CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường (acm)

0.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,98019,08716,855126,243276,46886,118106,956
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,98019,08716,855126,243276,46886,118106,956
4. Giá vốn hàng bán13,50712,85713,127103,631215,23060,57095,714
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,4736,2303,72822,61261,23825,54811,242
6. Doanh thu hoạt động tài chính118
7. Chi phí tài chính8,9118,9118,9118,9368,7498,2107,7368,0879,1579,1457,914
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,9118,9118,9112,2468,6658,2107,7368,0879,1579,1457,914
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0175731,10846,153-7,86377,70823,3702,7801,3294,3732,316
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,929-9,484-10,019-55,088588-79,688-27,37811,74550,75312,0311,021
12. Thu nhập khác9866269377
13. Chi phí khác972,8453,251231,8645,006201,315
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-97-2,845-3,15343-1,864-5,00549-938
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,929-9,581-12,864-55,088588-82,842-27,3369,88145,74812,08083
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4681,219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4681,219
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,929-9,581-12,864-55,088120-82,842-27,3368,66245,74812,08083
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,929-9,581-12,864-55,088120-82,842-27,3368,66245,74812,08083

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |