CTCP Vinafco (vfc)

89.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
89.20
89.20
89.20
89.20
0
20.7K
0.7K
137.2x
4.3x
2% # 3%
4.4
3,033 Bi
34 Mi
664
121.1 - 47.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
89.20 300 102.50 100
76.20 100 0.00 0
76.00 1,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.10 (-0.60) 24.7%
VGI 83.40 (-1.10) 24.2%
MCH 225.20 (1.20) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.90 (-0.60) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,209.42 (1.09) 0% 6.23 (0.01) 0%
2017 1,141.93 (0.99) 0% 2.03 (-0.01) -0%
2018 1,002.58 (1.01) 0% 0 (0.02) 0%
2019 1,103.15 (0.99) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,165.60 (1.25) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,313.50 (1.62) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV266,465277,620286,433349,6461,272,3661,619,7101,245,2171,046,266994,3991,011,139986,5041,086,2441,182,0611,138,587
Tổng lợi nhuận trước thuế8,71411,070-2,76014,84757,943236,34458,90713,87437,92330,449-6,84317,92629,995106,141
Lợi nhuận sau thuế 7,2087,776-4,89010,20143,921186,95947,3829,51132,04820,383-10,42511,30523,24688,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2087,736-3,89910,96243,304145,13834,5606,46427,75417,656-14,5985,72114,36276,278
Tổng tài sản995,2621,001,8931,011,8041,073,3691,073,3691,091,935993,021886,406924,822908,351886,711996,107827,666784,176
Tổng nợ291,157304,997293,804350,379350,379338,667424,677359,424397,638409,721402,384505,956334,653311,133
Vốn chủ sở hữu704,104696,896718,000722,989722,989753,268568,344526,982527,184498,630484,327490,151493,013473,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |