CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ (amv)

3.50
0.10
(2.94%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh196,573284,845220,413161,982487,415450,79671,86011,4398,0554,1737,7419,5839,61310,1765,6235,8155,5124,3413,3021,266
2. Các khoản giảm trừ doanh thu33287
3. Doanh thu thuần (1)-(2)196,570284,845220,413161,982487,382450,79671,86011,3528,0554,1737,7419,5839,61310,1765,6235,8155,5124,3413,3021,266
4. Giá vốn hàng bán146,978201,454110,33880,713248,690225,25129,3967,4225,5274,3615,4496,9708,2725,5903,5833,3063,3242,6341,9041,353
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,59283,390110,07581,269238,692225,54542,4643,9292,528-1892,2922,6141,3414,5862,0412,5092,1881,7071,398-86
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9562,5913,4824062717274525745895123916493547
7. Chi phí tài chính20,44620,78320,6385,8662,1652,4549688551,0064,4893239097824353476
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,41119,61618,0745,8041,8072,3079688909313033079047714351576
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-39-159-90
9. Chi phí bán hàng2,2621,8049924292,61515953118382132194544452081841711191381
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,85915,19912,76310,9089,0952,7421,9672,1451,9172,7071,6341,6522,1552,4851,2231,2228949181,010444
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,98148,19479,16464,432224,686220,20839,271916-431-7,682122-356-1,9531,9008671,2461,268654392-601
12. Thu nhập khác32711,2832823,268537463162,9161,3471792,609168
13. Chi phí khác1,7401,3768815805475913681052234,4381,3253523,3875614
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,4139,907-85222,689-10-545-52-105-223-1,52222-173-778111-14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,56958,10178,31287,121224,676219,66339,219811-654-9,204145-530-2,7312,0128671,2471,268654377-601
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7181,6884742661877327276144158
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-6565
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7181,6884083311877327276144158
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,85156,41378,31286,712224,345219,47639,146811-654-9,204145-530-2,7311,7397911,1031,109654377-601
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát471,773-3712,0924,5024,378768
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,80354,64078,68284,620219,842215,09838,378811-654-9,204145-530-2,7311,7397911,1031,109654377-601

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,582,0981,483,9661,005,956358,989152,742344,658382,34710,5017,8528,8889,4556,50710,41314,5289,63412,15111,4043,8943,7973,701
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,83973,05029,03026,30410,66190,6725052,2421,0531,5042,1821,7842,5143,0571,8564,9015,8991,069439263
1. Tiền38,83942,05029,03026,30410,66190,6725052,2421,0531,5042,1821,7842,5142,6571,4562,8015,8991,069439263
2. Các khoản tương đương tiền31,0004004002,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,014116192
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,014116192
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,180,5821,162,504657,298281,228113,746237,362366,3027,1004,1044,5304,9821,4082,9675,9572,0522,4672,7019141,7262,413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng163,491235,288105,82284,73842,379147,15938,5983,3175483353,0681,2092,1782,57636085574044661
2. Trả trước cho người bán1,013,441917,015527,366145,44323,77887,777307,5713,6903,5354,1951,913986143,3561,6861,6071,9603951,1841,625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,900
6. Phải thu ngắn hạn khác5,3056,36524,11154,10147,5892,42620,134932111011742555475475787
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,656-1,063-3,054
IV. Tổng hàng tồn kho312,592238,513308,28336,24116,2568,59315,3321,0962,3322,0962,0002,7583,3704,5485,4004,5312,7411,8681,509894
1. Hàng tồn kho312,592238,513308,28336,24116,2568,59315,3321,0962,3322,0962,0002,7583,3704,5485,4004,5312,7411,8681,509894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,0719,89811,34515,10111,8878,031208633627592915561,5629673272526343123131
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1983751837524525236312322767299762378607830
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,8709,51911,15814,34811,8438,006181239431178817030650143
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3443118123131
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1014617672954226012433
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn390,820517,947524,082561,473719,238307,02832,9399,92014,06016,33317,58817,48617,68915,47713,92910,99910,63811,26210,91311,108
I. Các khoản phải thu dài hạn103,414103,429103,376218,006365,00023,357
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác103,414103,429103,376218,006365,00023,357
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định174,667172,964156,25559,49270,65176,6262,7329,60211,02811,09111,69212,65913,92312,87813,69210,80410,4979,40810,06510,687
1. Tài sản cố định hữu hình133,302135,198121,95023,75230,15928,2945,8986,8696,4772,7991,2961,7082,6192,9653,4332,6591,1021,2921,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,0142,411
3. Tài sản cố định vô hình41,36537,76634,30535,74040,49348,3332,7323,7044,1594,6158,8939,3489,80410,25910,7267,3717,8388,3068,7739,240
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn109,660238,904261,735282,389279,308206,41330,0812,3635,1393,5912,3991,6651,583398370
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn109,660
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang238,904261,735282,389279,308206,41330,081
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0882,5262,510
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,0882,6002,510
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-74
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,7622,2012,7171,5862,1906321263185063687571,2371,36793523819614127145051
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7622,2012,7171,5862,190632126318506368314317333523819614127145051
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác7251,1941,194600
VII. Lợi thế thương mại318449
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,972,9182,001,9131,530,039920,462871,979651,686415,28620,42121,91125,22127,04323,99328,10230,00523,56323,15022,04215,15514,71014,809
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả282,835325,133315,807101,26480,38681,54763,8578,37310,67513,4206,0393,1336,7125,71266973022557225666
I. Nợ ngắn hạn154,994188,887157,19266,29736,91164,32228,6883,5143,1722,0594,5252,0564,7925,70866472622157225666
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,27936,35831,71226,62213,8166,1974,2571,7182,5419305001,5003,5002,200500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,53358,77638,30424,09914,25643,40221,4371,1611415871172308902,10758410171202347
4. Người mua trả tiền trước21904,7536926,42281225641648653494411313732
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5012,1972382,9584,1166,4301,3891355158202274241132145
6. Phải trả người lao động1,1671,2291,7581,001343209149278163164424591248190
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18,95612,5538,3233162,075183620911451729717
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn367
11. Phải trả ngắn hạn khác77,91577,35576,7666,5471,6131,47923105113413,76141109793439170619
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,64431
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi76-176-353-231-34
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn127,842136,246158,61534,96743,47517,22635,1704,8607,50411,3621,5131,0771,9205544
1. Phải trả người bán dài hạn6,858
2. Chi phí phải trả dài hạn1,358
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,8447,8447,8447,844
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn126,484134,161150,77227,12335,5669,38228,3124,8607,50411,3621,5131,0771,915
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả65
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm55544
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,085
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,690,0831,676,7801,214,232819,199791,593570,138351,42912,04811,23611,80121,00520,86021,39024,29322,89422,42021,81715,09814,48514,143
I. Vốn chủ sở hữu1,690,0831,676,7801,214,232819,199791,593570,138351,42912,04811,23611,80121,00520,86021,39024,29322,89422,42021,81715,09814,48514,143
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,311,0571,311,057911,089379,620379,620271,158271,15821,15821,15821,15821,15821,15821,15821,00021,00021,00021,00015,09015,09015,090
2. Thặng dư vốn cổ phần-395-395-175-65-65-65-65
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,5631,5631,5631,5631,563814
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối307,207293,404238,764386,379355,744243,60029,268-9,110-11,484-10,920-1,716-1,860-1,3312,4791,8941,4208178-605-947
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát72,21472,71564,55453,26456,29455,44651,068
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,972,9182,001,9131,530,039920,462871,979651,686415,28620,42121,91125,22127,04323,99328,10230,00523,56323,15022,04215,15514,71014,809
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |