CTCP Văn hóa Tân Bình (alt)

17
-0.70
(-3.95%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh89,54387,08369,38480,98468,84986,67574,98360,93547,09864,87851,61858,17449,75660,21852,75138,50042,77659,16057,02243,719
2. Các khoản giảm trừ doanh thu76314389253841191,359-4347152259516144
3. Doanh thu thuần (1)-(2)89,46786,76969,38480,94668,84886,58374,97860,89647,05764,85950,25958,21749,70960,20352,72938,44142,77658,64457,00943,715
4. Giá vốn hàng bán83,29778,07156,69868,58655,97777,77461,07550,16635,43355,90137,15449,87438,44744,27439,77236,72841,23749,57746,79737,074
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,1708,69812,68612,36012,8718,80913,90310,73111,6248,95813,1058,34311,26215,92912,9571,7131,5399,06710,2116,641
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7881,1401,5802,0487794541,6623031,2181,182685-2251,3211,062731,941400175605935
7. Chi phí tài chính814884490796721997831911,1797135696663664072602427997100201
-Trong đó: Chi phí lãi vay59146849547261838833032033243742755324329658257542484106
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh114292244-47782785247331165966-770-13327968652204333103160142
9. Chi phí bán hàng4,7642,3433,7191,4024,9071445,6032,1254,0552,9514,3501,8514,0343,7882,6192,5753,0412,5981,8701,376
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,9224,93210,2489,1155,3655,8216,1895,9046,2046,2965,6555,5564,6576,6344,2874,0653,7164,5234,2403,901
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,4291,972532,6172,7383,0863,1883,2451,5681,1462,447-883,8056,8485,916-3,024-4,5652,1274,7662,241
12. Thu nhập khác1361,1086311,5884633251771166-212,1141443128202
13. Chi phí khác3203187260111261,549-1121,69628812023645
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1339046131,581-260463-8-1011-1,472107-6-1,7171,8261442-74-16-43
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,2962,8766664,1982,4783,5493,1813,1441,569-3262,457-813,7995,1317,742-3,010-4,5222,0534,7512,198
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành637-959462551,06033165532368172866336430831510611
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-19-20-161176101,327
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)618-1167852551,2363411,98332368172866336430831510611
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,2962,2587823,4132,2232,3132,8401,1611,246-3262,457-7623,0714,4687,706-3,440-4,5221,2234,2401,587
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,2962,2587823,4132,2232,3132,8401,1611,246-3262,457-7623,0714,4687,706-3,440-4,5221,2234,2401,587

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn208,425190,260176,097180,328195,182203,704191,137162,407164,783155,049176,034160,046164,782163,617162,073137,604135,210128,589132,839131,240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,8149,6837,68314,82817,85018,51921,9606,29815,36014,41424,32622,31417,89414,90816,32812,99121,22719,34219,88012,365
1. Tiền13,1716,7283,11414,82814,85017,51920,9605,29811,9898,52513,29619,11414,39411,4089,8289,49116,72714,84215,3808,365
2. Các khoản tương đương tiền2,6432,9554,5693,0001,0001,0001,0003,3715,89011,0303,2003,5003,5006,5003,5004,5004,5004,5004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn67,67270,01973,47370,07365,31560,30359,93062,39961,97759,89157,54057,44256,27457,73359,46149,84436,04732,04726,87027,800
1. Chứng khoán kinh doanh616616104691691691568568420322
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-15-2-193-226-222-172-138
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn67,07169,40573,36969,57564,85159,83459,53461,96961,55759,56957,54057,44256,27457,73359,46149,84436,04732,04726,87027,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,24868,20554,15856,84867,58778,57364,29964,49655,27556,10258,85046,47446,36162,53751,13340,91347,58944,63747,08941,651
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng59,42253,73738,85339,95243,77551,24942,74945,35535,49236,29938,44327,30519,34130,25133,34627,10535,09934,67537,13127,239
2. Trả trước cho người bán14,63114,46715,30116,48523,68321,34120,96718,43718,32017,96018,06816,74924,22731,03416,53710,8189,6907,2736,8694,450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,2001,2001,2001,2004004009001,1001,5001,8008,600
6. Phải thu ngắn hạn khác4012072096173356,1897899114708511,3471,4272,6018534002,1611,7701,2601,3591,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-206-206-206-206-206-207-207-207-207-207-207-207-207850-71-71-71-71-71
IV. Tổng hàng tồn kho48,57940,22338,62538,11443,40241,50441,10028,42231,28424,52934,74732,68141,66524,41730,77829,22429,02132,03138,08547,853
1. Hàng tồn kho48,57940,22338,62538,11443,40241,50441,10028,42231,28424,52934,74732,68141,66524,41730,77829,22429,02132,03138,08547,853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1132,1302,1594651,0284,8063,8507938871125711,1362,5874,0224,3744,6331,3255339151,571
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6943454181183,0092,207641051124304921292,7044,0764,4241,206533513784
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,6342,0852,0678161,6201,4645406201416432,4411,31824111527741
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước41024747941771791891621856939340245
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn136,663143,265134,303117,216115,144110,144114,908121,149116,219122,967130,764130,420133,605136,070113,650112,097110,137115,850117,347120,135
I. Các khoản phải thu dài hạn252252472185426-2,261458203,0786,7468,3405,6015,7865,6927,6958,2974,8624,8672,5672,567
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn231-2,8002,7006,5008,0005,5005,5005,5007,5008,2004,8004,8002,5002,500
5. Phải thu dài hạn khác252252241185426539458203782463401012861921959762676767
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định57,51061,74154,49354,45854,05254,71857,69862,31159,15762,20267,68868,93759,35837,38346,83446,85346,43349,28951,35753,902
1. Tài sản cố định hữu hình53,74057,87950,53850,40949,91150,48453,37157,89254,64457,53462,93864,10654,44532,61041,97942,81842,35945,17247,19849,701
2. Tài sản cố định thuê tài chính296351407462518573629684740858902947991813858
3. Tài sản cố định vô hình3,4743,5113,5483,5863,6233,6613,6983,7353,7733,8103,8473,8853,9223,9593,9974,0344,0754,1174,1594,202
III. Bất động sản đầu tư25,01925,20025,38225,56325,74425,91426,05426,25326,45226,65126,85027,04927,24827,44727,66027,87328,08528,29828,52528,758
- Nguyên giá51,54551,54551,54551,54551,54551,54551,54551,54551,54551,54552,45752,45752,45752,45752,45752,45752,45752,45752,45752,457
- Giá trị hao mòn lũy kế-26,526-26,344-26,163-25,982-25,800-25,631-25,491-25,292-25,093-24,894-25,607-25,408-25,209-25,009-24,797-24,584-24,372-24,159-23,932-23,699
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,4069,6569,7189,6217,0433,6293,0523,6394,6024,4433,9413,56216,97142,3356,1982,9933,2145,1546,2695,979
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,4069,6569,7189,6217,0433,6293,0523,6394,6024,4433,9413,56216,97142,3356,1982,9933,2145,1546,2695,979
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,65624,53524,38723,99924,47625,27724,49123,73820,58720,86920,10320,72720,86020,16919,48219,43019,22718,41118,30818,148
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24,49724,37524,22723,83924,31625,11724,33223,57820,42720,20919,44320,06720,20020,00919,32319,27119,06718,25218,14817,989
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn160160160160160160160160160660660660660160160160160160160160
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,82021,88119,8513,3913,4022,8673,1565,1882,3432,0563,8424,5443,3813,0435,7816,6528,3159,83110,32110,781
1. Chi phí trả trước dài hạn18,82021,88119,8513,2093,4022,8673,1564,9652,3432,0563,8424,5443,3813,0435,7816,6528,3159,83110,32110,781
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại183223
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN345,089333,524310,400297,543310,326313,848306,046283,556281,002278,015306,799290,466298,386299,687275,723249,702245,347244,439250,186251,375
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả127,984111,38584,54072,81788,84095,32385,81866,16864,77562,41086,85274,42380,28185,82867,89542,30734,51229,16836,13736,977
I. Nợ ngắn hạn126,730110,51483,42470,16687,63593,12883,75562,95760,24857,83882,23668,85563,46285,01567,03741,71434,51229,16836,13736,977
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn45,33337,00725,28420,61127,56833,70220,65619,6367,47818,89428,81017,0445,92220,63417,5455,788662,7694,4054,800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả19,262
3. Phải trả người bán ngắn hạn52,29939,10127,93919,98428,70618,22932,2673,12927,76914,33324,93827,66827,80718,40623,52816,92121,58312,62318,40520,506
4. Người mua trả tiền trước1,5915,7633,5631,4477,8193,4474,6681,3323,0051,3319,0116,75513,40129,79710,6724,0482,6359412,0412,275
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2191,4631,9282,2624012,0452,0949,0554371,8832,1711,8988179995646948242,8802,5701,223
6. Phải trả người lao động4,2189,4918,77310,3397,16410,5967,6088,1779,2837,6445,4775,3765,8393,6834,2863,9683,9294,0202,989
7. Chi phí phải trả ngắn hạn360129410
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,0922,939
11. Phải trả ngắn hạn khác21,27716,98815,23614,82215,25921,45315,3839,82412,66211,3948,9439,2939,4198,60810,3029,1884,6174,7033,7844,271
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi700700700700719719719719719719719719719732742789790912912912
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,2548711,1162,6511,2052,1952,0643,2114,5284,5724,6165,56816,818813858593
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2372813251,7184144595031,6604,5284,5724,6165,56816,818813858593
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,0175907919337911,7371,5611,551
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu217,105222,140225,860224,726221,485218,525220,227217,388216,227215,605219,947216,044218,106213,858207,828207,395210,835215,272214,049214,398
I. Vốn chủ sở hữu217,105222,140225,860224,726221,485218,525220,227217,388216,227215,605219,947216,044218,106213,858207,828207,395210,835215,272214,049214,398
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu61,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,725
2. Thặng dư vốn cổ phần137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,141
5. Cổ phiếu quỹ-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,244
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối25,00030,03433,75532,62129,38026,41928,12225,28224,12123,50027,84123,93826,00021,75315,72315,28918,72923,16621,94422,293
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN345,089333,524310,400297,543310,326313,848306,046283,556281,002278,015306,799290,466298,386299,687275,723249,702245,347244,439250,186251,375
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |