CTCP Vinafco (vfc)

60.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV286,433349,646310,636320,124291,9601,272,3661,619,7101,245,2171,046,266994,3991,011,139986,5041,086,2441,182,0611,138,587
Giá vốn hàng bán279,059326,330296,074288,774268,7841,179,9631,346,3761,115,295958,877886,205932,355923,2361,015,2321,100,0811,066,511
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,37423,31514,56231,35023,17692,403273,334129,92287,389108,19478,78363,26870,98181,69072,064
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,09216,4525,87727,5689,96859,866209,82960,32616,97238,5307,548-7,0629,38631,383107,130
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,76014,8475,53127,18010,38657,943236,34458,90713,87437,92330,449-6,84317,92629,995106,141
Lợi nhuận sau thuế -4,89010,2014,17121,7267,82343,921186,95947,3829,51132,04820,383-10,42511,30523,24688,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,89910,9624,74320,6247,14443,304145,13834,5606,46427,75417,656-14,5985,72114,36276,278
Tổng tài sản ngắn hạn698,754757,938729,080743,828706,376757,938723,308527,886391,535348,313412,705311,076376,065443,900381,977
Tiền mặt29,97941,72139,07443,68634,45441,72199,46649,88247,21257,12889,42333,23637,70791,46652,507
Đầu tư tài chính ngắn hạn379,899387,068394,782392,869357,809387,068252,25791,43937,1305,0005,6949,46440,89213,300
Hàng tồn kho15,17619,56521,37521,76224,94219,56523,07419,18014,29214,4087,6237,3967,31028,53612,968
Tài sản dài hạn313,050315,431332,811341,598354,696315,431368,627465,134494,870576,509495,645575,635620,042383,766402,198
Tài sản cố định216,918206,884217,753229,095240,198206,884251,714309,570333,792359,610327,193329,676370,015249,009262,959
Đầu tư tài chính dài hạn2,4572,4572,4572,63215,12415,67015,42814,45814,41014,66217,349
Tổng tài sản1,011,8041,073,3691,061,8911,085,4261,061,0711,073,3691,091,935993,021886,406924,822908,351886,711996,107827,666784,176
Tổng nợ293,804350,379336,690309,835304,685350,379338,667424,677359,424397,638409,721402,384505,956334,653311,133
Vốn chủ sở hữu718,000722,989725,201775,592756,387722,989753,268568,344526,982527,184498,630484,327490,151493,013473,043

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.95K1.27K4.27K1.02K0.19K0.82K0.52KK0.17K0.42K2.24K0.43K0.01K1.04K0.88K0.98K0.60K2.49K2.34K1.47K
Giá cuối kỳ54.30K74.60K40.10K18.58K12.13K11.44K20.44K7.04K12.42K11.83K11.93K6.24K6.84K5.47K16.66K9.52K5.52K33.77K14.09K30K
Giá / EPS (PE)56.93 (lần)58.57 (lần)9.39 (lần)18.28 (lần)63.80 (lần)14.01 (lần)39.36 (lần) (lần)73.81 (lần)28.01 (lần)5.32 (lần)14.57 (lần)833.55 (lần)5.24 (lần)19.03 (lần)9.67 (lần)9.25 (lần)13.54 (lần)6.01 (lần)20.46 (lần)
Giá sổ sách21.12K21.26K22.15K16.72K15.50K15.51K14.67K14.24K14.42K14.50K13.91K14.94K14.12K14.83K14.87K14.23K13.70K18.18K12.87K11.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.57 (lần)3.51 (lần)1.81 (lần)1.11 (lần)0.78 (lần)0.74 (lần)1.39 (lần)0.49 (lần)0.86 (lần)0.82 (lần)0.86 (lần)0.42 (lần)0.48 (lần)0.37 (lần)1.12 (lần)0.67 (lần)0.40 (lần)1.86 (lần)1.09 (lần)2.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.06%70.61%66.24%53.16%44.17%37.66%45.43%35.08%37.75%53.63%48.71%46.26%42.38%48.31%67.85%78.13%69.41%50.01%51.92%38.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.94%29.39%33.76%46.84%55.83%62.34%54.57%64.92%62.25%46.37%51.29%53.74%57.62%51.69%32.15%21.87%30.59%49.99%48.09%61.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.04%32.64%31.02%42.77%40.55%43%45.11%45.38%50.79%40.43%39.68%25.50%22.66%18.59%46.73%22.86%19.19%56.77%75.24%70.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.92%48.46%44.96%74.72%68.20%75.43%82.17%83.08%103.22%67.88%65.77%34.23%29.29%22.84%87.72%29.63%23.75%131.31%303.89%244.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.96%67.36%68.98%57.23%59.45%57%54.89%54.62%49.21%59.57%60.32%74.50%77.34%81.41%53.27%77.14%80.81%43.23%24.76%29.04%
6/ Thanh toán hiện hành258.77%231.98%243.53%153.67%150.28%134.61%147.22%122%113.79%169.40%161.58%201.87%221.28%346.67%473.19%381.15%466.36%111.17%83.47%65.63%
7/ Thanh toán nhanh253.15%225.99%235.76%148.08%144.80%129.04%144.50%119.10%111.58%158.51%156.10%197.14%216.20%337.20%459.14%370.61%456.22%98%50.98%47.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.10%12.77%33.49%14.52%18.12%22.08%31.90%13.03%11.41%34.90%22.21%48.86%72.34%101.01%243.10%245.87%94.07%38.85%7.56%5.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản125.21%118.54%148.33%125.40%118.03%107.52%111.32%111.25%109.05%142.82%145.20%114.76%82.27%85.17%75.48%98.57%132.12%207.09%118.51%150.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn181.30%167.87%223.93%235.89%267.22%285.49%245%317.13%288.84%266.29%298.08%248.07%194.10%176.30%111.26%126.17%190.34%414.12%228.27%396.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu176.44%175.99%215.02%219.10%198.54%188.62%202.78%203.69%221.61%239.76%240.69%154.03%106.37%104.62%141.70%127.78%163.49%479.01%478.64%519.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,842.89%6,030.99%5,835.04%5,814.89%6,709.19%6,150.78%12,230.81%12,482.91%13,888.26%3,855.06%8,224.17%9,917.97%8,052.75%5,809.42%3,383.52%4,172.34%7,728.27%3,073.29%485.89%1,220.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.56%3.40%8.96%2.78%0.62%2.79%1.75%-1.48%0.53%1.21%6.70%1.86%0.05%6.73%4.15%5.41%2.66%2.86%3.80%2.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.21%4.03%13.29%3.48%0.73%3%1.94%%0.57%1.74%9.73%2.14%0.04%5.73%3.13%5.34%3.52%5.93%4.51%3.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.52%5.99%19.27%6.08%1.23%5.26%3.54%%1.17%2.91%16.12%2.87%0.06%7.04%5.88%6.92%4.35%13.72%18.20%12.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%11%3%1%3%2%-2%1%1%7%2%%7%5%6%3%3%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-19.52%-21.44%30.07%19.02%5.22%-1.66%2.50%-9.18%-8.11%3.82%45.54%53.20%-3.19%25.14%15.94%-18.82%-24.10%71.78%3.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-70.42%-70.16%319.96%434.65%-76.71%57.19%-220.95%-355.17%-60.17%-81.17%423.67%5,120.79%-99.21%102.76%-11.06%64.98%-29.39%29.33%59.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.57%3.46%-20.25%18.15%-9.61%-2.95%1.82%-20.47%51.19%7.56%78.97%23.61%22.16%-55.88%209.55%29.58%-59.78%-25.83%39.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.08%-4.02%32.54%7.85%-0.04%5.73%2.95%-1.19%-0.58%4.22%-6.86%5.80%-4.78%69.49%4.55%3.87%122.39%71.65%11.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.64%-1.70%9.96%12.03%-4.15%1.81%2.44%-10.98%20.35%5.55%15.02%9.83%0.23%10.91%51.40%8.80%18.98%-1.70%31.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |