CTCP VIWACO (vav)

63.60
1.90
(3.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61.70
61.40
63.60
61.40
200
22.3K
7.2K
8.5x
2.8x
21% # 32%
1.9
1,965 Bi
32 Mi
1,419
67.6 - 36.2
400 Bi
713 Bi
56.1%
64.05%
490 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
61.50 500 62.90 100
61.40 100 63.00 2,000
60.40 100 63.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 76.00 (-1.00) 22.5%
ACV 99.90 (-1.80) 21.1%
MCH 143.40 (4.10) 14.1%
MVN 79.00 (0.20) 9.1%
BSR 19.65 (0.00) 5.9%
VEA 39.30 (-0.30) 5.0%
FOX 92.10 (0.00) 4.4%
SSH 99.40 (-1.20) 3.6%
VEF 184.50 (-2.10) 3.0%
PGV 19.85 (-0.10) 2.2%
MSR 19.70 (-0.40) 2.1%
DNH 57.70 (7.50) 2.0%
QNS 47.90 (-0.30) 1.7%
VTP 140.50 (-0.50) 1.7%
VSF 34.50 (0.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 61.40 0 100 100
09:37 63.60 2.20 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 504.30 (0.58) 0% 52.70 (0.10) 0%
2018 547.90 (0.59) 0% 0.03 (0.09) 291%
2019 609.40 (0.63) 0% 88.80 (0.08) 0%
2020 645.70 (0.64) 0% 0.03 (0.07) 291%
2021 666.30 (0.66) 0% 0.03 (0.07) 297%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV301,766268,212277,821223,8001,071,343838,631675,530656,933639,423627,657590,925575,740511,061459,453
Tổng lợi nhuận trước thuế93,36774,69363,10049,699293,088127,38899,50289,90876,94289,18293,935109,58097,12065,213
Lợi nhuận sau thuế 74,62159,75550,20139,759230,405108,22587,24974,18072,80283,18587,411102,77290,77560,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,62159,75550,20139,759230,405108,22587,24974,18072,80283,18587,411102,77290,77560,059
Tổng tài sản1,092,919978,969943,800907,3031,113,981872,588786,278759,480760,903728,897658,638643,582464,236393,649
Tổng nợ385,489346,159370,745346,050400,482351,094334,609353,059386,662385,458316,885336,846250,692228,206
Vốn chủ sở hữu707,430632,809573,055561,253713,499521,494451,669406,420374,241343,439341,754306,735213,544165,443


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |