CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

10.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,403,8561,969,9021,460,4611,864,4151,581,4771,078,867698,563511,613634,913341,983330,408226,405192,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền219,536186,01477,715265,229209,09173,03932,24834,72049,55520,59410,9234,3035,486
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn46,95092,82454,32652,302115,20645,4876,2332,54614,968
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,160,684690,541489,419565,895436,088539,052386,719278,891245,690119,894122,03993,94579,937
IV. Tổng hàng tồn kho957,315969,216812,974952,081791,751419,925272,014193,802317,340188,780182,608117,75699,315
V. Tài sản ngắn hạn khác19,37131,30626,02728,90929,3411,3651,3501,6537,36112,71514,83810,4017,436
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn945,931824,396705,792518,929435,836254,309231,760235,221212,809194,413179,765180,414177,131
I. Các khoản phải thu dài hạn5,3275,1294,7223,0301,804868868190107
II. Tài sản cố định497,991458,966393,971282,573246,285233,928213,061212,058201,029174,622172,471177,015174,026
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn179,115165,22992,71346,10513,1795,9922,8946,6061,04610,2275,5762,7112,225
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn248,741181,010200,834170,937168,18712,38613,28312,7717,1207,100200100100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,75814,06213,55116,2846,3821,1361,6543,5963,5082,4641,518588780
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722536,396510,172406,819369,306
A. Nợ phải trả2,562,6952,281,9461,698,5311,929,0901,609,772971,964748,019567,669717,216461,437437,397334,499308,102
I. Nợ ngắn hạn2,297,3551,938,1891,432,4641,808,5341,485,931909,201664,564481,671592,768333,862295,237215,630192,017
II. Nợ dài hạn265,340343,757266,067120,556123,84162,76383,45585,998124,449127,575142,160118,868116,084
B. Nguồn vốn chủ sở hữu787,092512,352467,722454,254407,541361,212182,304179,165130,50674,95972,77572,32161,204
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722536,396510,172406,819369,306
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |