CTCP Cảng Rau Quả (vgp)

24.80
0.30
(1.22%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,682,2593,880,4442,838,1372,777,7553,007,89212,504,22912,925,63610,319,5449,238,48812,731,58412,391,3415,202,40040,499271,670259,843
Giá vốn hàng bán1,666,1043,876,6912,830,4582,771,8712,998,92112,477,94012,876,06110,261,9009,156,01012,571,70612,249,8575,183,20924,715205,170225,771
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,1553,7537,6805,8848,97226,28949,57557,64482,478159,878141,48419,19115,78466,50134,072
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh36914,5974709,04748024,59427,29922,34826,0698,2516,8561,44712853,64917,851
Tổng lợi nhuận trước thuế44114,6425499,14146024,79225,85121,27421,1798,6116,76229,7689,33052,70318,190
Lợi nhuận sau thuế 35211,6234407,31336619,74220,58416,96515,6886,8235,21823,7737,43737,80413,225
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35211,6234407,31336619,74220,58416,96515,6886,8235,21823,7737,43737,80413,225
Tổng tài sản ngắn hạn4,847,7956,385,9405,467,9515,825,0886,066,8536,385,9406,635,0114,368,5573,634,7173,241,1473,944,5913,544,69276,807100,78679,848
Tiền mặt4,42317,69414,3668,6055,13917,69425,3735,14824,75939,28623,92436,53828,5401,9892,474
Đầu tư tài chính ngắn hạn28,72028,7208,55028,72015,64030,95515,17034,00021,300
Hàng tồn kho3333333234404444
Tài sản dài hạn31,21931,64832,09132,57033,07031,64833,56931,47733,40757,52256,63054,08485,34983,484124,679
Tài sản cố định10,23110,65811,10311,58212,08010,65812,57810,47712,40612,91514,80116,68714,98428,38126,509
Đầu tư tài chính dài hạn20,984
Tổng tài sản4,879,0156,417,5885,500,0425,857,6586,099,9236,417,5886,668,5804,400,0343,668,1243,298,6694,001,2213,598,776162,157184,269204,527
Tổng nợ4,653,7846,192,7095,281,3095,639,3655,888,9436,192,7096,457,9674,204,5273,489,5833,127,9903,830,4453,423,6928,6907,44645,353
Vốn chủ sở hữu225,231224,878218,733218,293210,980224,878210,613195,506178,541170,679170,776175,083153,467176,823159,174

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.40K2.40K2.51K2.07K1.91K0.83K0.64K2.89K0.91K4.60K1.61K2.33K2.37K2.77K3.24K3.69K3.24K2.25K4.09K1.95K
Giá cuối kỳ26K30.80K26.25K27.49K21.95K21.13K20.58K25.18K27.11K14.44K12.60K14.30K7.14K6.33K7.29K7.53K5.61K12.16K10.66K58K
Giá / EPS (PE)10.83 (lần)12.82 (lần)10.48 (lần)13.31 (lần)11.49 (lần)25.44 (lần)32.40 (lần)8.70 (lần)29.94 (lần)3.14 (lần)7.83 (lần)6.13 (lần)3.01 (lần)2.28 (lần)2.25 (lần)2.04 (lần)1.73 (lần)5.40 (lần)2.61 (lần)29.74 (lần)
Giá sổ sách27.42K27.38K25.64K23.80K21.73K20.78K20.79K21.31K18.68K21.53K19.38K19.54K18.95K19.01K19.75K23.20K21K21.95K13.86K11.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)1.13 (lần)1.02 (lần)1.16 (lần)1.01 (lần)1.02 (lần)0.99 (lần)1.18 (lần)1.45 (lần)0.67 (lần)0.65 (lần)0.73 (lần)0.38 (lần)0.33 (lần)0.37 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.55 (lần)0.77 (lần)5.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.36%99.51%99.50%99.28%99.09%98.26%98.58%98.50%47.37%54.70%39.04%60.97%95.16%95.19%94.12%90.78%89.86%86.74%78.90%65.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.64%0.49%0.50%0.72%0.91%1.74%1.42%1.50%52.63%45.31%60.96%39.03%4.84%4.81%5.88%9.22%10.14%13.26%21.10%34.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn95.38%96.50%96.84%95.56%95.13%94.83%95.73%95.13%5.36%4.04%22.17%46.39%25.37%35.59%21.84%15.98%12.52%5.55%49.04%33.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2,066.23%2,753.81%3,066.27%2,150.59%1,954.50%1,832.67%2,242.96%1,955.47%5.66%4.21%28.49%86.53%33.99%55.25%27.94%19.02%14.32%5.87%96.24%49.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn4.62%3.50%3.16%4.44%4.87%5.17%4.27%4.87%94.64%95.96%77.83%53.61%74.63%64.41%78.16%84.02%87.48%94.45%50.96%66.83%
6/ Thanh toán hiện hành104.17%103.12%102.74%103.93%104.19%103.65%103.01%103.57%883.86%1,353.56%176.06%131.43%375.30%267.55%431.05%568.08%720.45%1,602.62%161.33%197.48%
7/ Thanh toán nhanh104.17%103.12%102.74%103.93%104.19%103.65%103%103.57%883.81%1,353.51%176.05%131.42%375.28%267.54%431.03%567.95%677.41%1,601.99%114.72%167.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.10%0.29%0.39%0.12%0.71%1.26%0.62%1.07%328.42%26.71%5.45%7.59%112.22%6.37%7.67%27.85%19.38%307.14%24.94%37.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản229.12%194.84%193.83%234.53%251.86%385.96%309.69%144.56%24.98%147.43%127.05%171.09%193.37%152.48%86.53%89.17%95.90%135.91%236.28%228.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn230.59%195.81%194.81%236.22%254.17%392.81%314.14%146.77%52.73%269.55%325.42%280.63%203.20%160.18%91.94%98.23%106.72%156.69%299.48%350.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4,963.17%5,560.45%6,137.15%5,278.38%5,174.44%7,459.37%7,255.90%2,971.39%26.39%153.64%163.24%319.15%259.10%236.72%110.71%106.13%109.63%143.89%463.66%342.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%617,875%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%351,194.12%1,299.61%341,563.28%934.19%1,916.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.18%0.16%0.16%0.16%0.17%0.05%0.04%0.46%18.36%13.92%5.09%3.74%4.83%6.16%14.84%14.97%14.08%7.13%6.37%5.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.40%0.31%0.31%0.39%0.43%0.21%0.13%0.66%4.59%20.52%6.47%6.40%9.34%9.39%12.84%13.35%13.51%9.70%15.05%11.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.76%8.78%9.77%8.68%8.79%4%3.06%13.58%4.85%21.38%8.31%11.93%12.52%14.58%16.43%15.89%15.44%10.27%29.53%17.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%%%%30%18%6%4%5%7%17%19%19%8%7%6%
Tăng trưởng doanh thu-16.53%-3.26%25.25%11.70%-27.44%2.75%138.19%12,745.75%-85.09%4.55%-49.29%27.04%9.11%105.77%17.63%6.98%-27.11%-21.55%65.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.31%-4.09%21.33%8.14%129.93%30.76%-78.05%219.66%-80.33%185.85%-30.96%-1.70%-14.43%-14.57%16.60%13.71%43.91%-12.12%109.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.97%-4.11%53.60%20.49%11.56%-18.34%11.88%39,298.07%16.71%-83.58%-67.36%162.54%-38.66%90.32%65.64%46.79%133.20%-84.57%136.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.75%6.77%7.73%9.50%4.61%-0.06%-2.46%14.09%-13.21%11.09%-0.86%3.13%-0.31%-3.76%12.77%10.50%-4.32%152.78%22.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-20.02%-3.76%51.56%19.95%11.20%-17.56%11.18%2,119.32%-12%-9.90%-31.71%43.57%-13.96%16.78%21.22%15.05%3.31%36.38%60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |