(alt)

17.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV87,08369,38480,98468,84986,67574,98360,93547,09864,87851,618
Giá vốn hàng bán78,07156,69868,58655,97777,77461,07550,16635,43355,90137,154
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,69812,68612,36012,8718,80913,90310,73111,6248,95813,105
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,972532,6172,7383,0863,1883,2451,5681,1462,447
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8766664,1982,4783,5493,1813,1441,569-3262,457
Lợi nhuận sau thuế 2,2587823,4132,2232,3132,8401,1611,246-3262,457
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2587823,4132,2232,3132,8401,1611,246-3262,457
Tổng tài sản ngắn hạn190,260176,097180,328195,182203,704191,137162,407164,783155,049176,034
Tiền mặt9,6837,68314,82817,85018,51921,9606,29815,36014,41424,326
Đầu tư tài chính ngắn hạn70,01973,47370,07365,31560,30359,93062,39961,97759,89157,540
Hàng tồn kho40,22338,62538,11443,40241,50441,10028,42231,28424,52934,747
Tài sản dài hạn143,265134,303117,216115,144110,144114,908121,149116,219122,967130,764
Tài sản cố định61,74154,49354,45854,05254,71857,69862,31159,15762,20267,688
Đầu tư tài chính dài hạn24,53524,38723,99924,47625,27724,49123,73820,58720,86920,103
Tổng tài sản333,524310,400297,543310,326313,848306,046283,556281,002278,015306,799
Tổng nợ111,38584,54072,81788,84095,32385,81866,16864,77562,41086,852
Vốn chủ sở hữu222,140225,860224,726221,485218,525220,227217,388216,227215,605219,947

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.60%56.30%53.98%52.73%55.24%52.61%50.19%52.23%48.55%45.81%47.09%47.32%45.04%45.27%40.92%57.17%52.27%51.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.40%43.70%46.02%47.27%44.76%47.39%49.81%47.77%51.45%54.19%52.91%52.68%54.96%54.73%59.08%42.83%47.73%48.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.79%22.27%26.93%12.13%15.76%8.47%8.41%13.42%10.81%10.69%16.61%17.01%22.39%24.19%20.89%14.53%82.47%83.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu42.43%28.65%36.85%13.81%18.71%9.25%9.18%15.49%12.12%11.89%19.91%20.50%28.86%31.89%26.41%16.99%470.46%496.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.21%77.73%73.07%87.87%84.24%91.53%91.59%86.58%89.19%89.86%83.39%82.99%77.61%75.87%79.11%85.47%17.53%16.76%
6/ Thanh toán hiện hành221.54%264.97%214.98%434.60%350.56%639.30%596.67%502.33%485.43%428.66%283.58%283.88%208.22%187.17%195.85%424.25%100.62%101.78%
7/ Thanh toán nhanh167.23%223.23%178.19%326.89%245.25%488.60%418.27%327.34%250.99%193.59%143.54%142.63%104.21%117.00%119.28%270.04%39.05%38.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.76%18.74%19.25%58.30%81.86%157.43%171.42%178.64%143.86%92.18%74.42%69.78%39.54%48.27%28.06%113.97%2.44%8.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản83.74%80.62%65.79%82.23%62.32%63.33%57.48%57.52%59.85%55.94%57.87%66.16%49.38%58.00%75.82%76.43%111.44%125.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn131.66%143.20%121.87%155.95%112.81%120.38%114.53%110.14%123.29%122.11%122.89%139.81%109.63%128.13%185.27%133.69%213.21%243.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu119.27%103.71%90.03%93.59%73.98%69.19%62.76%66.43%67.11%62.25%69.39%79.73%63.63%76.45%95.84%89.41%635.74%747.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho447.84%750.97%613.97%528.39%325.78%446.88%323.00%275.07%239.55%209.58%251.61%265.57%196.81%310.34%438.63%341.86%316.53%364.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.60%2.34%2.12%4.16%4.78%5.31%4.49%4.42%0.70%1.75%-4.84%3.59%4.99%5.93%5.71%5.19%2.06%1.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.02%1.90%1.40%3.43%2.98%3.36%2.58%2.56%0.42%0.98%-2.80%2.39%2.47%3.45%4.34%3.98%2.30%2.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.30%2.45%1.91%3.90%3.54%3.68%2.82%2.95%0.47%1.09%-3.36%2.88%3.18%4.55%5.48%4.66%13.12%14.26%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4.00%3.00%2.00%5.00%6.00%6.00%5.00%5.00%1.00%2.00%-5.00%4.00%6.00%7.00%6.00%6.00%2.00%2.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu16.65%16.53%-4.73%28.85%8.42%11.98%-4.96%1.68%9.55%-8.66%-18.73%23.77%-13.96%-18.08%4.14%16.85%-6.36%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận79.32%28.67%-51.34%12.10%-2.45%32.56%-3.59%540.83%-56.13%-133.10%-209.55%-11.00%-27.56%-14.98%14.51%194.58%1.46%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả51.06%-21.80%164.86%-24.86%104.64%2.36%-40.12%31.69%3.00%-39.25%-8.64%-30.27%-6.20%23.58%51.35%-70.03%4.44%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.99%0.58%-0.75%1.80%1.23%1.59%1.02%3.04%1.04%1.72%-5.93%-1.85%3.65%2.37%-2.63%729.63%10.25%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.92%-5.44%19.34%-2.40%9.99%1.65%-4.50%6.14%1.80%-5.60%-6.39%-8.21%1.34%6.73%5.21%70.15%5.42%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |