(ams)

10.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV1,065,423731,563622,789583,817920,895699,449505,499494,096487,869730,789
Giá vốn hàng bán971,423683,145564,115537,959858,512646,593473,573454,962447,742681,317
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV94,00048,41858,67345,85762,38352,85631,92639,13440,12749,472
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,33010,09422,99113,0709,16725,17816,79917,531-15,91215,324
Tổng lợi nhuận trước thuế19,14614,43122,19414,9397,53226,21416,05518,410-19,84415,180
Lợi nhuận sau thuế 10,13911,45017,42111,8524,87320,87912,75614,593-15,53312,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,13911,45017,42111,8524,87320,87912,75614,593-15,53311,910
Tổng tài sản ngắn hạn2,422,7542,032,3301,909,9592,033,1901,996,7001,863,6201,710,6861,594,5701,552,0151,493,975
Tiền mặt219,10376,194129,746252,903186,103125,419109,91561,68177,71571,609
Đầu tư tài chính ngắn hạn43,96376,34848,95064,31692,82470,83945,38479,91054,32643,417
Hàng tồn kho928,5901,092,0811,099,0761,058,029969,2251,116,5491,002,980955,285896,156813,241
Tài sản dài hạn988,279919,519891,409889,438821,735823,146753,035720,433621,611663,906
Tài sản cố định497,903475,356457,556456,967458,975396,284382,877390,821310,789362,367
Đầu tư tài chính dài hạn247,204243,864243,639243,691179,734218,065177,682173,914199,785204,816
Tổng tài sản3,411,0332,951,8492,801,3682,922,6282,818,4352,686,7672,463,7222,315,0032,173,6262,157,881
Tổng nợ2,614,7222,165,6762,023,7822,165,1352,298,7802,171,9851,968,6511,833,7371,711,4071,652,959
Vốn chủ sở hữu796,311786,173777,586757,493519,654514,782495,071481,267462,219504,922

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.50%67.42%78.23%78.40%80.92%75.09%68.50%74.90%63.76%64.76%55.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.50%32.58%21.77%21.60%19.08%24.91%31.50%25.10%36.24%35.24%44.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.66%78.41%80.94%79.80%72.91%80.40%76.01%84.61%86.03%85.74%82.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu445.39%363.15%424.67%395.00%269.08%410.31%316.84%549.57%615.59%601.03%462.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.34%21.59%19.06%20.20%27.09%19.60%23.99%15.39%13.97%14.26%17.78%
6/ Thanh toán hiện hành101.64%101.95%103.09%106.43%118.66%105.12%106.22%107.11%102.43%111.91%105.00%
7/ Thanh toán nhanh51.63%45.20%50.45%53.15%72.47%64.19%65.98%53.57%45.89%50.06%50.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.60%5.43%14.67%14.07%8.03%4.85%7.21%8.36%6.17%3.70%2.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản93.81%123.62%125.14%106.91%126.93%121.31%140.33%87.55%100.83%70.78%70.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn133.07%183.37%159.97%136.38%156.85%161.56%204.85%116.90%158.15%109.29%126.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu511.65%572.56%656.58%529.22%468.47%619.07%584.97%568.73%721.55%496.21%395.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho248.62%305.17%293.06%253.99%374.05%383.72%491.60%203.74%257.60%173.34%199.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.74%1.45%1.54%1.35%0.03%0.91%1.59%1.41%0.65%0.80%0.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.63%1.79%1.93%1.45%0.04%1.10%2.23%1.23%0.66%0.56%0.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.88%8.30%10.13%7.16%0.14%5.63%9.31%8.00%4.71%3.96%1.64%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2.00%2.00%2.00%1.00%0.00%1.00%2.00%2.00%1.00%1.00%1.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-2.11%-10.21%38.29%27.46%49.94%7.68%41.21%37.23%49.77%26.40%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.17%-15.63%57.81%5518.69%-94.94%-38.53%59.79%196.03%22.41%143.62%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả34.35%-11.95%19.84%65.62%29.94%31.77%-20.85%55.43%5.50%30.76%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.54%2.96%11.46%12.83%98.14%1.75%37.29%74.10%3.00%0.63%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.99%-9.11%18.14%51.32%43.30%24.57%-11.90%58.04%5.14%25.41%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |