CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ (amv)

3.50
0.10
(2.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh45,94145,36252,93554,88042,93358,95296,04979,12047,69784,81961,50151,75425,76832,86030,420-6,653104,804210,787124,37190,368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3
3. Doanh thu thuần (1)-(2)45,94145,36252,93554,87742,93358,95296,04979,12047,69784,81961,50151,75425,76832,86030,420-6,653104,804210,787124,37190,368
4. Giá vốn hàng bán38,64434,01537,83243,71331,28447,70481,19237,28136,69236,48422,54229,01722,10621,96224,134-14,38149,87293,12162,94561,245
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,29611,34615,10311,16511,65011,24814,85741,84011,00548,33538,96022,7373,66210,8986,2867,72954,932117,66561,42629,122
6. Doanh thu hoạt động tài chính2502,535434844175271,2131,0921803,2691372-16082397103
7. Chi phí tài chính3,3044,9365,3625,2905,0535,2375,2655,3635,2765,8157,1356,5451,1931,6001,4291,3341,458649618417
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,6974,5445,1564,9414,7795,0051,3384,9475,2765,3685,2196,3451,1921,5901,4291,3341,431-1,432618417
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-49-39
9. Chi phí bán hàng6315661,2596961771991127614162142982316936352,54831
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6794,6053,5023,4363,3153,8494,0223,8363,2076,6042,2132,3401,5973,9131,6461,2201,4445,0101,3072,475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,5004,3256,6062,0232,7612,0126,58433,6212,62739,04428,99213,7946315,3613,0955,13952,003111,97756,96326,203
12. Thu nhập khác132699611,1232813139,1821574191117
13. Chi phí khác47-4331,68424024811511812112128313222424215624,099168114124146145
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-47434-1,68486-248-115-11887511,002-283-132-224-213-2515,082-11-114295-145-28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4544,7594,9212,1092,5131,8976,46634,49513,62938,76128,85913,5704175,33518,1785,12851,889112,27256,81826,175
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành697-223520121106569-741470-182453295184-29392
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-7575
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)697-223520121106569-741470-182453295184-293-75167
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4544,0624,9212,1112,4901,3766,34534,38913,06039,50328,38913,752-355,04118,1784,94451,889112,56556,89326,008
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-98351267-895-386304574748-50010-4342923532272521,1642,1921,270465
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,5524,0594,8711,8443,3851,7636,04133,81612,31340,00328,37814,186-3284,68817,9514,69250,725110,37355,62325,543

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,581,0311,582,0031,582,1831,598,3741,457,0231,480,3611,437,1461,444,1151,011,3951,009,318862,282824,242929,791371,492250,365200,334202,875106,761420,820288,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,97438,83981,92285,294103,82277,996213,709424,71339,16029,03015,9146,03322,65526,3048,1044,89412,51510,663266,1912,475
1. Tiền42,97438,83945,89635,29453,82242,050213,70929,21339,16029,03015,9146,03322,65526,3048,1044,89412,51510,663266,1912,475
2. Các khoản tương đương tiền36,02750,00050,00035,946395,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,22045,01420,0288,0008,0001161161921921927676
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,22045,01420,0288,0008,0001161161921921927676
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,214,9431,180,5101,146,4111,172,8821,149,9631,154,135977,883712,626667,437660,673489,655746,525748,204292,551216,658156,513136,40467,569106,583192,496
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng171,972163,491203,555259,573205,513235,220196,959186,365151,391109,245133,756131,97085,92593,28670,65743,51178,04642,37938,300113,538
2. Trả trước cho người bán1,039,4221,013,441939,457898,838916,666917,005780,194518,193511,055527,366355,736616,015577,938145,33363,21958,73210,89323,77566,60177,620
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,9004,000
6. Phải thu ngắn hạn khác5,2055,2334,49415,51423,9482,9681,7874,6854,99124,0623,2171,59587,39653,93282,78254,27047,4651,4151,6821,338
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,656-1,656-1,095-1,042-1,063-1,058-1,058-617-3,054-3,054-3,054
IV. Tổng hàng tồn kho293,999312,592327,417324,776185,602238,306235,098296,118292,288308,283340,56156,08841,87136,39511,36924,23739,79916,25738,92185,458
1. Hàng tồn kho293,999312,592327,417324,776185,602238,306235,098296,118292,288308,283340,56156,08841,87136,39511,36924,23739,79916,25738,92185,458
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,8955,0486,4047,4229,6369,92410,45510,65712,51011,33116,15215,595117,06116,12614,11714,49813,96512,0809,0507,994
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3171744624213783903353044131693366025588385212243618
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,5734,8705,9386,9989,2549,53010,11410,34912,09411,15815,81214,98913,23715,28814,06514,48513,94111,8439,0507,952
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5343346444442120124
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác103,265
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn386,819390,844389,176395,467529,190519,681522,520527,827529,993524,010597,691600,093492,653536,434643,088665,482717,056727,333298,416389,917
I. Các khoản phải thu dài hạn103,414103,414103,414103,414103,429103,429103,429103,381103,425103,376261,267261,267158,002218,006298,008298,008365,000365,00096,376
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác103,414103,414103,414103,414103,429103,429103,429103,381103,425103,376261,267261,267158,002218,006298,008298,008365,000365,00096,376
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định169,384174,667172,917178,903184,451174,696169,488175,009142,221156,16883,12485,46949,43936,29238,32565,07267,86270,65176,45179,361
1. Tài sản cố định hữu hình129,394133,302130,134134,060138,079136,898138,432142,755108,769121,86356,48759,05522,06922,71624,25326,95528,55730,15931,91433,559
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình39,99041,36542,78344,84346,37137,79831,05732,25433,45134,30526,63726,41427,37113,57614,07238,11739,30540,49344,53745,802
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn109,660109,660109,660109,660238,904238,904246,801246,501281,769261,735251,096251,096283,666280,550305,052298,508280,062278,308219,634211,651
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn109,660
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang109,660109,660109,660238,904238,904246,801246,501281,769261,735251,096251,096283,666280,550305,052298,508280,062278,308219,634211,651
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3942,0492,08811,232
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,0492,08811,232
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn1,394
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6592,7852,8583,1521,9722,1992,3422,4532,5782,7312,2042,2611,5461,5861,7041,8442,0452,1422,3302,529
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6592,7852,8583,1521,9722,1992,3422,4532,5782,7312,2042,2611,5461,5861,7041,8442,0452,1422,3302,529
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại308318327337434452461484
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,967,8501,972,8471,971,3591,993,8411,986,2132,000,0411,959,6661,971,9421,541,3881,533,3281,459,9741,424,3351,422,444907,927893,454865,816919,931834,094719,236678,416
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả276,415283,031284,172312,862307,025324,504285,219312,548313,402315,800294,533287,867299,56295,38885,70073,471131,26780,35439,85756,024
I. Nợ ngắn hạn148,557154,994149,393178,290170,573182,139142,060164,084155,704150,114135,325129,547130,31461,64234,65034,11675,59023,12821,08241,822
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn31,62340,27931,77935,77936,32830,27130,61433,89529,64124,64133,01827,08424,62227,90811,99514,83551,5006,197
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,07914,53317,04644,57937,07058,32223,19539,46941,72838,30415,46717,14623,71523,01011,3609,67112,39314,2689,35631,282
4. Người mua trả tiền trước212121252513890363366933331127856927,279
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4445018811,1042,3461,8251,2538807412371,3308701,4661,6984,0145,4697,6744,1161,4291,458
6. Phải trả người lao động1,6851,1671,5081,6901,2031,2291,7082,0696991,7511,0143735451,001681307176343166155
7. Chi phí phải trả ngắn hạn21,99018,95617,59214,86110,30813,1258,17910,6585,4028,3234,0695,0873161,4442612636932,098250252
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn67167267
11. Phải trả ngắn hạn khác78,09277,91577,97177,53982,56577,34777,08577,08877,35476,76780,39178,95378,9816,5476,3053,4592,3691,6132,6022,478
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,6441,644465
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,5502,550
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn127,858128,037134,778134,572136,451142,365143,159148,465157,698165,687159,208158,320169,24833,74651,05039,35555,67657,22618,77514,202
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,3581,358
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,5437,8447,8447,8447,8447,8447,8447,8447,8447,8447,8447,8447,844
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn126,500126,679134,778134,572134,366142,365141,042140,836149,854157,843151,364150,476161,40425,83743,14131,44747,83349,38210,9316,283
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả65656575
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,0852,1162,085
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,691,4341,689,8161,687,1881,680,9791,679,1881,675,5381,674,4471,659,3931,227,9871,217,5281,165,4411,136,4681,122,882812,539807,754792,345788,664753,740679,379622,392
I. Vốn chủ sở hữu1,691,4341,689,8161,687,1881,680,9791,679,1881,675,5381,674,4471,659,3931,227,9871,217,5281,165,4411,136,4681,122,882812,539807,754792,345788,664753,740679,379622,392
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,311,0571,311,0571,311,0571,311,0571,311,0571,311,0571,311,0571,311,057911,089911,089911,089911,089911,089379,620379,620379,620379,620379,620379,620271,158
2. Thặng dư vốn cổ phần-395-395-395-395-395-395-395-395-175-175-175-175-175-65-65-65-65-65-65-65
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối308,759306,985303,504298,633296,789292,696290,741284,690251,609242,124202,121173,743159,727379,833375,145357,194352,246330,610243,717296,556
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát72,01472,17073,02271,68471,73872,18173,04564,04265,46464,49052,40651,81152,24253,15053,05455,59656,86343,57456,10654,743
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,967,8501,972,8471,971,3591,993,8411,986,2132,000,0411,959,6661,971,9421,541,3881,533,3281,459,9741,424,3351,422,444907,927893,454865,816919,931834,094719,236678,416
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |