CTCP Armephaco (amp)

19.70
-3.40
(-14.72%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,026,4801,171,8671,374,5661,009,4211,450,6431,151,7531,227,2311,197,7641,096,568998,345932,020893,316886,466
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,2481041187603,1525401,7949168469001,9901,3233,374
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,024,2321,171,7631,374,4481,008,6611,447,4911,151,2141,225,4371,196,8481,095,722997,445930,030891,993883,092
4. Giá vốn hàng bán950,3971,097,1641,290,772914,6051,341,7551,046,9631,112,5281,091,189997,033911,655853,975833,495828,881
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)73,83574,59983,67694,056105,736104,251112,909105,65998,69085,79176,05558,49854,211
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2687247412,9183,6571,7337501,4657,26011,5894,2479,9957,330
7. Chi phí tài chính20,48322,03825,35937,72842,34332,29627,41421,39915,32711,47011,7657,1746,122
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,41618,49024,35033,82939,59429,72024,36517,2269,4137,7846,7665,8565,122
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10,53612,1609,8418,5925,8575,1134,9975,615
9. Chi phí bán hàng23,53123,02329,25828,68532,43040,65035,25436,78839,66036,55833,93932,81921,253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,56135,79333,30131,78630,99529,89732,08331,36131,11630,08223,70816,94711,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,0646,6306,3407,3689,4818,25423,90523,19119,84619,26910,89011,55422,552
12. Thu nhập khác271104180712432813954505091,559250182
13. Chi phí khác3603532022881,1521,07366352354114831467167
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-88-343-199-108-1,081-8312154396394728-21715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,9766,2876,1427,2608,4007,42324,12023,23419,94219,66411,61811,33622,567
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3562,3118818331,4461,3714,1243,6774,2152,2362,1808544,477
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3562,3118818331,4461,3714,1243,6774,2152,2362,1808544,477
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,4289,43810,48318,090
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,4289,43810,48318,090

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn935,995947,7371,094,431880,706908,7491,107,313852,159777,980714,564700,033587,425617,415544,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền54,72345,63577,64741,10036,60551,36752,06959,690107,38046,31262,75872,27789,946
1. Tiền53,92345,63577,64741,10036,60551,36752,06959,690107,38046,31262,75872,27789,946
2. Các khoản tương đương tiền800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,0328,5324,3504,3505,3502,8502,8502,8501,8501,235144
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,0328,5324,3504,3505,3502,8502,8502,8501,8501,235144
III. Các khoản phải thu ngắn hạn626,529656,313739,003575,314602,047806,204568,743551,371463,659518,921394,266366,750300,279
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng532,863507,675478,584434,554446,982505,799479,898474,210418,053406,509368,108318,484207,742
2. Trả trước cho người bán81,821140,002251,469135,180149,577290,64582,22366,64626,77590,58519,28434,31382,087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,49312,31011,4838,0088,12612,3478,38911,40319,55922,3496,95913,95210,449
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,648-3,674-2,534-2,428-2,639-2,588-1,767-888-728-523-85
IV. Tổng hàng tồn kho240,824230,812264,910249,562254,448235,094216,611156,252136,606128,454112,325147,319128,514
1. Hàng tồn kho240,824231,157264,910249,562254,448235,284216,611156,252136,606128,454112,325147,319128,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-344-189
V. Tài sản ngắn hạn khác6,8866,4458,52110,38010,30111,79911,8867,8175,0695,11118,07531,06925,792
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3394404425835921,137461506222062,76112,8754,148
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,4985,9968,0269,7459,65710,46211,4237,7344,3444,9054,8993,7094,909
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4995352522002341039280
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10,40714,48616,454
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn93,97587,97188,26886,90482,93388,55798,291104,979105,913105,795114,458122,972120,055
I. Các khoản phải thu dài hạn2,8381,8241,8291,8291,8241,8341,8241,8241,8341,834
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,8381,8241,8291,8291,8241,8341,8241,8241,8341,834
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định40,58341,46047,46350,22949,91857,45167,52674,42282,75483,79290,496101,31497,576
1. Tài sản cố định hữu hình40,48341,38147,31350,21049,77157,17767,12173,96682,18383,10689,681100,20497,198
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10079151191472744054575716858151,111379
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn611
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang611
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn44,79740,34235,56232,18727,98825,96624,85124,60017,78817,78820,46920,46920,469
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh44,79740,34235,56232,16527,96625,94424,82924,57817,76617,76620,44720,44720,447
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22222222222222222222222222
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22-22-22
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,1454,3443,4132,6583,2033,3054,0904,1333,5372,3813,4921,1882,009
1. Chi phí trả trước dài hạn5,1454,3443,4132,6583,2033,3054,0904,1333,5372,3812,4801,1882,009
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,012
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,029,9701,035,7081,182,699967,610991,6831,195,871950,450882,960820,477805,828701,882740,387664,730
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả860,205843,358986,927776,292806,7901,017,775778,402716,963661,546650,819556,649595,533515,745
I. Nợ ngắn hạn859,270842,424986,927775,358805,8561,015,841776,242714,728659,012648,585554,332593,078511,986
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn370,667376,316414,080448,461430,690449,936440,343428,458318,410241,310164,207150,81089,452
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn289,414259,647251,827124,354193,475263,877185,943184,533200,376258,484262,685257,462180,348
4. Người mua trả tiền trước48,854107,798244,142130,149154,216279,421119,33365,56877,69495,57436,71269,044125,586
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8773,3609631,7989691,9043,6804,5976,8931,6111,7393,5464,520
6. Phải trả người lao động6,1273,7694,4443,9023,9054,5614,7944,6075,6682,8823,2904,2532,063
7. Chi phí phải trả ngắn hạn63,99444,49229,88515,3785,499219269234159182515583770
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn48
11. Phải trả ngắn hạn khác77,61645,02841,07851,31517,10215,89621,60626,60849,81248,49485,184107,380109,248
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7222,01350926274122
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9349349349341,9342,1592,2342,5342,2342,3162,4543,758
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9349349349341,9341,9341,9341,9342,2342,2342,2342,234
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn225300600
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,524
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn82220
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu169,765192,350195,771191,318184,893178,095172,048165,997158,931155,009145,234144,854148,986
I. Vốn chủ sở hữu169,718192,303195,725191,271184,844178,042171,990165,930158,859154,929145,145144,758148,835
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,69118,58316,71716,71716,71716,71716,71714,84512,8315,9472,4901,965429
9. Quỹ dự phòng tài chính2,5131,988429
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối20,72743,42048,70744,25437,82731,02524,97220,78415,72818,6829,84210,50517,978
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản300300300300300300300300300300300
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát300
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác474747474953596771808897151
1. Nguồn kinh phí47
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định4747474953596771808897151
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,029,9701,035,7081,182,699967,610991,6831,195,871950,450882,960820,477805,828701,882740,387664,730
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |