(acm)

0.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV0000000000
Giá vốn hàng bán0000000000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV0000000000
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,433-2,495-2,475-2,458-2,72100-2,475-2,773-2,541
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,433-2,495-2,475-2,458-2,81800-2,475-2,773-2,541
Lợi nhuận sau thuế -7,433-2,495-2,475-2,458-2,81800-2,475-2,773-2,541
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,433-2,495-2,475-2,458-2,81800-2,475-2,773-2,541
Tổng tài sản ngắn hạn167,872163,080158,225153,278149,023145,555140,658138,770130,701128,533
Tiền mặt9103403432351456408931,129436907
Đầu tư tài chính ngắn hạn0000000000
Hàng tồn kho149,806144,702139,470133,609127,900122,256116,895111,635106,450101,293
Tài sản dài hạn365,830370,950376,070381,194384,985388,987394,097395,621402,847405,842
Tài sản cố định185,086190,049195,012199,979204,944209,928214,913219,898224,882229,867
Đầu tư tài chính dài hạn75,11475,11475,11475,11475,11475,11475,11471,52773,64371,527
Tổng tài sản533,701534,030534,295534,472534,008534,542534,756534,391533,549534,376
Tổng nợ190,714188,542186,312184,015182,007179,723177,209175,919172,602170,656
Vốn chủ sở hữu342,987345,487347,983350,457352,001354,819357,547358,472360,947363,720

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.00%24.26%20.62%23.25%21.29%37.48%37.79%27.28%57.34%71.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.00%75.74%79.38%76.75%78.71%62.52%62.21%72.72%42.66%28.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.00%32.09%29.85%26.06%24.66%20.59%21.03%14.94%43.38%58.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.51%47.26%42.55%35.24%32.74%25.93%26.63%17.56%76.62%142.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.00%67.91%70.15%73.94%75.34%79.41%78.97%85.06%56.62%41.30%
6/ Thanh toán hiện hành82.36%75.59%89.07%116.97%153.52%276.96%262.99%355.98%204.74%138.94%
7/ Thanh toán nhanh12.42%13.83%20.67%61.52%57.51%151.43%173.19%242.81%172.89%100.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.08%0.25%1.74%2.60%0.37%18.61%8.93%6.01%5.13%1.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%2.58%3.35%2.62%18.50%42.23%38.36%38.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%11.10%15.75%6.98%48.94%154.79%66.90%53.85%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%3.49%4.45%3.29%23.42%49.64%67.74%92.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%21.12%16.96%11.99%117.66%379.06%302.44%173.51%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.00%0.00%0.00%0.79%-434.02%-162.19%6.86%16.55%14.03%0.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-1.79%-2.41%-10.04%0.02%-14.55%-4.24%1.27%6.99%5.38%0.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-2.71%-3.55%-14.31%0.03%-19.31%-5.34%1.61%8.21%9.50%0.07%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)0.00%0.00%0.00%1.00%-644.00%-208.00%8.00%21.00%20.00%0.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-100.00%-100.00%-100.00%-21.52%13.25%-86.65%-54.34%221.03%-19.48%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.53%-76.05%-45228.57%-100.14%203.06%-415.61%-81.07%278.73%14453.01%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.10%7.26%5.65%7.67%5.82%-7.56%46.77%0.42%-40.58%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.64%-3.43%-12.52%0.03%-16.19%-5.04%-3.22%338.10%10.22%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.16%-0.24%-7.78%1.91%-11.65%-5.57%4.25%191.61%-19.60%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |