỷ
61.7%
61.86%
254 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.00 500 41.50 1,200
38.00 400 41.60 1,500
37.50 500 41.80 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 504.30 (0.58) 0% 52.70 (0.10) 0%
2018 547.90 (0.59) 0% 0.03 (0.09) 291%
2019 609.40 (0.63) 0% 88.80 (0.08) 0%
2020 645.70 (0.64) 0% 0.03 (0.07) 291%
2021 666.30 (0.66) 0% 0.03 (0.07) 297%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV223,800248,950232,392184,991838,631675,530656,933639,423627,657590,925575,740511,061459,453
Tổng lợi nhuận trước thuế49,69939,51144,98510,173127,38899,50289,90876,94289,18293,935109,58097,12065,213
Lợi nhuận sau thuế 39,75934,15440,4878,514108,22587,24974,18072,80283,18587,411102,77290,77560,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,75934,15440,4878,514108,22587,24974,18072,80283,18587,411102,77290,77560,059
Tổng tài sản907,303867,363855,102805,283872,588786,278759,480760,903728,897658,638643,582464,236393,649
Tổng nợ346,050350,862372,754363,422351,094334,609353,059386,662385,458316,885336,846250,692228,206
Vốn chủ sở hữu561,253516,502482,348441,861521,494451,669406,420374,241343,439341,754306,735213,544165,443


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |