Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (han)

10.20
-0.90
(-8.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh539,6481,665,420402,769730,194170,6321,290,738618,712905,116363,547930,211366,134852,402303,950853,169435,465395,801545,442362,6541,730,647679,416
4. Giá vốn hàng bán507,1881,525,080373,790702,194158,6321,190,166594,266822,090337,335831,591348,990772,590289,977824,276405,464383,265520,734346,6881,533,178661,610
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,460140,34028,26628,00012,000100,57224,44683,02526,21298,47817,06879,81113,97428,84130,00212,48424,70815,966197,32917,806
6. Doanh thu hoạt động tài chính9692,7079728,3851,3788841,9918,7394022911,22712,57041813,16116,32325918,0471025,1302,313
7. Chi phí tài chính11,48433,0356,2368,2113,5146,4525,1934,9804,19312,9381,34411,9282,23517,66214,8338,75715,9335,30723,32915,922
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,48433,0356,2368,2113,5146,4525,1934,9804,19312,9381,34411,9282,23517,66014,8328,75713,3155,30723,29915,922
9. Chi phí bán hàng2121,383-1,0341,034
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,84161,98211,71815,39910,17941,11716,45135,19515,59642,63214,73840,43112,59633,80935,0607,62822,25015,15387,51112,261
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,10448,02911,28512,775-31553,6754,79351,5906,82543,2002,21340,022-440-10,851-2,535-4,6784,572-4,39391,619-8,064
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,98448,88911,16110,93955149,1775,83642,9484,18430,9643,59135,9312,7757,2172,9891,3837,808-1,592108,093-2,716
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,54528,35910,2948,67028328,1034,47230,1003,30515,4992,81821,9601,8173,1341,5214975,794-1,88873,119-1,708
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,71526,2129,1528,79118427,8142,84727,7451,97118,2771,86821,8869917131,5085052,811-91868,933-834

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |