CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10.20
9.90
29,600
13.4K
0.9K
11.0x
0.7x
2% # 7%
1.3
600 Bi
60 Mi
184,475
13.0 - 9.1
2,529 Bi
801 Bi
315.5%
24.07%
97 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 600 10.00 62,800
9.80 6,000 10.10 20,100
9.60 10,100 10.20 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10 0 1,400 1,400
09:28 10 0 300 1,700
09:36 10 0 400 2,100
09:37 10 0 1,000 3,100
09:38 10 0 200 3,300
09:46 10 0 300 3,600
09:49 10 0 700 4,300
09:52 10 0 400 4,700
09:54 10 0 300 5,000
10:10 10 0 3,900 8,900
10:18 9.90 -0.10 7,500 16,400
10:22 10 0 100 16,500
10:25 10 0 200 16,700
10:27 9.90 -0.10 100 16,800
10:28 10 0 100 16,900
10:51 9.90 -0.10 100 17,000
11:10 10 0 100 17,100
13:10 9.90 -0.10 1,600 18,700
13:20 9.90 -0.10 1,100 19,800
13:26 9.90 -0.10 700 20,500
13:42 10 0 2,400 22,900
14:36 10 0 200 23,100
14:41 9.90 -0.10 2,400 25,500
14:42 10 0 3,700 29,200
14:43 9.90 -0.10 200 29,400
14:44 10 0 200 29,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,250 (1.13) 0% 25 (0.01) 0%
2018 1,400 (1.69) 0% 40 (0.02) 0%
2019 1,400 (2.16) 0% 57 (0.03) 0%
2020 1.95 (2.98) 153% 0.14 (0.05) 34%
2021 2,550 (2.68) 0% 0 (0.04) 0%
2022 2,600 (2.62) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,800 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV759,790719,5141,065,423731,5633,003,5912,621,4412,677,9882,982,5632,156,7971,692,1551,128,5871,048,048742,216540,858
Tổng lợi nhuận trước thuế49,98919,93719,14614,43156,43757,29750,61259,42736,65431,88314,67622,44015,2374,454
Lợi nhuận sau thuế 28,67915,86110,13911,45052,49345,49339,72746,77729,11324,77311,02717,33910,4443,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,54815,86110,13911,45052,49345,49338,82746,01929,16224,25310,25816,68910,4443,529
Tổng tài sản3,916,6133,330,1373,411,0332,951,8493,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722536,396
Tổng nợ3,086,6852,528,6972,614,7222,165,6762,562,6952,281,9461,698,5311,929,0901,609,772971,964748,019567,669717,216461,437
Vốn chủ sở hữu829,927801,441796,311786,173787,092512,352467,722454,254407,541361,212182,304179,165130,50674,959


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |