CTCP Armephaco (amp)

29.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV464,6851,026,4801,171,8671,374,5661,009,4211,450,6431,151,7531,227,2311,197,7641,096,568998,345
Giá vốn hàng bán436,089950,3971,097,1641,290,772914,6051,341,7551,046,9631,112,5281,091,189997,033911,655
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,66273,83574,59983,67694,056105,736104,251112,909105,65998,69085,791
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,3875,0646,6306,3407,3689,4818,25423,90523,19119,84619,269
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4444,9766,2876,1427,2608,4007,42324,12023,23419,94219,664
Lợi nhuận sau thuế 1,1623,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,428
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1623,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,428
Tổng tài sản ngắn hạn938,143947,7371,094,431880,706935,995947,7371,094,431880,706908,7491,107,313852,159777,980714,564700,033
Tiền mặt53,92345,63577,64741,10054,72345,63577,64741,10036,60551,36752,06959,690107,38046,312
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,8328,5324,3504,3507,0328,5324,3504,3505,3502,8502,8502,8501,8501,235
Hàng tồn kho240,832231,157264,910249,562240,824231,157264,910249,562254,448235,284216,611156,252136,606128,454
Tài sản dài hạn92,24487,97188,26886,90493,97587,97188,26886,90482,93388,55798,291104,979105,913105,795
Tài sản cố định40,75341,46047,46350,22940,58341,46047,46350,22949,91857,45167,52674,42282,75483,792
Đầu tư tài chính dài hạn43,99940,34235,56232,18744,79740,34235,56232,18727,98825,96624,85124,60017,78817,788
Tổng tài sản1,030,3881,035,7081,182,699967,6101,029,9701,035,7081,182,699967,610991,6831,195,871950,450882,960820,477805,828
Tổng nợ834,271843,358986,927776,292860,205843,358986,927776,292806,7901,017,775778,402716,963661,546650,819
Vốn chủ sở hữu196,116192,350195,771191,318169,765192,350195,771191,318184,893178,095172,048165,997158,931155,009

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.28K0.31K0.40K0.49K0.53K0.47K1.54K1.50K1.21K1.34K0.73K0.81K1.39K
Giá cuối kỳK10.90K19.50K10.20K11.90K19K19KKKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần)35.64 (lần)48.19 (lần)20.63 (lần)22.25 (lần)40.81 (lần)12.35 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.06K14.80K15.06K14.72K14.22K13.70K13.23K12.77K12.23K11.92K11.17K11.14K11.46K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)0.74 (lần)1.29 (lần)0.69 (lần)0.84 (lần)1.39 (lần)1.44 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.88%91.51%92.54%91.02%91.64%92.59%89.66%88.11%87.09%86.87%83.69%83.39%81.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.12%8.49%7.46%8.98%8.36%7.41%10.34%11.89%12.91%13.13%16.31%16.61%18.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.52%81.43%83.45%80.23%81.36%85.11%81.90%81.20%80.63%80.76%79.31%80.44%77.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu506.70%438.45%504.12%405.76%436.36%571.48%452.43%431.91%416.25%419.86%383.28%411.13%346.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.48%18.57%16.55%19.77%18.64%14.89%18.10%18.80%19.37%19.24%20.69%19.56%22.41%
6/ Thanh toán hiện hành108.93%112.50%110.89%113.59%112.77%109%109.78%108.85%108.43%107.93%105.97%104.10%106.38%
7/ Thanh toán nhanh80.90%85.06%84.05%81.40%81.19%85.84%81.87%86.99%87.70%88.13%85.71%79.26%81.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.37%5.42%7.87%5.30%4.54%5.06%6.71%8.35%16.29%7.14%11.32%12.19%17.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản99.66%113.15%116.22%104.32%146.28%96.31%129.12%135.65%133.65%123.89%132.79%120.66%133.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn109.67%123.65%125.60%114.61%159.63%104.01%144.01%153.96%153.46%142.61%158.66%144.69%162.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu604.65%609.24%702.13%527.61%784.59%646.71%713.31%721.56%689.96%644.06%641.74%616.70%595%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho394.64%474.64%487.25%366.48%527.32%444.98%513.61%698.35%729.86%709.71%760.27%565.78%644.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.35%0.34%0.38%0.64%0.48%0.53%1.63%1.63%1.43%1.75%1.01%1.17%2.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.35%0.38%0.44%0.66%0.70%0.51%2.10%2.21%1.92%2.16%1.34%1.42%2.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.13%2.07%2.69%3.36%3.76%3.40%11.62%11.78%9.90%11.24%6.50%7.24%12.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%1%1%2%2%2%2%1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu-12.41%-14.75%36.17%-30.42%25.95%-6.15%2.46%9.23%9.84%7.12%4.33%0.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.95%-24.41%-18.16%-7.58%14.89%-69.73%2.24%24.35%-9.75%84.66%-9.97%-42.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2%-14.55%27.13%-3.78%-20.73%30.75%8.57%8.38%1.65%16.92%-6.53%15.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11.74%-1.75%2.33%3.47%3.82%3.51%3.65%4.45%2.53%6.73%0.26%-2.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.55%-12.43%22.23%-2.43%-17.07%25.82%7.64%7.62%1.82%14.81%-5.20%11.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |