CTCP Armephaco (amp)

19.70
-3.40
(-14.72%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh258,735464,685165,651266,580259,920233,466
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,933375772755104
3. Doanh thu thuần (1)-(2)258,735462,751165,276265,808259,164233,362
4. Giá vốn hàng bán242,602436,089141,551238,401231,016210,536
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,13326,66223,72527,40628,14822,826
6. Doanh thu hoạt động tài chính17236427250218200
7. Chi phí tài chính2,8125,4975,2036,4586,5435,353
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5303,6605,6715,1595,017
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,1342,9528621,8043181,265
9. Chi phí bán hàng5,6199,2519,1717,0687,4476,933
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,71113,7157,4558,5929,0868,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,1421,3873,1847,3425,6093,931
12. Thu nhập khác101473191
13. Chi phí khác249915611038
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-23956-242-9-37
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,9021,4442,9427,3335,5723,931
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3542824591,1091,271530
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại107
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3542824591,1091,378530
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,5481,1622,4826,2244,1943,401
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,5481,1622,4826,2244,1943,401

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn956,022938,143947,7371,094,431880,706908,7491,107,313969,030852,159830,826805,480885,158777,980714,564700,033587,425617,415544,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,94153,92345,63577,64741,10036,60551,36738,19052,06911,08878,20223,31759,690107,38046,31262,75872,27789,946
1. Tiền21,14153,92345,63577,64741,10036,60551,36738,19052,06911,08878,20223,31759,690107,38046,31262,75872,27789,946
2. Các khoản tương đương tiền800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,0327,8328,5324,3504,3505,3502,8502,8502,8502,8502,8502,8502,8501,8501,235144
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,0327,8328,5324,3504,3505,3502,8502,8502,8502,8502,8502,8502,8501,8501,235144
III. Các khoản phải thu ngắn hạn680,269628,661656,313739,003575,314602,047806,204621,788568,743604,281481,374599,225551,371463,659518,921394,266366,750300,279
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng573,349532,863507,675478,584434,554446,982505,799465,660479,898446,332420,225523,574474,210418,053406,509368,108318,484207,742
2. Trả trước cho người bán92,15981,784140,002251,469135,180149,577290,645145,09382,223148,20953,62264,37466,64626,77590,58519,28434,31382,087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18,72117,59912,31011,4838,0088,12612,34712,8028,38911,1188,67012,19711,40319,55922,3496,95913,95210,449
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,960-3,585-3,674-2,534-2,428-2,639-2,588-1,767-1,767-1,378-1,143-920-888-728-523-85
IV. Tổng hàng tồn kho238,319240,832230,812264,910249,562254,448235,094289,782216,611202,094229,209244,370156,252136,606128,454112,325147,319128,514
1. Hàng tồn kho238,319240,832231,157264,910249,562254,448235,284289,782216,611202,094229,209244,370156,252136,606128,454112,325147,319128,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-344-189
V. Tài sản ngắn hạn khác8,4616,8956,4458,52110,38010,30111,79916,42011,88610,51313,84515,3957,8175,0695,11118,07531,06925,792
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4283394404425835921,1378144617146081,750506222062,76112,8754,148
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,9046,5075,9968,0269,7459,65710,46215,59711,4239,79213,22113,6357,7344,3444,9054,8993,7094,909
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1284995352522009271610341039280
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10,40714,48616,454
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn91,79792,24487,97188,26886,90482,93388,55796,15698,29196,80896,631103,834104,979105,913105,795114,458122,972120,055
I. Các khoản phải thu dài hạn1,8291,8241,8241,8291,8291,8241,8341,8241,8241,8241,8241,8241,8241,8341,834
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,8291,8241,8241,8291,8291,8241,8341,8241,8241,8241,8241,8241,8241,8341,834
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định38,77540,75341,46047,46350,22949,91857,45164,58667,52668,25569,94972,36574,42282,75483,79290,496101,31497,576
1. Tài sản cố định hữu hình38,68840,65341,38147,31350,21049,77157,17764,21367,12167,81869,48071,93773,96682,18383,10689,681100,20497,198
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8710079151191472743734054374694284575716858151,111379
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn611
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang611
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn46,00543,99940,34235,56232,18727,98825,96625,71224,85123,24021,43625,86524,60017,78817,78820,46920,46920,469
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh46,00543,99940,34235,56232,16527,96625,94425,69024,82923,21821,41425,84324,57817,76617,76620,44720,44720,447
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn222222222222222222222222222222222222
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22-22-22-22
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,1875,0564,3443,4132,6583,2033,3054,0334,0903,4883,4213,7794,1333,5372,3813,4921,1882,009
1. Chi phí trả trước dài hạn5,1875,0564,3443,4132,6583,2033,3054,0334,0903,4883,4213,7794,1333,5372,3812,4801,1882,009
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,012
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,047,8191,030,3881,035,7081,182,699967,610991,6831,195,8711,065,185950,450927,634902,111988,992882,960820,477805,828701,882740,387664,730
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả876,506834,271843,358986,927776,292806,7901,017,775888,954778,402761,653742,459819,596716,963661,546650,819556,649595,533515,745
I. Nợ ngắn hạn875,571833,337842,424986,927775,358805,8561,015,841886,795776,242759,494740,193817,362714,728659,012648,585554,332593,078511,986
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn346,128370,667376,316414,080448,461430,690449,936489,486440,343437,833408,011419,738428,458318,410241,310164,207150,81089,452
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn341,157289,502259,647251,827124,354193,475263,877212,411185,943151,404169,024234,120184,533200,376258,484262,685257,462180,348
4. Người mua trả tiền trước39,81948,854107,798244,142130,149154,216279,421153,514119,333134,874121,105138,73765,56877,69495,57436,71269,044125,586
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3031,8773,3609631,7989691,9043,9383,6802,4241,6076964,5976,8931,6111,7393,5464,520
6. Phải trả người lao động2,5826,1353,7694,4443,9023,9054,5612,3954,7942,8552,5571,5764,6075,6682,8823,2904,2532,063
7. Chi phí phải trả ngắn hạn69,57763,99444,49229,88515,3785,499219181269146156144234159182515583770
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn48
11. Phải trả ngắn hạn khác74,38451,58745,02841,07851,31517,10215,89624,75921,60629,62537,25222,35226,60849,81248,49485,184107,380109,248
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6207222,01350926110274332481122
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9349349349349341,9342,1592,1592,1592,2672,2342,2342,5342,2342,3162,4543,758
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9349349349349341,9341,9341,9341,9341,9341,9341,9341,9342,2342,2342,2342,234
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn225225225225300300600
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả107
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,524
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn82220
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu171,314196,116192,350195,771191,318184,893178,095174,529172,048165,981159,651169,395165,997158,931155,009145,234144,854148,986
I. Vốn chủ sở hữu171,267196,069192,303195,725191,271184,844178,042174,472171,990165,920159,588169,330165,930158,859154,929145,145144,758148,835
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu300
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,69118,69118,58316,71716,71716,71716,71716,71716,71716,71716,71714,84514,84512,8315,9472,4901,965429
9. Quỹ dự phòng tài chính2,5131,988429
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,27647,07843,42048,70744,25437,82731,02527,45524,97218,90312,57124,18520,78415,72818,6829,84210,50517,978
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản300300300300300300300300300300300300300300300
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát300
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác4747474747495357596163656771808897151
1. Nguồn kinh phí47
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định47474747495357596163656771808897151
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,047,8191,030,3881,035,7081,182,699967,610991,6831,195,8711,063,483950,450927,634902,111988,992882,960820,477805,828701,882740,387664,730
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |