CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa (nht)

12.50
0.10
(0.81%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 3
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh64,72894,63346,48481,06896,515182,346233,888245,094222,920210,057224,356256,253239,241256,629278,752299,40552,34861,14045,49160,979
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9028,869762171382,1242691,293170326444217532590418432606651
3. Doanh thu thuần (1)-(2)63,82685,76346,40980,85296,377180,222233,620243,800222,750209,732224,312255,833239,165256,304278,662298,98752,30560,88045,42560,928
4. Giá vốn hàng bán55,32271,28043,46168,21286,348129,641192,331198,524191,391170,581180,787216,002196,288202,863219,068253,77434,81140,13131,16832,832
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,50414,4832,94812,63910,02950,58041,28945,27631,35839,15143,52439,83142,87753,44159,59445,21317,49420,74814,25728,095
6. Doanh thu hoạt động tài chính4045794562,0831,0512,4609271,5621,7394,4941,8066411,4747956,0202,083187241380768
7. Chi phí tài chính2,8614,6511,8732,9703,0612,5027,19614,7843,5405,7045,0444,5574,1134,7743,6488,5663,04092453372
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0872,1602,2252,0592,3772,3222,3882,5152,8543,6293,7684,2793,8494,5383,5417,0462,68268413
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,5309273,0274,3654,5755,7437,4499,9817,8647,9987,92910,96513,82510,73210,51812,9182,8683,4442,3601,485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,4479,6159,37813,2898,8859,53411,69713,91614,26612,48811,08713,95018,76412,80913,10922,4802,6783,0422,4452,484
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,930-132-10,874-5,901-5,44135,26115,8748,1577,42717,45621,27011,0017,64925,92138,3383,3329,09513,5809,29924,822
12. Thu nhập khác7462,7032387692743,0611,4911,1533,1572,4525558921,1082,6621,2582,1997522321734
13. Chi phí khác3131,349731,715727922590366969861442962384669197893881
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4321,354165-945-4532,1399011,1172,4611,4664115961,0851,8161,1892,0026813012933
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,4981,222-10,709-6,846-5,89437,40116,7759,2749,88818,92221,68211,5978,73427,73739,5285,3349,16313,7109,42824,854
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành31874166846061,9352,8901,6272,2952,0503,2901,9881,1583,6442,820836411,4912,0155,091
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-803-1,381-332-1,245-412-423-414-413-412-411-411-410-410
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-485-641-326-5601941,5112,4751,2141,8831,6392,8791,5787483,6442,820836411,4912,0155,091
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,0131,863-10,383-6,286-6,08835,88914,2998,0608,00517,28318,80310,0197,98624,09436,7075,2508,52212,2207,41419,764
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-4,247-3,445-5,110-7,313-5,52510,753-1,670-6,262-5,6455002,341966-1,1266,9748,673-3,171
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,7665,309-5,2731,027-56225,13615,96914,32213,65016,78316,4629,0549,11217,12028,0348,4228,52212,2207,41419,764

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn152,802170,877168,549189,428242,396303,904352,561401,000422,609370,586363,661474,788393,614367,321262,671256,641105,557127,582122,62779,353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,36210,24411,6168,50620,32922,16811,44130,54337,68720,4448,9668,33218,38336,77634,67045,9925,61242,91271,19526,505
1. Tiền7,36210,24411,6168,50620,32922,16811,44130,54332,71920,4448,9668,33218,38325,77623,67030,9925,61242,9127,35510,974
2. Các khoản tương đương tiền4,96811,00011,00015,00063,84015,531
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,5647,16512,53314,48523,76029,96826,39318,1885,0004,9684,9684,968
1. Chứng khoán kinh doanh6,5498,3858,78510,73620,80925,00025,00014,6145,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-985-1,219-1,219-1,218-2,017-3,575-1,394
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,9684,9684,9684,9684,9684,9684,9684,9684,968
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,52044,00522,49334,80543,14463,29595,45475,609112,21188,97496,779154,764127,114111,91398,15166,95242,39844,70928,19931,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,77637,66917,74627,42533,54852,24671,79251,53361,00054,27249,181106,16372,63655,14959,17155,17129,96125,38520,17119,178
2. Trả trước cho người bán6,9037,1583,8344,7056,51711,86424,20422,77835,08033,90147,43448,63153,98357,17438,71710,15111,21418,79211,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,448
6. Phải thu ngắn hạn khác2,3121,1582,8944,6554,5856929632,80317,6372,2721,6351,4421,9671,0371,7103,0771,222532579131
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,470-1,980-1,980-1,980-1,507-1,507-1,505-1,505-1,505-1,471-1,471-1,471-1,471-1,447-1,447-1,447-10
IV. Tổng hàng tồn kho90,68299,131112,861121,678144,641171,676201,573261,582249,032244,499240,249287,674226,545197,638113,173118,07540,52328,76318,53815,672
1. Hàng tồn kho91,926100,375114,105122,922145,885172,920202,817262,826250,276245,743241,493288,918227,789198,882114,417119,31941,76730,00719,78216,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,115
V. Tài sản ngắn hạn khác12,67510,3319,0469,95310,52216,79617,70115,07918,67811,70112,69919,05021,57320,99416,67825,62217,02411,1994,6946,053
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,0892,2213,0854,1143,3621,9033,9724,3724,3842,2533,7615,3334,8353,4642,7643,1261,1261,623826801
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,4388,0855,8275,7327,16014,86213,61910,70714,2819,4488,93813,65915,77515,34711,77620,23413,6929,5753,8685,253
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước148251331083111013589632,1842,1382,2622,205
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn418,174423,741433,314442,700442,698451,116461,967470,053482,302490,764499,040499,772504,703392,892401,913407,030322,843263,20554,21034,881
I. Các khoản phải thu dài hạn40404052031,7031,7142091,7092092092092092092092091111
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác40404052031,7031,7142091,7092092092092092092092091111
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định222,810264,092272,506281,428279,971285,232293,982301,452310,442314,372321,276317,030348,965292,198300,826305,153149,834152,28633,94933,650
1. Tài sản cố định hữu hình221,364262,505270,766279,535277,604282,472291,191298,268306,864310,399316,908312,259340,320283,308291,544295,479146,127148,55630,34030,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính3215628031,0441,2851,5261,7672,0082,2492,3282,5532,778
3. Tài sản cố định vô hình1,4451,5871,7401,8932,0462,1981,9882,1402,2932,4472,6002,7636,3956,5626,7296,8963,7063,7313,6083,622
III. Bất động sản đầu tư55,53419,49119,79620,10520,42720,75421,08121,41121,85922,17322,60023,041
- Nguyên giá115,76540,72240,72240,72240,72240,72240,72240,72240,72240,59040,11240,112
- Giá trị hao mòn lũy kế-60,231-21,231-20,926-20,618-20,296-19,968-19,641-19,311-18,863-18,417-17,512-17,071
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,6432,0497241573,9333,1025,94537419,092
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,6432,0497241573,9333,1025,94537419,092
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn136,37074,041
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh74,041
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn136,370
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác139,790137,474138,922140,438141,940143,426145,190146,981148,291150,077151,853153,547155,52934,96935,73536,52536,62936,8661,1691,232
1. Chi phí trả trước dài hạn139,790137,474138,922140,438141,940143,426145,190146,981148,291150,077151,853153,547155,52934,96935,73536,52536,62936,8661,1691,232
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại65,14365,14365,143
TỔNG CỘNG TÀI SẢN570,976594,617601,863632,128685,094755,019814,529871,053904,910861,350862,701974,560898,317760,213664,583663,671428,400390,787176,837114,234
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả197,385215,508224,617244,498255,173316,196411,595482,417518,809483,512502,147632,809561,791481,811410,333385,306220,463242,75373,16024,693
I. Nợ ngắn hạn148,800169,441171,921203,392211,027267,709361,385434,883454,767403,810416,579543,748447,234403,132300,683287,615146,504168,79573,06024,593
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn106,986127,578138,687149,121151,837191,919251,146316,301347,090290,898296,763405,209306,276262,211173,220198,144104,36278,72541,564
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,49725,15016,27540,33940,70845,85862,08665,20255,84354,71369,53475,53565,07675,05959,69643,14310,81015,4676,4513,168
4. Người mua trả tiền trước4,4851,5423,5322,0684,4882,7164,60810,15111,92012,84715,10322,7639,28510,61311,5116,7333,5324,3423,8764,046
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4652,2171,3881,3751,2758,6176,6854,0462,4654,8294,3931,125972,2162,764109783,21614,45611,232
6. Phải trả người lao động8,6209,3425,8414,9787,89013,37611,71413,33515,96823,6867,66115,86417,98125,10615,76812,5234,3737,1442,9362,692
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,7951,0073,0362,9201,63345515,52416,16311,3817,70716,49914,58611,52113,24321,01822,59921,41133,4323,7601,617
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,9532,6063,1642,5923,1974,7679,6239,68610,1009,1316,6258,66736,99714,68416,7054,3661,93826,468171,837
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn48,58546,06752,69541,10644,14548,48750,20947,53564,04279,70285,56889,061114,55778,679109,65097,69173,95973,959100100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,5575,6593,3824,7823,7822,5822,5822,5752,4752,4752,4852,4852,4852,488956906100100100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,8529,83517,3604,0406,83411,98413,28310,20026,39441,64347,08850,17075,25676,190108,69596,78473,85973,859
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả31,17530,57231,95332,28533,53033,92234,34534,75935,17235,58435,99636,40636,817
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu373,590379,109377,246387,629429,921438,823402,934388,636386,101377,837360,554341,751336,526278,403254,250278,365207,937148,033103,67689,541
I. Vốn chủ sở hữu373,590379,109377,246387,629429,921438,823402,934388,636386,101377,837360,554341,751336,526278,403254,250278,365207,937148,033103,67689,541
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu240,282240,282240,282240,282240,282240,282184,889184,889184,889154,115154,115154,115154,115154,115154,115154,115154,115102,82568,63254,955
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái92
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối31,56033,30327,99533,26868,24671,664101,92085,95171,63088,45469,33053,02958,40267,34750,19762,15253,73045,20835,04434,586
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát101,749105,525108,970114,080121,393126,878116,124117,795129,583135,268137,109134,607124,00956,94049,93762,098
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN570,976594,617601,863632,128685,094755,019814,529871,053904,910861,350862,701974,560898,317760,213664,583663,671428,400390,787176,837114,234
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |