CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (arm)

30.90
2.80
(9.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh95,83074,54947,44238,71943,55954,36752,63845,35028,03547,91718,76027,16997,61132,63750,02135,92860,69787,96470,08291,634
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)95,83074,54947,44238,71943,55954,36752,63845,35028,03547,91718,76027,16997,61132,63750,02135,92860,69787,96470,08291,634
4. Giá vốn hàng bán86,44367,16938,16729,52336,55246,47945,16537,89823,02040,26815,13221,64590,91525,68943,05431,78052,74876,15960,03080,099
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,3877,3799,2749,1967,0077,8887,4737,4525,0157,6493,6285,5236,6966,9486,9674,1487,94911,80610,05111,535
6. Doanh thu hoạt động tài chính114659510314831911188352512338182794067407938053241
7. Chi phí tài chính7925892271841391561941591003003063969966704197561,1039661,255940
-Trong đó: Chi phí lãi vay76751612817013391187126992953003909854934165767178091,253829
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,4201,3681,1931,5871,3591,4921,1761,0187341,0995268159779981,2819901,4581,9672,3431,528
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6775,9145,1965,3984,6605,3985,6935,6923,7024,6322,8484,2134,2514,3274,7965,0314,2056,6934,8736,236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,612-4262,7542,1309961,1615226725141,642711374901,232877-1,8881,2612,5602,1122,873
12. Thu nhập khác1373488642012231397163422323234314018
13. Chi phí khác1527311951061-1013411271220948
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)122-270-7-13-4220012-113-28-3015340232323-1669117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,734-6962,7472,1299991,1187226845031,645431085051,572900-1,8651,2852,3942,2032,890
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành362-635634382132481521421111451612910122364-257127507441594
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)362-635634382132481521421111451612910122364-257127507441594
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,372-6322,1841,6917868705705423921,50027-214041,349836-1,6081,1581,8871,7622,297
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,372-6322,1841,6917868705705423921,50027-214041,349836-1,6081,1581,8871,7622,297

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn159,324176,612158,036155,620115,121107,527114,374104,90286,349108,460128,443124,425152,014197,637186,963152,662161,506143,705201,223281,215
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,0427,55621,6204,4766,9387,9359,22720,37212,3608,0776,3256,35719,45013,49513,8038,67721,31237,03717,79735,759
1. Tiền27,0427,55621,6204,4766,9387,9359,22720,37212,3608,0776,3256,35719,45013,49513,8038,67721,31237,03717,79735,759
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn122,789155,708126,245144,076100,72989,25297,30774,56661,90486,013108,974103,996120,780164,772152,036123,866125,84389,500171,731230,032
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng39,72248,22532,09619,84120,54126,38225,91724,55917,74145,11743,68439,09867,24354,52254,91928,86028,51329,32729,11654,764
2. Trả trước cho người bán16,19751,52340,55731,7578,53810,79710,55310,6368,0595,80424,71715,9902,91163,49018,50026,89630,97821,39642,19857,408
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác66,87155,95953,59392,47871,65052,07360,83739,37136,10435,09340,57448,90950,62646,76078,61768,11066,35338,777100,417117,860
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho8,94612,3839,7366,6256,8739,9487,6429,63511,15813,81012,95313,72311,74619,08520,78719,67214,32917,14711,66413,760
1. Hàng tồn kho9,52012,95710,3107,1997,44710,5227,6429,63511,15813,81012,95313,72311,74619,08520,78719,67214,32917,14711,66413,760
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-574-574-574-574-574-574
V. Tài sản ngắn hạn khác548965435443581392198329927560190348382853374472322311,665
1. Chi phí trả trước ngắn hạn516451170411532168168292371481563112601832941,642
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3245126531312232929282827262525242323222120
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước631994804808111313013033
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4857
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,15610,09410,7679,96510,74211,92612,58310,92310,45811,45410,99010,75312,12111,70112,87714,12816,47416,73716,04515,153
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,2977,9328,6797,8458,4229,0009,5197,2985,9726,0645,0795,4945,9104,8895,2795,6816,5947,0506,5216,996
1. Tài sản cố định hữu hình6,5297,0947,7716,8677,3757,8838,3316,0404,6454,6675,0525,4405,8304,7815,1445,5196,4056,8336,2776,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7688389089781,0481,1181,1881,2571,3271,397275481108135162189216243270
III. Bất động sản đầu tư1,2481,3611,1141,2231,3331,4421,6271,9612,2962,6302,9643,2993,6333,9674,3054,6424,4794,7745,1285,450
- Nguyên giá14,59214,59214,22014,22014,22014,22014,22014,22014,22014,22014,22014,22014,22014,22014,22014,22013,10513,10513,10513,105
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,345-13,231-13,107-12,997-12,888-12,778-12,594-12,259-11,925-11,590-11,256-10,922-10,587-10,253-9,916-9,578-8,627-8,332-7,977-7,655
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,94747
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,947
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang47
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6128019748979871,4831,4371,6642,1902,7601,9602,5772,8453,2933,8055,4014,9144,3962,660
1. Chi phí trả trước dài hạn6128019748979871,4831,4371,6642,1902,7601,9602,5772,8453,2933,8055,4014,9144,3962,660
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN168,480186,706168,803165,585125,863119,453126,956115,82596,807119,914139,433135,178164,135209,338199,840166,790177,980160,442217,268296,368
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả129,695149,172130,636129,60289,38383,75892,13181,57060,22283,549104,568100,340127,321172,929164,780132,566135,805118,524177,236258,099
I. Nợ ngắn hạn128,340147,338128,802127,76887,66282,03790,41079,85058,50181,828102,95298,724125,691171,298163,149130,935134,174116,893170,405251,565
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn41,28859,0603,7943,3843,97710,08211,68211,2807,18220,98347,69629,15047,49363,01932,09734,76740,49333,56852,101101,330
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,9799,41318,9459,3487,2344,57710,77213,48311,23016,1537,23113,33725,69921,78425,90314,42611,92614,64612,88719,959
4. Người mua trả tiền trước61820,84633,56121,8856,2103,4318667219689688,1678,16736,10825,0946,4145,88412,1772,59616,295
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1932791,2521,1179344261,1423153357411311761535561,4741,1016006326971,419
6. Phải trả người lao động2,1053,9132,9512,3669442,6369288872,1317911,2461,4781,5709611,0121,0065,8303,0261,601
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,22326930335613363688485430573454530
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn936936936184518451850296544131105965783
11. Phải trả ngắn hạn khác69,87853,41067,78189,02268,19963,39662,57452,39337,28740,58938,57245,58450,58047,83077,10672,58373,56249,76398,725109,889
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn315
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi47111205254222731199218347441258322425472599180988
14. Quỹ bình ổn giá165
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,3551,8341,8341,8341,7211,7211,7211,7211,7211,7211,6161,6161,6311,6311,6311,6311,6311,6316,8316,534
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,3551,8341,8341,8341,7211,7211,7211,7211,7211,7211,6161,6161,6311,6311,6311,6311,6311,6316,8316,534
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,78537,53438,16735,98236,48035,69534,82534,25536,58536,36534,86534,83836,81436,40935,06034,22542,17541,91940,03238,269
I. Vốn chủ sở hữu38,78537,53438,16735,98236,48035,69534,82534,25536,58536,36534,86534,83836,81436,40935,06034,22542,17541,91940,03238,269
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu31,11331,11331,11331,11331,11331,11331,11331,11331,11331,11331,11331,11331,11331,11325,92725,92725,92725,92725,92725,927
2. Thặng dư vốn cổ phần10101010101010101010101010101,1371,1371,1371,1371,1371,137
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,0594,0594,0594,0594,0594,059
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,4731,473
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,1894,9385,5703,3863,8843,0982,2291,6593,9893,7692,2692,2424,2173,8132,4641,6289,5799,3227,4365,673
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN168,480186,706168,803165,585125,863119,453126,956115,82596,807119,914139,433135,178164,135209,338199,840166,790177,980160,442217,268296,368
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |